Từ vựng tiếng Anh giao tiếp – Những môn thể thao bằng tiếng Anh
-
booking
-
thẻ phạt
-
corner kick
hoặc corner
-
phạt góc
-
crossbar
hoặc bar
-
vượt xà
-
fan
-
cổ động viên
-
foul
-
phạm luật
-
football club
-
câu lạc bộ bóng đá
-
free kick
-
đá phạt trực tiếp
-
goal
-
khung thành
-
goal kick
-
đá trả lại bóng vào sân
-
goalkeeper
-
thủ môn
-
goalpost
hoặc post
-
cột khung thành
-
half-way line
-
vạch giữa sân
-
half-time
-
giờ nghỉ hết hiệp một
-
header
-
cú đánh đầu
-
linesman
-
trọng tài biên
-
net
-
lưới
-
offside
-
việt vị
-
pass
-
truyền bóng
-
player
-
cầu thủ
-
penalty
-
phạt đền
-
penalty area
-
vòng cấm địa
-
penalty spot
-
chấm phạt đền
-
red card
-
thẻ đỏ
-
referee
-
trọng tài
-
shot
-
đá
-
supporter
-
nguời hâm mộ
-
tackle
-
pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
-
throw-in
-
ném biên
-
touchline
-
đường biên
-
yellow card
-
thẻ vàng
-
World Cup
-
Giải vô địch bóng đá thế giới
-
to kick the ball
-
đá
-
to head the ball
-
đánh đầu
-
to pass the ball
-
truyền bóng
-
to score a goal
-
ghi bàn
-
to send off
-
đuổi khỏi sân
-
to book
-
phạt
-
to be sent off
-
bị đuổi khỏi sân
-
to shoot
-
sút bóng
-
to take a penalty
-
sút phạt đền