Từ “gà mờ” trở thành chuyên gia thuật ngữ SEO

Giống như bất kỳ ngành chuyên biệt nào, SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cũng có bộ thuật ngữ, định nghĩa và từ viết tắt riêng. Nếu bạn thấy bối rối với tất cả các thuật ngữ SEO và từ thông dụng mà bạn gặp phải? Dưới đây là thuật ngữ phổ biến nhất mà bạn có thể sẽ nghe thấy và chắc chắn cần biết trong ngành. 

Thuật ngữ SEO là gì?

SEO là gì?

Viết tất của Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm). SEO thường bao gồm tối ưu hóa trên trang với các từ khóa cụ thể, phát triển nội dung tập trung vào các từ khóa và xây dựng liên kết chất lượng cao. Việc tối ưu này nhằm để tăng lưu lượng truy cập một cách tự nhiên nhất và khả năng hiển thị một trang web thông qua xếp hạng của công cụ tìm kiếm. SEO thường tốn nhiều thời gian và công sức để đưa trang web lên top tìm kiếm. 

SEO - tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

SEO – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm

>>> Xem thêm: SEO là gì? Những điều cần biết về Nghề SEO trong năm 2022

Thuật ngữ SEO là gì?

Đây là những khái niệm, những từ viết tắt mà dân ngành SEO thường dùng để mô tả tính chất, đặc điểm hoặc phương thức trong SEO.

Các thuật ngữ SEO bạn cần biết

Backlink là liên kết từ một trang web này đến một trang web khác. Google coi backlink là “phiếu bầu” thể hiện sự uy tín cho một trang web. Các trang có số lượng backlink cao có xu hướng nằm trong top tìm kiếm.

Một backlink chất lượng có thể mạnh hơn 1000 backlink chất lượng thấp. Dưới đây là những đặc điểm chung của một backlink chất lượng

Backlink là liên kết từ một trang web này đến một trang web khác

Backlink là liên kết từ một trang web này đến một trang web khác

Backlink đến từ các trang web đáng tin cậy, có thẩm quyền

Khi tìm tài liệu, bạn sẽ tìm đọc trang web của Harvard hay trang web của một người viết vô danh? Google cũng giống như bạn. Khái niệm này được gọi là “Domain Authority” (điểm uy tín của một website). 

Backlink chứa từ khóa chính trong anchor text

Anchor text là phần văn bản hiển thị của một liên kết. Nói chung, backlink của bạn nên có từ khóa chính trong anchor text nhằm giúp đạt thứ hạng cao của từ khóa. 

Backlink có chủ đề liên quan 

Khi một trang web này liên kết đến một trang web khác, công cụ tìm kiếm của Google kiểm tra liệu hai trang này có liên quan với nhau hay không.

Ví dụ: bạn vừa viết một bài báo về chạy marathon. Trong trường hợp đó, Google sẽ coi trọng những liên kết từ các trang web về marathon, chạy bộ, thể dục so với các trang web về câu cá, xe đạp và marketing.

Backlink có thuộc tính “Dofollow” link

Khi liên kết từ website này đến website khác, để bọ Google biết rằng bạn vô cùng tin tưởng vào link liên kết này và người dùng có thể bấm vào link đó, người ta thường dùng Dofollow link. Loại link này tác động trực tiếp đến backlink vì chúng tạo tín hiệu cho bọ Google hiểu được website được liên kết đang nói gì.

Backlink đến từ một miền chưa được liên kết trước đây

Giả sử bạn nhận được một liên kết từ Trang web A. Trang A liên kết lại với bạn. Một lần, hai lần, rồi 3 lần. Liệu các liên kết thứ 2, 3 và 4 có mạnh mẽ như liên kết đầu tiên không?

Câu trả lời là KHÔNG.

Hóa ra, các liên kết từ cùng một trang web sẽ có hiệu quả giảm dần. Hay nói cách khác, nhận được 100 liên kết từ 100 trang web khác nhau sẽ tốt hơn là 1000 liên kết từ cùng một trang web.

Keyword

Keyword hay từ khóa là thuật ngữ SEO để chỉ những từ người dùng thường tìm kiếm và được xếp hạng cao trên Google. Keyword được sử dụng trên các trang web có thể giúp bọ Google xác định trang nào có liên quan nhất để hiển thị kết quả. Keyword thường đại diện cho chủ đề, ý tưởng hoặc câu hỏi.

Keyword về áo khoác tại Mỹ 

Keyword về áo khoác tại Mỹ 

>>> Xem thêm: KeywordTool.io là gì? Hướng dẫn nghiên cứu từ khoá từ A-Z

Landing page

Là một trang web mà người truy cập có thể điều hướng đến. Hoặc một trang web độc lập được thiết kế để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo chuyển đổi.

Landing page giao diện bắt mắt

Landing page giao diện bắt mắt

Tối ưu website

Tối ưu website là thuật ngữ SEO chỉ quá trình sử dụng các công cụ, chiến lược và thử nghiệm để cải thiện hiệu suất trang web, tăng lưu lượng truy cập, tăng chuyển đổi và tăng doanh thu. Một trong những yếu tố quan trọng nhất của tối ưu hóa website là tối ưu hóa SEO. 

Tối ưu onpage

SEO Onpage là những hoạt động diễn ra trong một trang web. Ngoài việc xuất bản nội dung có liên quan, chất lượng cao, tối ưu onpage bao gồm tối ưu hóa mã HTML (ví dụ: thẻ tiêu đề, thẻ meta), kiến trúc thông tin, điều hướng trang web và cấu trúc URL.

Tối ưu Offpage

Là tất cả những hoạt động kích thích nhu cầu và tăng nhận diện thương hiệu diễn ra bên ngoài trang web. Ngoài việc xây dựng liên kết, các chiến thuật quảng bá có thể bao gồm social media, truyền thông nội dung, email marketing, KOLs và thậm chí cả các kênh marketing như TV, radio, bảng quảng cáo.

Index

Index (lập chỉ mục) là quá trình công cụ tìm kiếm cơ sở dữ liệu đang được sử dụng trên Internet và Website để lưu trữ và truy xuất.

Index - Lập chỉ mục

Index – Lập chỉ mục

ALT Ảnh

Alt viết tắt của Alternative Information (thông tin thay thế), là thuộc tính HTML mô tả một hình ảnh bằng văn bản. Các công cụ tìm kiếm và trình đọc màn hình (dành cho người khiếm thị và người khiếm thị) sẽ đọc mã alt để hiểu nội dung của hình ảnh.

Anchor Text

Là phần văn bản hiển thị của một liên kết, đoạn văn bản này có thể nhấp được và liên kết đến một trang hoặc một miền khác. Văn bản thường có màu khác với văn bản xung quanh để biểu thị một siêu liên kết. Đối với SEO, anchor text được sử dụng để liên kết một từ khóa có liên quan đến trang tương ứng của nó.

Anchor Text có màu khác với văn bản xung quanh

Anchor Text có màu khác với văn bản xung quanh

Bounce rate

Đây là tỷ lệ người dùng thoát trang mà không truy cập trang khác trên website đó. Tỷ lệ thoát trang dao động tùy thuộc vào ngành và thị trường ngách. Mặc dù tỷ lệ thoát có thể chỉ ra các vấn đề về nội dung hoặc website, nhưng nó không phải là yếu tố trực tiếp xếp hạng.

Domain

Domain là địa chỉ trang web – thường kết thúc bằng đuôi mở rộng như .com, .org hoặc .net. 

Domain có đuôi .com, .org hoặc .net.

Domain có đuôi .com, .org hoặc .net.

>>> Xem thêm: Sub Domain là gì? Một số phần mềm để tìm kiếm Sub Domain cho website?

Google Analytics

Một chương trình phân tích website miễn phí của Google, có thể được sử dụng để theo dõi hành vi của người dùng, lượng truy cập, hiệu quả của nội dung,…

Logo của google analytics

Logo của Google Analytics

>>> Xem thêm: Tổng hợp các thuật ngữ trong Google Analytics bạn nên biết

Google Webmaster Tool

Một công cụ hướng dẫn của Google về các phương pháp tối ưu hóa trang web, cũng như duy trì hiệu suất website trong kết quả tìm kiếm. Công cụ này sẽ giúp bạn tạo ra các trang web độc đáo, có giá trị và hấp dẫn đối với người dùng. Tránh các thủ thuật đánh lừa người dùng và chỉ nhằm mục đích cải thiện thứ hạng tìm kiếm.

Logo của google webmaster tool

Logo của Google Webmaster Tool

Hosting

Hosting (lưu trữ) là một dịch vụ online để thông qua đó các tài nguyên máy tính được cung cấp cho một cá nhân hoặc tổ chức để lưu trữ và duy trì một hoặc nhiều trang web và các dịch vụ liên quan. Tóm lại, hosting web là quá trình thuê hoặc mua không gian để lưu trữ một trang web trên Internet. 

Hosting là nơi lưu trữ duy trì một hoặc nhiều trang web

Hosting là nơi lưu trữ duy trì một hoặc nhiều trang web

Còn gọi liên kết nội bộ, là bất kỳ liên kết nào từ trang này sang trang khác nhưng chỉ thuộc phạm vi website của bạn. Cả người dùng và công cụ tìm kiếm đều sử dụng liên kết để tìm nội dung trên trang web. 

Internal Link - liên kết nội bộ trong một trang web

Internal Link – liên kết nội bộ trong một trang web

Meta Description

Đây là loại thẻ giúp mô tả về nội dung của trang web. Nó sẽ hiển thị bên dưới kết quả tìm kiếm. Một thẻ có thể được thêm vào “phần đầu của HTML. Nội dung của thẻ mô tả không được sử dụng trong các thuật toán xếp hạng, nhưng thường được hiển thị dưới dạng một đoạn mã, xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của Google. Mô tả hấp dẫn và đánh trúng tâm lý người đọc có thể cải thiện tỷ lệ nhấp chuột vào website.

Meta Description mô tả về nội dung của trang web 

Meta Description mô tả về nội dung của trang web 

Thuật toán Google Panda

Google Panda được giới thiệu vào năm 2011, là ứng dụng để loại bỏ các nội dung rác, sao chép và những website thiếu sự đầu tư. Bộ lọc Panda nhằm mục đích xếp hạng website một cách công bằng và đưa những kết quả phù hợp với người đọc nhất. 

Google Panda giúp loại bỏ các nội dung rác, sao chép

Google Panda giúp loại bỏ các nội dung rác, sao chép

Robots.txt

Tệp robots. txt là một tệp văn bản, có thể truy cập tại thư mục gốc của trang web, giúp trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm biết khu vực nào của trang web có thể truy cập và khu vực nào nên bỏ qua. 

Sitemap

Hay còn gọi là danh sách các trang trên một trang web. Có hai loại sitemap:

– HTML: thường được sắp xếp theo chủ đề, giúp người dùng điều hướng trang web.

– XML: cung cấp cho trình thu thập thông tin danh sách các trang trên một trang web.

Title tag

Thẻ meta HTML hoạt động như một tiêu đề của trang web. Thông thường, title tag là tiêu đề mà các công cụ tìm kiếm dựa vào đó để hiển thị danh sách tìm kiếm, vì vậy nó nên bao gồm các từ khóa chính và có liên quan đến website. Title tag cần phải có ý nghĩa và thu hút nhiều nhấp chuột nhất. Thông thường, title tag cần ít hơn 65 ký tự.

Title tag là tiêu đề hiện ra trong quá trình tìm kiếm

Title tag là tiêu đề hiện ra trong quá trình tìm kiếm

Trang tĩnh – Static page

Trang Web tĩnh là thuật ngữ SEO để chỉ một trang được tạo bằng mã HTML, có cùng một giao diện web và nội dung. Các trang Web tĩnh dễ viết mã và lắp ráp hơn các trang Web động, nội dung có thể tùy chỉnh theo danh tính của người dùng hoặc các yếu tố khác.

Traffic trong SEO

Lượng truy cập Website của bạn, đó có thể là khách truy cập (và đôi khi là bot).

Kết

Trên đây là những thuật ngữ thường được sử dụng nhất trong ngành SEO. Nắm rõ các thuật ngữ này là bước đầu tiên giúp bạn trở thành chuyên gia SEO. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trên con đường học nghề SEO.

>>> Có thể bạn quan tâm:

5/5 – (4 bình chọn)