Trường Đại học Sư phạm Hà Nội – Thông tin tuyển sinh
Nhóm ngành I:
Quản lí giáo dục
7140114C
Văn, Địa, GDCD (C20)
18
Văn, Địa, GDCD
30
Tất cả các đội tuyển
IELTS>=6.0; TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600;DELF từ B1 trở lên;
TCF≥300;
HSK >= 4;
Văn
Sử
7140114D
Toán, Văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
07
Văn
Tiếng Anh
Nhóm ngành IV:
Hóa học
7440112A
Toán, Lý, Hoá (A00)
50
Toán≥7.5, Lý≥7.5, Hoá≥8.0
30
Hóa, Toán hoặc Lý
7440112B
Toán, Hoá, Sinh (B00)
50
Sinh học
7420101B
Toán, Hoá, Sinh (B00
45
Sinh≥7.0
20
Sinh học
IELTS>=6.0;
TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600;
Sinh học
Hóa học
25
7420101D
Toán, Ngoại ngữ Sinh (D08,D32,D34)
Sinh
Tiếng Anh
Nhóm ngành V:
Công nghệ thông tin
7480201A
Toán, Lý, Hoá (A00)
100
Toán, Lý, Hoá
50
Tin học, Toán, Lý, Hóa hoặc Tiếng Anh
IELTS>=6.0;
TOEFL IBT >=61; TOEIC>=600;
Toán
Lý
25
7480201B
Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
50
Toán
Tiếng Anh
25
Nhóm ngành VII:
Việt Nam học
7310630C
Văn, Sử, Địa (C00)
45
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
30
Ngữ văn, Toán, Lịch sử, Địa lý hoặc Tiếng Anh
IELTS>=6.0;
TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600;
DELF từ B1 trở lên;TCF≥300;
Văn
Tiếng Anh
30
7310630D
Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)
45
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
7810103C
Văn, Sử, Địa (C00)
45
Toán, Văn, Tiếng Anh
30
Tiếng Anh
Ngữ văn
30
7810103D
Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)
45
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204A
Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
20
Tiếng Anh
hoặc Tiếng Trung
10
Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc
IELTS>=6.0;
TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600;
HSK >= 4 và
HSKK trung cấp
Tiếng Anh
Toán
7220204B
Toán, Văn, Tiếng Trung (D04)
Tiếng Anh
Văn
Triết học (Triết học Mác, Lê-nin)
7229001B
Văn, Sử, GDCD (C19)
50
(Ngữ văn≥6, Lịch sử≥6, Địa lí≥6) ≥20.0
30
Tất cả các đội tuyển
Văn
Sử
30
7229001C
Văn, Sử, Địa (C00)
60
Chính trị học
7310201B
Văn, Sử, GDCD (C19)
15
Văn, Ngoại ngữ, GDCD
10
Tất cả các đội tuyển
IELTS>=6.0;TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600;
DELF từ B1 trở lên;TCF≥300;
Văn
Tiếng Anh
10
7310201C
Văn, Ngoại ngữ, GDCD (D66,D68,D70)
15
10
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
7310403C
Văn Sử, Địa (C00)
50
Văn, Sử, Địa
10
Tất cả các đội tuyển
Văn
Tiếng Anh
7310403D
Toán, Văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
30
Văn
Sử
11
Tâm lý học giáo dục
7310403C
Văn, Sử, Địa (C00)
30
Văn, Sử, Địa
10
Tất cả các đội tuyển
Văn
Tiếng Anh
7310403D
Toán, Văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
10
Văn
Sử
12
Công tác xã hội
7760101C
Văn, Sử, Địa (C00)
60
Toán, Văn, Ngoại ngữ
25
Tất cả các đội tuyển
IELTS>=6.0;
TOEFL iBT>=61; TOEIC>=600;
DELF từ B1 trở lên;TCF≥300
Tiếng Anh
Toán
15
7760101D
Toán, Văn, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
50
13
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
7760103C
Văn, Sử, Địa (C00)
40
Văn
20
Tất cả các đội tuyển
IELTS>=6.0;
TOEFL IBT>=61; TOEIC>=600;
MOS≥950;
Văn
Sử
15
7760103D
Văn, Toán, Ngoại ngữ (D01,D02,D03)
40
Văn
Tiếng Anh
15