Trường Đại học Sư phạm – ĐH Thái Nguyên – Thông tin tuyển sinh

TT


Ngành học/ Tổ hợp môn xét tuyển


Mã ngành


Chỉ tiêu 

(dự kiến)


Tỷ lệ chỉ tiêu


PT1


PT2


PT3


PT4



Giáo dục Mầm non


7140201


200


5%


30%


30%


35%


1. Ngữ Văn, Toán, GD Công dân (C14)


2. Ngữ Văn, Lịch sử, GD Công dân (C19)


3. Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân (C20)


4. Ngữ văn, Tiếng Anh, GD Công dân ()



Giáo dục Tiểu học


7140202


200



40%


30%


30%


Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)



Giáo dục Chính trị


7140205


40



40%


30%


30%


1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)


2. Ngữ văn, Địa lý, GD công dân (C20)


3. Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân (C19)


4. Toán,Ngữ Văn GD Công dân (C14)



Giáo dục Thể chất


7140206


40


30%


30%


20%


20%


1. Toán, Ngữ văn, GD Công dân (C14)


2. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)


3. Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân (C20)


4. Toán, Ngữ văn, Sinh học (B03)



Sư phạm Toán học


7140209


100


10%


40%


30%


20%


1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)


2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)


3. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)



Sư phạm Tin học


7140210


70


10%


40%


30%


20%


1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)


2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)


3. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)



Sư phạm Vật Lý


7140211


40


10%


40%


30%


20%


1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)


2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)


3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)



Sư phạm Hoá học


7140212


50


10%


40%


30%


20%


1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)


2. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07)


3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)


4. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)



Sư phạm Sinh học


7140213


40


20%


20%


30%


20%


1. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)


2. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08)


3. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)


4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)


10


Sư phạm Ngữ văn


7140217


100


10%


40%


30%


20%


1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)


2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)


3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)


11


Sư phạm Lịch Sử


7140218


50


10%


40%


30%


20%


1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)


2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)


3. Ngữ văn, Lịch sử, GD Công dân (C19)


12


Sư phạm Địa Lý


7140219


50


10%


40%


30%


20%


1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)


2. Toán, Địa lý, Tiếng Anh (D10)


3. Ngữ văn, Toán, Địa lý (C04)



4. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01)


13


SP Tiếng Anh

(tiếng Anh hệ số 2)


7140231


80


10%



40%


50%


1. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)


2. Toán, Sử, Tiếng Anh (D09)


3. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)


14


Sư phạm Khoa học tự nhiên


7140247


50


10%


40%


30%


20%


1. Toán, Vật lý, Hóa học (A00)


2. Toán, Hóa học, Sinh học (B00)


15


Sư phạm Lịch sử – Địa lý

(Dự kiến)


7140249


50


10%


40%


30%


20%


1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00)


2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14)


3. Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15)


Tổng chỉ tiêu


1160