Trường Đại học Nông Lâm – ĐH Huế – Thông tin tuyển sinh



(Song ngành Chăn nuôi – Thú y)

Chăn nuôi


7620105


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


40


40


Toán, Vật lí, Sinh học


A02


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Vật lí, Hóa học


A00



Thú y


7640101


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


60


60


Toán, Vật lí, Sinh học


A02


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Vật lí, Hóa học


A00



Công nghệ thực phẩm


7540101


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


50


50


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Sinh học, Anh văn


D08


Toán, Sinh học, GDCD


B04



Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm


7540106


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Sinh học, Anh văn


D08


Toán, Sinh học, GDCD


B04



Công nghệ sau thu hoạch


7540104


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Sinh học, Anh văn


D08


Toán, Sinh học, GDCD


B04



Kỹ thuật cơ sở hạ tầng


7580210


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Vật lí, Anh văn

hoặc

Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ)


A01

A10


Toán, Vật lí, Sinh học


A02



Kỹ thuật cơ – điện tử


7520114


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Vật lí, Anh văn

hoặc

Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ)


A01

A10


Toán, Vật lí, Sinh học


A02



Công nghệ kỹ thuật cơ khí


7510201


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


25


25


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Vật lí, Anh văn

hoặc

Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ)


A01

A10


Toán, Vật lí, Sinh học


A02



Lâm sinh


7620205


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


20


20


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Vật lí, Sinh học


A02


10


Quản lý tài nguyên rừng


7620211


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


20


20


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Vật lí, Sinh học


A02


11


Nuôi trồng thủy sản


7620301


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


90


90


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

hoặc

Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ)


D01

B04


12


Quản lý thủy sản


7620305


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


25


25


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

hoặc

Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ)


D01

B04


13


Bệnh học thủy sản


7620302


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


25


25


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

hoặc

Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ)


D01

B04


14


Quản lý đất đai


7850103


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


50


50


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí


C00


Ngữ văn, Toán, Địa lí


C04


15


Bất động sản


7340116


Toán, Vật lí, Hóa học


A00


40


40


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí


C00


Ngữ văn, Toán, Địa lí


C04


16



(Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)

Khuyến nông


7620102


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí


C00


20


20


Toán, Sinh học, Ngữ Văn


B03


Toán, Lịch sử, Địa lý


A07


Ngữ văn, Toán, Địa lí


C04


17


Phát triển nông thôn


7620116


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí


C00


20


20


Toán, Sinh học, Ngữ Văn


B03


Toán, Lịch sử, Địa lý


A07


Ngữ văn, Toán, Địa lí


C04


18


Khoa học cây trồng


7620110


Toán, Vật lý, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Sinh học, Vật Lý

hoặc

Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ)


A02

B04


19


Bảo vệ thực vật


7620112


Toán, Vật lý, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Sinh học, Vật Lý

hoặc

Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ)


A02

B04


20


Nông học


7620109


Toán, Vật lý, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Sinh học, Vật Lý

Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ)


A02

B04


21


Nông nghiệp công nghệ cao


7620118


Toán, Vật lý, Hóa học


A00


20


20


Toán, Hóa học, Sinh học


B00


Toán, Sinh học, Tiếng Anh


D08


Toán, Sinh học, Vật Lý

hoặc

(xét học bạ)

Toán, Sinh học, GDCD


A02

B04


22


Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn


7620119


Toán, Lịch sử, Địa lý


A07


20


20


Toán, Địa lí, Tiếng Anh


D10


Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí


C00


Ngữ văn, Toán, Địa lí


C04