Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội thông báo tuyển sinh năm 2019

TT

Ngành học

Mã ngành

Mã tổ hợp

Tổ hợp bài/môn thi xét tuyển

  

KHỐI QUẢN LÝ KINH TẾ

 

1

Quản trị kinh doanh

7340101

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

2

Quản lý nhà nước

7310205

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

 

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

 

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

 

3

Quản lý kinh tế

7310101

A00

Toán, Vật lí, Hoá học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

 

D01

Ngữ Văn, Toán, Tiếng Anh

 

4

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A04

Toán, Vật lí, Địa lí

 

A09

Toán, Địa lí, Giáo dục công dân

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

5

Tài chính – Ngân hàng

7340201

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

 

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

 

6

Kế toán – Kiểm toán

7340301

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

7

Luật kinh tế

7380107

A08

Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân

 

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

 

C14

Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

A07

Toán, Lịch sử, Địa lí

 

D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh

 

KHỐI CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT

 

9

Công nghệ thông tin

7480201

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

 

10

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A03

Toán, Vật lí, Lịch sử

 

A10

Toán, Vật lí, Giáo dục công dân

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

11

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A04

Toán, Vật lí, Địa lí

 

A07

Toán, Lịch sử, Địa lí

 

A10

Toán, Vật lí, Giáo dục công dân

 

12

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

A10

Toán, Vật lí, Giáo dục công dân

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

13

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

A06

Toán, Hóa học, Địa lí

 

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

 

B02

Toán, Sinh học, Địa lí

 

B04

Toán, Sinh học, Giáo dục công dân

 

14

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

 

A06

Toán, Hóa học, Địa lí

 

B02

Toán, Sinh học, Địa lí

 

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

 

15

Kiến trúc

7580101

V00

Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật*

 

V01

Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật*

 

V02

Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật*

 

V03

Toán, Hóa học, Vẽ mỹ thuật*

 

16

Quản lý đô thị và công trình

7580106

A00

Toán, Vật lí, Hoá học

 

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

17

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

A06

Toán, Hóa học, Địa lí

 

A11

Toán, Hóa học, Giáo dục công dân

 

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

 

B02

Toán, Sinh học, Địa lí

 

18

Thiết kế công nghiệp

7210402

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1*, Năng khiếu vẽ NT 2*

 

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật*

 

H02

Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật*

 

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật*

 

19

Thiết kế đồ họa

7210403

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1*, Năng khiếu vẽ NT 2*

 

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật*

 

H02

Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật*

 

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật*

 

20

Thiết kế nội thất

7580108

H00

Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1*, Năng khiếu vẽ NT 2*

 

H01

Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật*

 

H02

Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật*

 

H08

Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật*

 

KHỐI NGÔN NGỮ

 

21

Ngôn ngữ Anh

7220201

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

 

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

 

22

Ngôn ngữ Nga

7220202

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

D02

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga

 

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

 

D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh

 

23

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

 

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

 

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

 

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

 

KHỐI SỨC KHOẺ

Chỉ tiêu

 

Xét KQ thi THPT QG

Xét học bạ

 

24

Y đa khoa

7720101

A00

Toán, Vật lí, Hoá học

150

0

 

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

 

B00

Toán, Hoá học, Sinh học

 

25

Dược học

7720201

A00

Toán, Vật lí, Hoá học

125

125

 

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

 

A11

Toán, Hoá học, Giáo dục công dân

 

B00

Toán, Hoá học, Sinh học

 

26

Điều dưỡng

7720301

A00

Toán, Vật lí, Hoá học

125

125

 

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

 

A11

Toán, Hoá học, Giáo dục công dân

 

B00

Toán, Hoá học, Sinh học

 

27

Răng Hàm Mặt

7720501

A00

Toán, Vật lí, Hoá học

50

0

 

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

 

B00

Toán, Hoá học, Sinh học