Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn – ĐHQGHCM 2022

Ngành học
Khối XT
Điểm trúng tuyển
2020
2021
2022

Đào tạo tại cơ sở chính TPHCM

 

Giáo dục học
C00
22.15
23.2
23.6

B00
21.25
22.6
22.8

C01
22.15
22.6
22.8

D01
21.25
23
22.8

Quản lý giáo dục
A01

21
23

C00

24

D01

23

D14

23

Ngôn ngữ Anh

26.17
27.2
26.3

Ngôn ngữ Nga

20
23.95
20.25

Ngôn ngữ Pháp
D01
23.2
25.5
23.4

D03
22.75
25.1
23

Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
25.2
27
25.4

D04

26.8
25.9

Ngôn ngữ Đức
D01
23
25.6
23.5

D05
22
24
23

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

22.5
25.3
22.5

Ngôn ngữ Italia

21.5
24.5
20

Triết học
A01
21.25
23.4
23

C00
21.75
23.7
24

D01
21.25
23.4
23

D14
21.25
23.4
23

Lịch sử
C00
22.5
24.1
24.6

D01
22
24.0
24.1

D14
22
24.0
24.1

D15

24.1

Ngôn ngữ học
C00
24.3
25.2
25.5

D01
23.5
25.0
24.35

D14
23.5
25.0
24.35

Văn học
C00
24.65
25.8
26.6

D01
24.15
25.6
25.25

D14
24.15
25.6
25.25

Văn hóa học
C00
25.6
25.7
26.5

D01
24.75
25.6
24.9

D14
24.75
25.6
24.9

D15

24.9

Quan hệ quốc tế
D01
25.6
26.7
26.2

D14
26
26.9
26.6

Xã hội học
A00
24
25.2
23.8

C00
25
25.6
25.3

D01
24
25.2
23.8

D14
24
25.2
23.8

Nhân học
C00
22.25
24.7
21.25

D01
21.75
24.3
21

D14
21.75
24.5
21

D15

21

Tâm lý học
C00
26.6
26.6
26.9

B00
25.9
26.2
25.8

D01
25.9
26.3
25.7

D14
25.9
26.6
25.8

Tâm lý học giáo dục
B00
21.1
21.1
24.4

B08
21.2
21.2
24.5

D01
21.2
21.2
24.3

D14
21.2
21.2
24.5

Địa lý học
A01
22.25
24.0
20.25

C00
22.75
24.5
20.25

D01
22.25
24.0
20.25

D15
22.25
24.0
20.25

Đông phương học
D01
24.65
25.8
24.2

D04
24.45
25.6
24.6

D14
24.45
25.8
24.6

Nhật Bản học
D01
25.65
26.0
25.9

D06
25.2
25.9
25.45

D14
25.2
26.1
26

D63

25.45

Hàn Quốc học
D01
25.2
26.25
25.45

D14

26.45
25.45

DD2

26.0
25.45

DH5

26.0
25.45

Báo chí
C00
27.5
27.8
28.25

D01
26.15
27.1
27

D14
26.15
27.2
27.15

Truyền thông đa phương tiện
D01
27
27.7
27.15

D14
26.25
27.9
27.55

D15
26.25
27.9
27.55

Thông tin – thư viện
A01
21
23.0
21.75

C00
21.25
23.6
23.5

D01
21
23.0
21.75

D14
21
23.0
21.75

Quản lý thông tin
A01
23.75
25.5
25

C00
25.4
26.0
26.75

D01
23.75
25.5
24.5

D14
23.75
25.5
25

Lưu trữ học
C00
24.25
24.8
21.75

D01
22.75
24.2
21.25

D14
22.75
24.2
21.25

D15

21.25

Quản trị văn phòng
C00
26.9
26.9
26.75

D01, D14
26.2
26.2
25.05

Việt Nam học
C00

24.5
26

D01

23.5
25.5

D14

23.5
25.5

D15

23.5
25.5

Đô thị học
A01
22.1
23.5
21

C00
23.1
23.7
21.5

D01
22.1
23.5
20.75

D14
22.1
23.5
21

Công tác xã hội
C00
22.8
24.3
22.6

D01
22
24.0
21.75

D14
22
24.0
21.75

D15

21.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
27.3
27.0
27.6

D01
26.25
26.6
25.6

D14
26.25
26.8
25.8

D15

25.6

Tôn giáo học
C00
21.5
21.7
22.25

D01
21
21.4
22.25

D14
21
21.4
22.25

Chương trình chất lượng cao

Ngôn ngữ Anh
D01
25.65
26.7
25.45

Ngôn ngữ Trung Quốc
D01

26.3
24.25

D04

26.2
24.5

Ngôn ngữ Đức
D01

25.6
21.75

D05

24
21.5

Quan hệ Quốc tế
D01
25.7
26.3
25.3

D14
25.4
26.6
25.6

Nhật Bản học
D01
25
25.4
23.4

D06
24.5
25.2
23.4

D14
24.5
25.4
24.4

D63

23.4

Báo chí
C00
26.8
26.8
27.5

D01
25.4
26.6
27.5

D14
25.4
26.8
25.6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
25.55
25.4
25

D01
25
25.3
24

D14
25
25.3
24.2

D15

24.2

Đào tạo tại phân hiệu tỉnh Bến Tre

Ngôn ngữ Anh

Nhật Bản học

Báo chí
C00

D01; D14

Đô thị học
A01
21.1

C00
22.1

D01
21.1

D14
21.1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00

D01; D14