Trung tâm nghiên cứu ứng dụng và kiểm tra chất lượng sản phẩm HI-TECH
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe các dạng thành phẩm
Dietary supplement finish products
Xác định hàm lượng tro
– Tro toàn phần
– Tro không tan trong acid
Determination of Ash:
– Total ash
– Acid insoluble ash
HTPP002: 2016
(ref: dược điển Việt Nam V)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn
Solid Dietary supplement
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Loss on drying method
HTPP001: 2016 (ref: dược điển Việt Nam V)
Xác định độ rã
Disingtergration test
HLPP006: 2016 (ref: dược điển Việt Nam V)
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
HTPP003: 2016 (ref: dược điển Việt Nam V)
Xác định hàm lượng Thiamin
(Vitamin B1)
Phương pháp HPLC
Determination of Thiamin content
HPLC method
20 mg/kg
HTPP011: 2016 (ref: dược điển Mỹ USP 38)
Xác định hàm lượng Pyridoxin
(Vitamin B6)
Phương pháp HPLC
Determination of Pyridoxin content
HPLC method
20 mg/kg
HTPP012: 2016 (ref: dược điển Mỹ USP 38)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng
Liquid Dietary supplement
Xác định thể tích
Determination of volume
HTPP004: 2016 (ref: dược điển Việt Nam V)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng
Liquid Dietary supplement
Xác định pH
Determination of pH value
1~14
HTPP005: 2016 (ref: dược điển Việt Nam V)
-
Xa
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
0,8~1,4
HTPP007: 2016 (ref: dược điển Việt Nam V)
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn và lỏng
Solid and Liquid Dietary supplement
Xác định hàm lượng Chì (Pb)
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead content
F-AAS method
0,4 mg/kg
HTPP015:2016
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadmium content
F-AAS method
0,3 mg/kg
HTPP016:2016