Trung tâm TDTT

Năm

2000

2001

2002

2003

2004

TLTX*

Tỷ lệ

%TSD

12,0%

15,0%

18,0%

19,4%

19,5%

RLTT*

Tỷ lệ

%TLHS

92,9%

90,8%

95,0%

98,0%

98,8%

Khối phường

A-B-C

13A

13A

13A

13A

13A

ĐVTT*

TDTT

14

13

16

21

23

VĐV

Năng khiếu

quận

195

215

150

159

201

tổ chức giải

cấp quận

92

83

58

62

68

Đăng cai

tổ chức giải thành phố

Toàn quốc

3

3

5

4

8

Tham dự giải

cấp thành phố

Toàn quốc

56

(5TQ)

39

70

(1TQ)

77

(7TQ)

69

(8TQ)

Thành tích thề thao

 

Vàng – bạc – đồng

21V-

30B-

55Đ

33V-

34B-

96Đ

29V-

52B-

121Đ

57V-

64B-

154Đ

70V-

86B-

169Đ

Xếp loại

A

A

A+

A+

A+