Trọn bộ từ vựng về khách sạn bằng tiếng Anh hữu ích cho mùa du lịch
Mùa hè là thời gian lý tưởng để du hành khắp mọi chốn từ Việt Nam ra thế giới. Với những tín đồ thích đi du lịch nước ngoài, điều quan trọng nhất là bạn phải thuộc lòng những từ vựng về khách sạn để gọi điện đặt phòng và giao tiếp với nhân viên khách sạn.
Cùng học từ vựng về khách sạn trong tiếng Anh
Hãy cùng BingGo Leaders học ngay những từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề khách sạn qua bài viết dưới đây nhé.
Mục Lục
1. Khách sạn tiếng Anh là gì?
Khách sạn trong tiếng Anh được gọi là Hotel, phiên âm /həʊˈtel/. Tuy nhiên, khi đi du lịch, bạn sẽ thấy có rất nhiều loại hình khách sạn với nhiều mức giá và tiện ích khác nhau. Một số loại khách sạn phổ biến trong tiếng Anh là:
- Independent Hotel (n):
Khách sạn tư nhân
- Chain hotels (n):
Chuỗi khách sạn
- Economy/ Budget hotel (n):
Khách sạn bình dân
- Midscale service (n):
Khách sạn tầm trung
- Luxury hotel (n):
Khách sạn cao cấp
- Guest House/ Homestay (n):
Nhà khách, nơi lưu trú
- Boutique Hotel (n):
Khách sạn nhỏ cao cấp
- Hostel (n):
Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ
- Capsule Hotel (n):
Khách sạn con nhộng
- Motel (n):
Nhà nghỉ
2. 6 nhóm từ vựng thông dụng về khách sạn trong tiếng Anh
Để giúp bạn học bộ từ vựng về khách sạn một cách hiệu quả, BingGo Leaders chia chủ đề này thành 6 nhóm từ khác nhau. Việc chia nhỏ từ vựng theo chủ đề giúp quá trình học nhanh chóng, nhớ lâu hơn.
2.1. Các loại hình dịch vụ trong khách sạn
Nhóm từ vựng về khách sạn đầu tiên cần nắm là các loại dịch vụ trong tiếng Anh. Đây là những tiện nghi giúp việc nghỉ dưỡng ở khách sạn trở nên tuyệt vời hơn.
Gọi tên các loại hình dịch vụ trong khách sạn bằng tiếng Anh
- Gym:
Phòng tập thể dục
- Swimming pool:
Hồ bơi
- Bar:
Quầy rượu
- Room service:
Dịch vụ phòng
- Hot tub/ whirlpool:
Hồ nước nóng
- Beauty salon:
Thẩm mỹ viện
- Restaurant:
Nhà hàng
- Laundry:
Dịch vụ giặt ủi
- Sauna:
Phòng tắm hơi
- Games room:
Phòng trò chơi
- Spa:
Phòng spa
- Catering:
Cung cấp các dịch vụ tiệc
- Buffet:
Tiệc tự chọn
Nếu bạn thường ăn uống ngay tại các nhà hàng trong khách sạn, đừng bỏ lỡ bộ từ vựng tiếng Anh về nhà hàng để thể hiện sự đẳng cấp của mình khi giao tiếp với người nước ngoài nhé.
2.2. Các loại phòng, loại giường trong khách sạn
Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng, loại giường ở khách sạn xuất hiện rất phổ biến, nhất là trên các website đặt phòng trên internet. Dưới đây là những từ bạn cần nhớ rõ:
Tên tiếng Anh của các loại phòng, giường phổ biến trong khách sạn
- Single room (n):
Phòng đơn cho 1 người
- Double room (n):
Phòng giường lớn cho 2 người
- Twin room (n):
Phòng có 2 giường đơn
- Triple room (n):
Phòng có 3 giường nhỏ hoặc 1 giường lớn (đủ cho 3 người)
- Quad room (n):
Phòng dành cho 4 người ở
- President Suite/Presidential Suite (n):
Phòng cho lãnh đạo cấp cao
- Standard room (n):
Phòng tiêu chuẩn
- Superior room (n):
Phòng chất lượng cao
- Deluxe room (n):
Phòng có view đẹp, trên tầng cao
- Suite room (n):
Phòng cao cấp
- Connecting rooms (n):
Phòng thông nhau
- Adjoining rooms (n):
Phòng liền kề
- Adjacent rooms (n):
Phòng gần nhau
- Cabana (n):
Phòng kế hồ bơi
- Single bed (n):
Giường ngủ đơn
- Double bed (n):
Giường ngủ đôi
- Queen size bed (n):
Giường ngủ đôi cỡ lớn
- King size bed (n):
Giường cỡ lớn
- Super king size bed (n):
Giường ngủ siêu lớn
- California king bed (n):
Giường ngủ trong các khách sạn 5 sao
- Extra bed (n):
Giường phụ
2.3. Trang thiết bị, nội thất trong khách sạn
Tìm hiểu cách gọi tên tiếng Anh của đồ dùng nội thất rất quan trọng khi học từ vựng về khách sạn. Những từ này giúp bạn giao tiếp với nhân viên phục vụ một cách dễ dàng.
Trang thiết bị, nội thất trong khách sạn bằng tiếng Anh
- Heater (n):
Bình nóng lạnh
- Amenities (n):
Đồ dùng 1 lần tại khách sạn
- Air conditioning (n):
Máy điều hòa không khí
- Heating (n):
Hệ thống sưởi
- Bathroom (n):
Phòng tắm
- Internet access (n):
Truy cập Internet
- Wireless printing (n):
Máy in không dây
- Fan (n):
Quạt
- Balcony (n):
Ban công
- Complimentary (n):
Những vật dụng miễn phí
- Bathtub (n):
Bồn tắm
- Shower (n):
Vòi sen
- Towel (n):
Khăn
- Robes (n):
Áo choàng
- Toiletries (n):
Vật dụng vệ sinh cá nhân
- Hair dryer (n):
Máy sấy tóc
- Sink (n):
Bồn rửa mặt
- Soap (n):
Xà phòng
- Lamp (n):
Đèn
- Executive desk (n):
Bàn làm việc
- Mini-fridge (n):
Tủ lạnh mini
- Curtains (n):
Rèm cửa
- Television (n):
Ti vi
- Safe (n):
Két sắt
- Pull-out sofa (n):
Ghế sofa có thể kéo ra
- Armchair (n):
Ghế bành
- Linens (n):
Khăn trải giường
- Iron and ironing board (n):
Bàn ủi
2.4. Các vị trí nghề nghiệp trong khách sạn
Là một du khách nghỉ dưỡng trong khách sạn, bạn sẽ được đón tiếp và phục vụ bởi nhân viên thuộc nhiều vị trí khác nhau. Nắm vựng tên các chức vụ khi học từ vựng về khách sạn giúp bạn gọi đúng người trợ giúp khi cần.
Các vị trí chức vụ trong khách sạn bằng tiếng Anh
- Housekeeper (n):
Nhân viên phục vụ phòng
- Receptionist (n):
Lễ tân, tiếp tân
- Concierge (n):
Nhân viên phục vụ khu vực sảnh
- Operator (n):
Nhân viên tổng đài
- Sales (n):
Nhân viên kinh doanh
- Chambermaid (n):
Nữ phục vụ phòng
- Public Attendant (n):
Nhân viên vệ sinh ở khu vực công cộng
- Bellman (n):
Nhân viên hành lý
- Guest Relation Officer (n):
Nhân viên quan hệ khách hàng
- Door man/ girl (n):
Nhân viên tiếp đón tại cửa
- Duties manager (n):
Nhân viên tiền sảnh
- Doorman (n):
Người gác cổng
- Porter (n):
Người gác cổng, xách hành lý cho khách.
- Valet (n):
Nhân viên bãi đỗ xe.
2.5. Cách gọi tên một số khu vực quanh khách sạn bằng tiếng Anh
Dưới đây là từ vựng của một số khu vực trong khách sạn bằng tiếng Anh bạn có thể sẽ gặp phải khi lưu trú tại khách sạn:
- Main entrance:
Lối vào chính
- Reception:
Quầy lễ tân
- Lobby:
Sảnh
- Banquet/meeting room:
Phòng tiệc/ Phòng họp
- Elevator:
Thang máy
- Stairs/stairway:
Cầu thang bộ
- Hall(way):
Hành lang
- Emergency exit:
Lối thoát hiểm
2.6. Các thủ tục khi đặt, trả phòng khách sạn
Nhóm từ vựng về khách sạn quan trọng nhất bạn cần nhớ là các động từ tiếng Anh liên quan đến thủ tục đặt, trả phòng. Một số từ vựng thông dụng nhất có thể kể đến như:
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng khi đặt, trả phòng khách sạn
- Check-in/check-out (v):
Nhận/ Trả phòng
- Key card (n):
Thẻ khoá phòng
- Deposit (n):
Tiền đặt cọc
- Room number (n):
Số phòng
- Morning call/wake-up call (n):
Cuộc gọi buổi sáng/ báo thức
- Noisy (adj):
Ồn ào
- Baggage/ luggage (n):
Hành lý
- Luggage cart (n):
Xe đẩy hành lý
- Invoice (n):
Hóa đơn
- Tax (n):
Thuế
- Damage charge (n):
Phí đền bù thiệt hại
- Late charge (n):
Phí trả chậm
- Signature (n):
Chữ ký
- Customer satisfaction (n):
Sự hài lòng khách hàng
- Suggestion box (n):
Hộp thư ý kiến
3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong khách sạn
Để từ vựng tiếng anh chuyên ngành khách sạn thật sự áp dụng được trong cuộc sống, bạn không chỉ học các từ đơn lẻ mà cần học thêm các mẫu câu giao tiếp. BingGo Leaders đã tổng hợp giúp bạn những mẫu câu thông dụng nhất, hãy bỏ túi để sử dụng khi cần nhé.
3.1. Khi đặt phòng trước tại khách sạn
Khi muốn gọi tổng đài và giao tiếp với tiếp tân để đặt phòng trước, hãy sử dụng những mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu tiếng Anh dùng khi đặt trước phòng khách sạn
3.2. Khi nhận phòng, trả phòng khách sạn
Tại quầy lễ tân, tùy từng mục đích nhận phòng hoặc trả phòng, bạn hãy sử dụng những mẫu câu thông dụng sau:
Cách giao tiếp tiếng Anh khi nhận, trả phòng tại quầy lễ tân
3.3. Khi muốn gọi phục vụ trong quá trình nghỉ ngơi tại khách sạn
Việc gọi người phục vụ khi nghỉ ngơi tại khách sạn là chuyện rất bình thường và thường xuyên. Hãy bỏ túi những mẫu câu này để dễ dàng hơn trong giao tiếp với nhân viên phục vụ phòng.
Mẫu câu dùng để đề nghị phục vụ khi nghỉ ngơi tại khách sạn
4. Tổng kết
Chỉ cần bỏ túi những từ vựng về khách sạn và một số mẫu câu thông dụng trong bài viết, bạn có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống khi đi du lịch. Nhanh tay học thuộc để có những chuyến đi thú vị khắp mọi nơi nhé.
Ngoài ra, những người thích đi du lịch chắc chắn sẽ phải biết những từ vựng quan trọng về lễ hội, bởi điều này giúp bạn có thể hòa mình vào nhiều nền văn hóa khắp bốn phương.