Tổng quan về cấu trúc câu và vai trò của các từ loại trong tiếng Anh – TiengAnhK12 – Ôn luyện thông minh

Chủ ngữ (Subject) có thể là:

 

Noun phrase (cụm danh từ)
The young girl is looking for something.

Gerund phrase (Cụm danh động từ)
Doing homework is not interesting at all. 

To infinitive phrase (to + cụm động từ)
To meet the president is an honour.

Noun clause (mệnh đề danh ngữ)
What the company did in China was such a shame.

Chủ ngữ giả

It 

is hard to say goodbye.

Tân ngữ (Object) có thể là:

 

Noun (danh từ)
He bought a phone.

Object Pronoun (đại từ tân ngữ)
He bought me a phone.

To infinitive phrase (to + cụm động từ)
I want to get a good mark.

Gerund phrase (Cụm danh động từ)
We like reading books.

Noun clause (mệnh đề danh ngữ)
She knows what he does outside.

Bổ ngữ (complement) có thể là:

 

Noun (danh từ)
He is a student.

Noun phrase (cụm danh từ)
Working experience is an advantage for applicants.

Gerund phrase (Cụm danh động từ)
His skill is presenting.

To infinitive phrase (to + cụm động từ)
The most important thing to remember is to bring a torch with you.

Noun clause (mệnh đề danh ngữ)
The main problem is that we do not have an expert in this field.

Adjective (Tính từ)
The students found the trip interesting.

Trạng ngữ (Averbial) có thể là:

 

Single adverb (trạng từ)
The children ran quickly

Prepositional phrase (Cụm giới từ)
He bought it at the bookshop.

Noun phrase (cụm danh từ)
My friend phoned me this morning.
Averbial clause (mệnh đề trạng ngữ)
I was happy when I saw her again.