Tổng hợp từ vựng Thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh
Các môn thể thao mạo hiểm (extreme sport) là các môn thể thao có yếu tố tốc độ, cao độ, sử dụng sức mạnh thể chất ở trình độ cao, và đồ nghề chuyên dụng cao. Có mức độ nguy hiểm cao. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu các từ vựng thể thao mạo hiểm tiếng Anh nhé!
Từ vựng những môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh
- Boxing: đấm bốc
- Bouldering: Leo núi trong nhà
- Bungee jumping: nhảy bungee
- Rock climbing: leo núi
- Freediving: lặn tự do
- Skydiving: Nhảy dù
- Surfing: Lướt sóng
- Freeflying: Bay tự do
- Hang gliding: dù lượn
- Ice climbing: leo núi băng
- Ice diving: lặn băng
- Kayaking. chèo thuyền kayak
- Mountain biking: Chạy xe đạp địa hình
- Moto racing: Đua xe
- Skateboarding: trượt ván
- Snowboarding: trượt tuyết
- Windsurfing: lướt ván buồm
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh trực tuyến