Tổng hợp những câu đố hài hước, vui vẻ bằng tiếng Anh

5/5 – (1 bình chọn)

 

Có rất nhiều bạn học tiếng Anh bằng cách học và sử dụng những câu đố tiếng Anh hài hước, vui vẻ. Cách học này không những giúp các bạn học thuộc và ghi nhớ cả câu mà còn giúp cho quá trình học tiếng Anh trở nên thoải mái, tự nhiên hơn. Ngoài ra, biết sử dụng những câu đố tiếng Anh cũng giúp bạn ghi điểm hơn khi trò chuyện với người nước ngoài đấy. Hãy cùng Elight đi khám phá ngay những câu đố Tiếng Anh vui vẻ, hài hước kèm đáp án luôn nhé.

 

1 – Những câu đố tiếng Anh thường gặp 

 

  1. Who always drives his customers away?

    (Ai luôn đuổi khách hàng của mình đi?)

Đáp án : A taxi-driver (Tài xế taxi)

2. What is the longest word in the English language? (Từ dài nhất trong tiếng Anh là gì?

Đáp án : Smiles, because there is a mile between the beginning and the end of it.

(Nụ cười, bởi vì có cả một dặm từ khi bắt đầu cho tới lúc kết thúc.)

3. Why is the letter E so important? (Tại sao chữ E lại quan trọng như vậy?)

Đáp án : Because it is the beginning of everything (Bởi vì nó là khởi đầu của mọi thứ)

4. What is higher without a head than with a head? (Cái gì mà không có đầu cao hơn cái có đầu?)

Đáp án : A pillow (cái gối)

5. Where can you always find money? (Bạn luôn luôn tìm thấy tiền ở đâu?

Đáp án : In the dictionary (Trong từ điển)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

TÌM HIỂU KHOÁ HỌC ONLINE

 

6. What has ears but can not hear? (Cái gì có tai mà không nghe được?)

Đáp án : Corn (an ear of com: 1 bắp ngô)

7. What has a head and a foot but no body? (Cái gì có đầu và chân nhưng không có thân?)

Đáp án : Bed (Cái giường)

8. Who works only one day in a year but never gets fired? (Ai chỉ làm việc một lần trong năm mà không bao giờ bị đuổi việc?)

Đáp án : Santa Claus (Ông già Noel)

9. What has arms but can not hug? (Cái gì có cánh tay mà không ôm được?)

Đáp án : Armchair (Ghế bành)

10. What has a face and two hands but no arms, legs or head? (Cái gì có một khuôn mặt và hai tay nhưng không có cánh tay, chân hoặc đầu?

Đáp án : A shirt (một chiếc áo phông)

11. What month do soldiers hate? (Tháng nào quân nhân ghét?)

Đáp án : March (Tháng ba)

12. What clothing is always sad? (Loại quần áo nào luôn buồn?)

Đáp án : Blue jeans (Quần bò xanh)

13. Why are dogs afraid to sunbathe? (Tại sao chó sợ tắm nắng?)

Đáp án : They don’t want to be hot-dogs.(Chúng không muốn trở thành xúc xích)

14. What makes opening piano so hard? (Điều gì khiến việc mở đan Piano trở nên khó khăn?)

Đáp án : All the keys are inside. (Tất cả các chìa khóa đều nằm bên trong.)

15. What has nothing but a head and a tail? (Cái gì không có gì ngoài đầu và đuôi?)

Đáp án : A coin (Một đồng xu)

16. Why is 10 x 10 = 1000 like your left eye? (Tại sao 10 nhân 10 bằng 1000 lại giống mắt trái của bạn?)

Đáp án : It’s not right. (Nó không phải)

2 – Những câu đố tiếng Anh thú vị, hài hước

 

17. What did the big chimney say to the little chimney while working? (Ống khói lớn nói gì với ống khói nhỏ khi làm việc?)

Đáp án : You are too young to smoke. (Bạn còn quá nhỏ để hút thuốc.)

18. How do we know the ocean is friendly? (Làm sao để chúng ta biết được Đại dương rất thân thiện?)

Đáp án : It waves (Nó vẫy sóng.)

19. What has three hands but only one face? (Cái gì có ba tay nhưng chỉ có một khuôn mặt?)

Đáp án : A clock (Một chiếc đồng hồ.)

20. Which can move faster, heat or cold? (Cái nào có thể chuyển động nhanh hơn, nóng hơn hoặc lạnh hơn?)

Đáp án : Heat, because you can catch cold. (Nhiệt, vì bạn có thể bị cảm lạnh.)

21. What key does not lock the door? (Khóa nào không khóa được cửa?)

Đáp án : Key (đáp án, lời chú thích)

22. Where does June come before May? (Ở đâu thì tháng Sáu đến trước tháng Năm?)

Đáp án : Dictionary (vì trong từ điển, từ June sẽ đứng trước từ May)

23. Where is the best place to store food? (Nơi tốt nhất để lưu trữ thực phẩm?)

Đáp án : Mouth (trong miệng)

24. Why is the letter A similar to 12 o’clock? (Tại sao chữ A giống với 12 giờ?)

Đáp án : Vì 12 giờ là thời gian giữa ngày, còn chữ A cũng là giữa ngày (chữ A đứng giữa từ DAY)

25. Which can you keep after giving it to your friend? (Bạn có thể giữ lại cái gì sau khi tặng thứ đó cho bạn mình?)

Đáp án : Promise (lời hứa)

∠ ĐỌC THÊM Xem phim Mỹ học tiếng Anh hiệu quả với 7 bộ phim siêu hay

26. What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday? (Đó là quá khứ của ngày mai và tương lai của ngày hôm qua?)

Đáp án : Today (ngày hôm nay)

27. What comes twice in a moment, once in a minute and never in a hundred years? (Điều gì đến hai lần trong một thời điểm, một lần trong một phút và không bao giờ đến trong một trăm năm?

Đáp án : Letter “M” (2 chữ M trong từ “moment”, một chữ M trong từ “minute” và không có chữ M trong từ “a hundred years”)

28. What belongs only to you but it is used more by others than by yourself? (Điều gì chỉ thuộc về bạn nhưng lại được người khác sử dụng nhiều hơn là của chính bạn?)

Đáp án : Your name (tên của bạn)

29. When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I? (Khi tôi ăn, tôi sống, nhưng khi tôi uống, tôi chết. Tôi là ai?)

Đáp án : Fire (lửa)

30. What increases but never decreases? (Cái gì tăng nhưng không bao giờ giảm?)

Đáp án : Your age (tuổi tác)

31. They travel all over the world but end up in one corner. What are they? (Họ đi khắp nơi trên thế giới nhưng cuối cùng lại ở một góc. Họ là ai?)

Đáp án : Stamps (những cái tem)

32. Which months have the 28th day? (Những tháng nào có ngày 28?)

Đáp án : All months (tất cả các tháng)

33. What will make more noise in your house than a dog? (Con gì sẽ gây ồn ào trong nhà bạn hơn tiếng chó?)

Đáp án : Two dogs (hai con chó)

34. What are the two things that people never eat before breakfast? (Hai thứ mà mọi người không bao giờ ăn trước bữa sáng là gì?)

Đáp án : Lunch and Dinner (bữa trưa và bữa tối)

35. Which 4 letters would frighten a thief? (4 chữ cái nào sẽ khiến kẻ trộm sợ hãi?)

Đáp án: O, I, C, U (oh, I see you)

∠ ĐỌC THÊM 4 website xem phim phụ đề tiếng Anh tốt nhất hiện nay

Trong bài viết trên Elight đã gợi ý cho các bạn một số những câu đố tiếng Anh hài hước, vui vẻ. Elight hy vọng vốn kiến thức này sẽ giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng, ngữ nghĩa trong tiếng Anh.