Tỉnh Vĩnh Phúc

Lâm nghiệp

2010

2011

2014

2015

2016

GT SX LN theo giá hiện hành (triệu VNĐ)

79,498

91,150

86,867

95,427

100,096

Diện tích rừng (ha)

28,548

28,313

33,744

33,929

33,278

Rừng tự nhiên

9,367

9,359

11,946

11,942

11,951

Rừng trồng

19,181

18,954

21,797

21,987

21,328

Tp. Vĩnh Yên

153

153

163

163

129

Tx. Phúc Yên

4,226

4,209

4,727

4,761

4,683

H. Lập Thạch

4,064

4,010

4,299

4,302

4,590

H. Tam Dương

1,046

1,043

1,419

1,419

969

H. Tam Đảo

12,415

12,368

15,143

15,334

15,079

H. Bình Xuyên

2,912

2,863

4,107

3,972

3,697

H. Yên Lạc

H. Vĩnh Tường

H. Sông Lô

3,732

3,667

3,886

3,977

4,131

Đất lâm nghiệp có rừng 2016

Tổng số

Rừng sản xuất

Rừng phòng hộ

Rừng đặc dụng

Tổng số (ha)

32,285

13,069

3,862

15,355