Tin tuyển sinh Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2022
TT
Mã ngành
Tên ngành
Chỉ tiêu
Chỉ tiêu xét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Tổng số TS trúng tuyển
Điểm trúng tuyển ngành
Môn thi ưu tiên 1
>=
Môn thi ưu tiên 2
>=
1
D140114A
Quản lý giáo dục
10
15
5
10
15
21.5
Toán
7.5
Vật lí
6.6
2
D140114C
Quản lý giáo dục
15
23
9
14
23
22.25
Ngữ văn
8.75
Lịch sử
4.5
3
D140114D
Quản lý giáo dục
10
15
7
8
15
21
Ngoại ngữ
7.63
Ngữ văn
8.5
4
D140201A
Giáo dục Mầm non
40
52
50
2
52
21.25
Năng khiếu
7.25
Ngữ văn
5.5
5
D140201B
Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh
15
20
15
5
20
18.5
Tiếng Anh
4.3
Năng khiếu
7.25
6
D140201C
Giáo dục Mầm non – SP Tiếng Anh
15
20
8
8
16
17.25
Tiếng Anh
Năng khiếu
7
D140202A
Giáo dục Tiểu học – SP Tiếng Anh
30
39
23
16
39
22.75
Tiếng Anh
8.4
Toán
7.25
8
D140202D
Giáo dục Tiểu học
40
52
44
8
52
22.75
Toán
7.75
Ngữ văn
6.5
9
D140203B
Giáo dục đặc biệt
12
16
12
4
16
18.75
Ngữ văn
6.5
Sinh học
5.4
10
D140203C
Giáo dục đặc biệt
20
26
22
4
26
22.5
Ngữ văn
7.5
Lịch sử
6.75
11
D140203D
Giáo dục đặc biệt
8
10
6
4
10
20
Ngữ văn
8
Toán
5.5
12
D140204A
Giáo dục công dân
17
26
2
5
7
19.25
Ngữ văn
Toán
13
D140204B
Giáo dục công dân
18
27
9
18
27
18.75
Ngữ văn
6.25
Toán
6.25
14
D140204C
Giáo dục công dân
17
26
5
21
26
21
Ngữ văn
6.5
Lịch sử
5.25
15
D140204D
Giáo dục công dân
18
27
11
16
27
18.25
Ngữ văn
5.75
Toán
7
16
D140205A
Giáo dục chính trị
25
38
9
5
14
18.25
Toán
Ngữ văn
17
D140205B
Giáo dục chính trị
25
38
18
20
38
18.75
Toán
5.25
Ngữ văn
5.5
18
D140205C
Giáo dục chính trị
25
38
18
20
38
21.25
Ngữ văn
6
Lịch sử
8.75
19
D140205D
Giáo dục chính trị
25
38
18
20
38
18.25
Toán
6.25
Ngữ văn
7.5
20
D140206
Giáo dục thể chất
70
105
26
0
26
25.5
Năng khiếu
Toán
21
D140208A
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
30
30
23
7
30
19.75
Toán
6
Vật lí
6.8
22
D140208B
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
20
20
12
8
20
19.25
Toán
6
Ngữ văn
5.75
23
D140208C
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
30
30
29
1
30
24.25
Lịch sử
7
Địa lí
7.75
24
D140209A
SP Toán học
140
210
210
0
210
24.75
Toán
8.25
Vật lí
8.6
25
D140209B
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)
25
38
30
8
38
24
Toán
7.5
Vật lí
8.8
26
D140209C
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)
15
23
22
1
23
25.25
Toán
9
Vật lí
8.8
27
D140209D
SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh)
10
15
14
1
15
24.25
Toán
8
Tiếng Anh
7.88
28
D140210A
SP Tin học
25
38
18
12
30
18.25
Toán
Vật lí
29
D140210B
SP Tin học
15
23
7
16
23
18.75
Toán
7
Tiếng Anh
4.05
30
D140210C
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh)
13
20
3
1
4
17
Toán
Vật lí
31
D140210D
SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh)
12
18
11
7
18
19.5
Toán
6
Anh
6.18
32
D140211A
SP Vật lí
60
90
45
45
90
22.75
Vật lí
7.6
Toán
7
33
D140211B
SP Vật lí
20
30
15
15
30
22.5
Vật lí
7.6
Toán
8
34
D140211C
SP Vật lí
10
15
10
5
15
24
Vật lí
7
Toán
8
35
D140211D
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)
5
8
5
3
8
22.5
Vật lí
7.6
Toán
7.25
36
D140211E
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)
15
23
12
11
23
23.25
Vật lí
8
Tiếng Anh
7.23
37
D140211G
SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh)
5
8
3
5
8
23.75
Vật lí
7.4
Toán
6.75
38
D140212A
SP Hoá học
90
135
89
46
135
23
Hoá học
7
Toán
8.5
39
D140212B
SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh)
25
38
23
4
27
18.5
Hoá học
Tiếng Anh
40
D140213A
SP Sinh học
20
28
9
11
20
18
Hoá học
Toán
41
D140213B
SP Sinh học
60
84
82
2
84
21.5
Sinh học
7.4
Hoá học
6.2
42
D140213C
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)
5
7
1
6
7
19.5
Tiếng Anh
5.98
Toán
5.75
43
D140213D
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)
15
21
15
6
21
17.25
Sinh học
6.2
Tiếng Anh
3.13
44
D140213E
SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh)
5
7
3
0
3
16.5
Tiếng Anh
Hoá học
45
D140214A
SP Kỹ thuật công nghiệp
60
84
29
26
55
16.25
Vật lí
Toán
46
D140214B
SP Kỹ thuật công nghiệp
30
42
10
12
22
16
Vật lí
Toán
47
D140214C
SP Kỹ thuật công nghiệp
20
28
14
13
27
16.25
Vật lí
Toán
48
D140217A
SP Ngữ văn
20
30
30
0
30
23.5
Ngữ văn
8
Toán
5.5
49
D140217B
SP Ngữ văn
20
30
30
0
30
22.25
Ngữ văn
8.75
Toán
4.25
50
D140217C
SP Ngữ văn
60
90
91
0
91
26
Ngữ văn
8.5
Lịch sử
8
51
D140217D
SP Ngữ văn
60
90
61
29
90
22
Ngữ văn
8
Toán
6.5
52
D140218C
SP Lịch Sử
70
105
71
34
105
23.75
Lịch sử
8
Ngữ văn
6
53
D140218D
SP Lịch Sử
20
30
11
3
14
17
Lịch sử
Ngữ văn
54
D140219A
SP Địa lí
30
42
12
6
18
16.5
Toán
Vật lí
55
D140219B
SP Địa lí
26
36
25
12
37
22.75
Địa lí
8.25
Toán
6.25
56
D140219C
SP Địa lí
54
76
49
27
76
24.75
Địa lí
8.5
Ngữ văn
8
57
D140221
SP Âm nhạc
40
56
50
1
51
22.5
Hát
Thẩm âm và Tiết tấu
58
D140222
SP Mĩ thuật
40
56
8
0
8
20.5
Hình hoạ chì
Trang trí
59
D140231
SP Tiếng Anh
60
78
75
3
78
32
Tiếng Anh
6.01
Ngữ văn
8.5
60
D140233A
SP Tiếng Pháp
6
9
1
0
1
26.5
Ngoại ngữ
Toán
61
D140233B
SP Tiếng Pháp
7
11
0
0
0
0
Ngoại ngữ
Ngữ văn
62
D140233C
SP Tiếng Pháp
7
11
4
0
4
28.75
Ngoại ngữ
Ngữ văn
63
D140233D
SP Tiếng Pháp
20
30
17
13
30
25.75
Ngoại ngữ
7.35
Ngữ văn
5
64
D220113B
Việt Nam học
20
30
13
17
30
21.25
Ngữ văn
5.25
Toán
6.5
65
D220113C
Việt Nam học
30
45
28
17
45
20
Ngữ văn
5.75
Địa lí
8.5
66
D220113D
Việt Nam học
30
45
28
17
45
18.75
Ngữ văn
8
Ngoại ngữ
5
67
D220330A
Văn học
5
8
4
4
8
22.5
Ngữ văn
9
Toán
5
68
D220330B
Văn học
5
8
3
5
8
21.5
Ngữ văn
6.5
Toán
5
69
D220330C
Văn học
20
30
12
18
30
23.25
Ngữ văn
6.75
Lịch sử
7
70
D220330D
Văn học
20
30
7
23
30
20.25
Ngữ văn
8.5
Toán
6.75
71
D310201A
Chính trị học (SP Triết học)
9
13
7
6
13
20.5
Toán
7.5
Vật lí
7.4
72
D310201B
Chính trị học (SP Triết học)
12
17
8
7
15
18
Ngữ văn
Lịch sử
73
D310201C
Chính trị học (SP Triết học)
15
21
15
6
21
18
Ngữ văn
7
Địa lý
5.25
74
D310201D
Chính trị học (SP Triết học)
12
17
9
6
15
17
Ngữ văn
Ngoại ngữ
75
D310201E
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
5
8
2
4
6
17.75
Toán
Vật lí
76
D310201G
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
20
30
1
3
4
16
Ngữ văn
Địa lí
77
D310201H
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
20
30
1
3
4
18.25
Ngữ văn
Toán
78
D310201K
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
5
8
1
1
2
18.5
Toán
Hoá học
79
D310401A
Tâm lí học
10
15
11
4
15
18
Ngữ văn
6.75
Toán
5.25
80
D310401B
Tâm lí học
10
15
11
4
15
19.75
Sinh học
7
Toán
6.75
81
D310401C
Tâm lí học
25
38
29
9
38
24
Ngữ văn
7.75
Lịch sử
7.5
82
D310401D
Tâm lí học
25
38
28
10
38
20.5
Ngữ văn
8.25
Ngoại ngữ
4.8
83
D310403A
Tâm lí học giáo dục
5
8
6
2
8
19.25
Ngữ văn
7
Toán
5.25
84
D310403B
Tâm lí học giáo dục
5
8
2
6
8
18.5
Sinh học
5.8
Toán
6
85
D310403C
Tâm lí học giáo dục
10
15
9
6
15
21.75
Ngữ văn
6.5
Lịch sử
6.75
86
D310403D
Tâm lí học giáo dục
10
15
9
6
15
20.25
Ngữ văn
8
Ngoại ngữ
4.1
87
D420101A
Sinh học
10
14
7
7
14
20
Hoá học
6.2
Toán
7.25
88
D420101B
Sinh học
30
42
21
11
32
18.25
Sinh học
Hoá học
89
D460101A
Toán học
20
30
17
13
30
20.75
Toán
7.25
Vật lí
7
90
D460101B
Toán học
10
15
4
11
15
20.5
Toán
7.25
Vật lí
7
91
D460101D
Toán học
10
15
6
9
15
20.75
Toán
7
Anh
6.78
92
D480201A
Công nghệ thông tin
50
75
45
20
65
16.75
Toán
Vật lí
93
D480201B
Công nghệ thông tin
30
45
32
13
45
18.25
Toán
5.75
Anh
4.4
94
D760101B
Công tác xã hội
20
28
14
14
28
16.5
Ngoại ngữ
3.13
Ngữ văn
5.75
95
D760101C
Công tác xã hội
30
42
18
24
42
18
Ngữ văn
6.5
Lịch sử
5.5
96
D760101D
Công tác xã hội
50
70
33
37
70
18.25
Ngoại ngữ
5.38
Ngữ văn
6.75