Tiêu chuẩn, quy định Việt Nam về Bao bì
51
TCVN 6727 : 2000
Giấy và các tông – Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk = Paper and board – Determination of smoothness. Bekk method
52
TCVN 6726 : 2000
Giấy và các tông – Xác định độ hút nước. Phương pháp Cobb
= Paper and board – Determination of water absorptiveness. Cobb method
53
TCVN 6895 : 2001
ISO 9895 : 1989
Giấy và các tông – Xác định độ bền nén – Phương pháp thử khoan nén ngắn = Paper and board – Compressive strength – Short span test
54
TCVN 3226 : 2001
ISO 8791-2 : 1985
Giấy và các tông – Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen
= Paper and board – Determination of roughness. Bendtsen method
55
TCVN 7068-1 : 2001
Giấy và các tông – Lão hóa nhân tạo. Phần 1: Phương pháp xử lý nhiệt
= Paper and board – Accelerated ageing. Part 1: Dry heat treatment
56
TCVN 4736 : 1985
Giấy in, giấy bao gói, bao bì: Danh mục chỉ tiêu chất lượng
57
TCVN 6729 : 2000
Bột giấy – Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng = Pulp – Preparation of laboratory sheets for he measurement of bringhtness
58
TCVN 1270 : 2000
Giấy và các tông – Xác định định lượng = Paper and board – Determination of grammage
59
TCVN 1860 – 1 : 2000
Giấy và cáctông – Xác định độ bền kéo – Phương pháp tải trọng không đổi
= Paper and board – Determination of tensile properties – Constant rate of loading method
60
TCVN 1862 – 2 : 2000
Giấy và cáctông – Xác định độ bền kéo- Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi
= Paper and board – Determination of tensile properties – Constant rate of elongation method
61
TCVN 1865 : 2000
Giấy, cáctông và bột giấy – Xác định độ trắng ISO ( Hệ số phản xạ khuếch tán xanh) = Paper, board and pulp – Measurement of ISO brightness ( Diffuse blue reflectance factor)
62
TCVN 1866 : 2000
Giấy – Xác định độ bền gấp =
Paper – Determination of folding andurance
63
TCVN 3228-1 : 2000
Giấy – Xác định độ chịu bục =
Paper – Determonation of bursting strength
64
TCVN 3228-2 : 2000
Cáctông – Xác định độ chịu bục =
Board – Determonation of bursting strength
65
TCVN 3229 : 2000
Giấy – Xác định độ bền xé – Phương pháp Elmendorf = Paper – Determination of tearing resistance – Elmendorf method
66
TCVN 3649 : 2000
Giấy và cáctông – Lấy mẫu để xác định chất lượng trung bình = Paper and board – Sampling to determine average quality
67
TCVN 3652 : 2000
Giấy và cáctông – Xác định độ dầy và tỷ trọng = Paper and board – Determonation of thickness and apparent density
68
TCVN 6725 : 2000
Giấy, cáctông và bột giấy – Môi trường chuẩn để điều hòa và thử nghiệm = Paper, board and pulp – Standard atmosphere for conditioning and testing
69
TCVN 6726 : 2000
Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp COBB = Paper and board – Determonation of water absorptiveness Cobb method
70
TCVN 6727 : 2000
Giấy và các tông – Xác định độ nhẵn – Phương pháp BEKK= Paper and board – Determonation of smoothness – Bekk method
71
TCVN 6728 : 2000
Giấy và cáctông – Xác định độ đục – Phương pháp phản xạ khuyếch tán = Paper and board – Determonation of opacity (paper backing) – Diffuse reflectance method