Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn | Từ vựng & mẫu câu giao tiếp
Key takeaways
-
Các từ vựng thường gặp chuyên ngành khách sạn
-
Các từ viết tắt và ý nghĩa của chúng: STD, SUP, DLX, SUT, SGL, TWN, DBL, TRPL
-
Các mẫu câu thường gặp khi đặt phòng khách sạn, check-in/check-out, hỏi về thông tin dịch vụ ở khách sạn
-
Làm quen với đầu sách tiếng Anh chuyên ngành khách sạn Collins English for Work – Hotel & Hospitality English và trang web englishformyjob.com
-
Làm quen với ứng dụng học tiếng Anh “At a hotel”
Mục Lục
Ngành khách sạn tiếng Anh là gì?
Theo định nghĩa của Oxford, hotel (khách sạn) là “a building where people stay, usually for a short time, paying for their rooms and meals” – là một tòa nhà nơi mọi người có thể ở lại ngắn ngày và trả tiền cho phòng và bữa ăn.
Tuy nhiên, ngoài lựa chọn ở khách sạn, người di chuyển đến một nơi khác có thể chọn các hình thức lưu trú khác như:
Các loại hình lưu trú
Giải thích
resort
Khu nghỉ dưỡng cao cấp bao gồm khách sạn, khu vui chơi, nhà hàng, cảnh quan,…
Homestay
Nhà riêng của người địa phương nhưng cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách du lịch có tính phí
Guesthouse
Nhà nghỉ, nhà khách. Nơi đây cung cấp dịch vụ lưu trú cho khách qua đường với mức giá bình dân
motel/motor inn
Một hình thức khách sạn cho người di chuyển bằng xe ô tô, chỉ cần nghỉ chân qua đêm, không cần dịch vụ cầu kỳ, với không gian đậu xe ô tô ở gần phòng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Nghĩa
discount
noun
ˈdɪskaʊnt
giảm giá
single room
noun
ˈsɪŋgl ruːm
phòng đơn
double room
Noun phrase
ˈdʌbl ruːm
phòng có 1 giường cho 2 người nằm
twin room
Noun phrase
twɪn ruːm
phòng có 2 giường đơn
triple room
Noun phrase
ˈtrɪpl ruːm
phòng 3 người
quad room
Noun phrase
kwɒd ruːm
phòng 4 người
standard room
Noun phrase
ˈstændəd ruːm
Phòng loại thường
superior room
Noun phrase
sju(ː)ˈpɪərɪə ruːm
Phòng cao cấp
deluxe room
Noun phrase
dɪˈlʌks ruːm
Phòng hạng sang
family room
Noun phrase
ˈfæmɪli ruːm
phòng gia đình
suite
noun
swiːt
Phòng cao cấp
smoking/non-smoking room
Noun phrase
ˈsməʊkɪŋ/nɒn-ˈsməʊkɪŋ ruːm
Phòng hút thuốc/không hút thuốc
queen size bed
Noun phrase
kwiːn saɪz bɛd
Giường đôi cỡ lớn
king size bed
Noun phrase
kɪŋ saɪz bɛd
Giường đôi cỡ lớn (lớn hơn Queen size bed)
front desk/ reception/ check-in desk
Noun phrase
frʌnt dɛsk/ rɪˈsɛpʃən/ ʧɛk-ɪn dɛsk
quầy lễ tân / lễ tân / quầy nhận phòng
room service
Noun phrase
ruːm ˈsɜːvɪs
dịch vụ phòng
bellhop/bellboy/porter
noun
ˈbɛlhɒp/ˈbɛlbɔɪ/ˈpɔːtə
Người xách đồ cho khách ở khách sạn
bell captain
Noun phrase
bɛl ˈkæptɪn
Trưởng đội xách đồ cho khách ở khách sạn
sauna/steam room
noun
ˈsaʊnə/stiːm ruːm
phòng tắm hơi
mini-bar
Noun phrase
ˈmɪnɪ-bɑː
Quầy đồ ăn, nước uống trong mỗi phòng của khách sạn
additional charges
Noun phrase
əˈdɪʃənl ˈʧɑːʤɪz
Phí bổ sung
doorman
noun
ˈdɔːmən
Người gác cửa
concierge
noun
ˌkɔːnsɪˈeəʒ
người hướng dẫn thông tin liên quan đến du lịch trong khách sạn
valet
noun
ˈvælɪt
Người giặt giũ quần áo cho khách ở khách sạn
housekeeping/maid
noun
ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/meɪd
Bộ phận trong khách sạn chịu trách nhiệm dọn phòng
do not disturb
Verb phrase
duː nɒt dɪsˈtɜːb
Đừng làm phiền
air-conditioner
Noun phrase
ˈeəkənˌdɪʃ(ə)nə
Máy lạnh
balcony
Noun phrase
ˈbælkəni
Ban công
bathtub
Noun phrase
ˈbɑːθtʌb
Bồn tắm
fan
noun
fæn
quạt
shower
noun
ˈʃaʊə
Vòi sen
towel
noun
ˈtaʊəl
khăn
hairdryer
noun
heə ˈdraɪə
Máy sấy tóc
continental breakfast
noun
ˌkɒntɪˈnɛntl ˈbrɛkfəst
Bữa ăn sáng nhẹ kiểu phương Tây, thường đi kèm với bánh mì, trứng, bơ, xúc xích và sữa.
buffet
noun
ˈbʌfɪt
Tiệc đứng, người tham dự tự do lựa chọn món ăn
fitness room/gym
Noun phrase
ˈfɪtnɪs ruːm/ʤɪm
Phòng thể dục
laundry
noun
ˈlɔːndri
Giặt ủi
dry-cleaning
Noun phrase
ˈdraɪˈkliːnɪŋ
Giặt hấp quần áo
pet -friendly
Noun phrase
pɛt -ˈfrɛndli
Thân thiện với thú cưng (cho phép thú cưng ngủ cùng với khách)
lobby
noun
sảnh
Xem ngay:
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Thuật ngữ
Diễn giải
Dịch nghĩa
STD
Standard Room
Phòng tiêu chuẩn
SUP
Superior Room
Phòng cao cấp(sang trọng và rộng rãi hơn phòng STD)
DLX
Deluxe Room
Phòng hạng sang (sang trọng và rộng rãi hơn phòng SUP)
SUT
Phòng Suite
Phòng sang và cao cấp nhất trong khách sạn
SGL
Single Bedroom
Phòng 1 giường đơn
TWN
Twin Bedroom
Phòng 2 giường đơn
DBL
Double Bedroom
Phòng 1 giường đôi
TRPL
Triple Bedroom
Phòng 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành marketing.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành khách sạn
Khi đặt phòng (Booking a room in a hotel)
Câu mẫu
Dịch nghĩa
I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people
Tôi muốn đặt chỗ cho (ngày 3 tháng 6) cho (hai) người
Do you have any vacancies/any rooms available?
Bạn còn phòng trống nào không?
What kind/type of room are you looking for/need?
Loại / loại phòng bạn đang tìm kiếm / cần?
For how many nights? /How long will you be staying?
Trong bao nhiêu đêm?/ Bạn sẽ ở đây bao lâu?
I’d a double room with the view of the sea
Tôi muốn 1 phòng đôi với hướng nhìn ra biển
What is the exact date you arrive/leave?
Ngày chính xác bạn đến/rời đi?
I’m going to arrive/leave on…..
Tôi định đến/rời đi vào …
I’d like to stay/ I will be staying for 4 nights
Tôi muốn ở / sẽ ở 4 đêm
I’m sorry. I’m afraid we don’t have any rooms available/vacancies on that date./those dates
Tôi xin lỗi. Tôi e rằng chúng tôi không còn phòng / chỗ trống vào ngày/ những ngày đó.
It’s the national holiday and we’re almost fully booked
Đó là ngày lễ quốc gia và chúng tôi gần như đã được đặt trước
I’ll take that room
Tôi sẽ lấy phòng đó
How much is it/ this room?
Phòng này giá bao nhiêu?
Does it include breakfast?
Nó có bao gồm bữa sáng không?
Check in tại khách sạn (Check-in at the hotel)
Câu mẫu
Dịch nghĩa
Hello, welcome to the Big Hotel
Xin chào, chào mừng đến với khách sạn Palm
Hello, I’d like to check in/out
Xin chào, tôi muốn nhận phòng / trả phòng
I have a reservation. The name is Miller Smith
Tôi đã đặt chỗ. Tên là Miller Pam
Could you please give me your ID/passport?
Bạn có thể vui lòng cho tôi ID / hộ chiếu của bạn được không
Is that a double room for 3 nights?
Có phải một phòng đôi cho 3 đêm?
Do you have a reservation/ a booking?
Bạn có đặt chỗ / đặt chỗ không?
What name was it/the room under?
Bạn đặt phòng dưới tên nào?
I’m sorry but we don’t have any reservation under that name. How did you make the booking?
Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi không có bất kỳ yêu cầu đặt chỗ nào dưới tên đó. Bạn đã đặt chỗ như thế nào?
I did it on the phone
Tôi đã làm điều đó trên điện thoại
I have a confirmation here with me
Tôi có một xác nhận ở đây với tôi
I think there is a problem with the system. I’m sorry for any inconvenience it might cause
Tôi nghĩ rằng có một vấn đề với hệ thống. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà nó có thể gây ra
Yes, here are your keys. Enjoy your stay!
Vâng, đây là chìa khóa của bạn. Tận hưởng kì nghỉ của bạn!
Hỏi thông tin về các dịch vụ trong khách sạn (ask for the service in the hotel)
Câu mẫu
Dịch nghĩa
Can I ask for a wake-up call tomorrow?
Tôi có thể yêu cầu một cuộc gọi đánh thức vào ngày mai?
What time would you like?
Bạn muốn mấy giờ?
Can I ask for extra towels/ extra blankets/ an extra bed?
Tôi có thể yêu cầu thêm khăn tắm / chăn thêm /một giường thêm .không?
We have the shuttle bus to the airport at 3AM
Chúng tôi có xe đưa đón đến sân bay lúc 3 giờ sáng
Do you have 24-hour room service?
Bạn có dịch vụ phòng 24 giờ không?
Do you have a dry-cleaning service?
Bạn có dịch vụ giặt hấp không?
Do you have conference facilities?
Bạn có trang thiết bị hội nghị không?
Do you have the shuttle bus to the airport?
Bạn có xe đưa đón đến sân bay không?
I need some recommendation about where to go in the city/where to eat.
Tôi cần một số giới thiệu về nơi đi trong thành phố / ăn ở đâu
What is the password of the Wifi?
Mật khẩu của wifi là gì?
There is a problem/ an issue with the air conditioner.
Có sự cố / sự cố với máy điều hòa không khí
My room hasn’t been cleaned properly.
Phòng của tôi chưa được dọn dẹp đúng cách
The pool/restaurant is open from…
Hồ bơi / nhà hàng mở cửa từ…
What are the gym hours?
Khung giờ tập thể dục?
When is breakfast?
Giờ ăn sáng là khi nào?
Please bill my room
Vui lòng xuất hóa đơn tiền phòng của tôi
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Collins English For Work – Hotel & Hospitality English
Sách cung cấp ngôn ngữ cho những người làm việc trong ngành khách sạn để giao tiếp với khách hàng trong nhiều tình huống. Quyển sách được chia làm nhiều chủ đề khác nhau như “Chào mừng khách hàng” “Chăm sóc khách hàng” “Trả lời các câu hỏi của khách hàng”. Ngôn ngữ của quyển sách khá dễ hiểu và có thể dành cho những người học tiếng Anh từ trình độ cơ bản.
Website học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Englishformyjob.com đây là một trang web hữu ích cho những ai muốn bước vào công việc chuyên ngành khách sạn. Trang web cung cấp những từ vựng theo từng vị trí công việc, bao gồm hình ảnh minh họa và bài tập từ vựng, bài tập điền câu đi kèm được biên soạn đầy đủ và hiệu quả.
Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Ứng dụng “At a hotel” cung cấp cho người học những đoạn hội thoại có thể gặp khi giao tiếp bằng tiếng Anh tại khách sạn. Các đoạn hội thoại được chia làm các chủ đề khác nhau và rất sát với thực tế. Ứng dụng rất tiện lợi để người học có thể xem lại bài học bất cứ địa điểm và thời gian khi đi du lịch
Bài tập
Bài 1: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn hội thoại hợp lý
-
Alright! I’ll take the room
-
What is the exact date you arrive/leave?
-
I’d a double room with the view of the sea
-
What kind/type of room are you looking for/need?
-
Yes, madam. We still have double rooms with a sea view for those dates.
-
I will be staying for 3 nights.
-
How much is it for each night?
-
Does it include breakfast?
-
I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people.
-
How long will you be staying?
-
I’m going to arrive the first of next month.
-
It’s 30$/night
-
Yes, it does, madam
-
Could you please tell me your name, phone number and ID number, please?
-
Yes. I’ve already booked for you.
-
Great! Thank you!
-
Sure! My name is Susan Smith, phone number 09748292, ID number is 32315
Đáp án:
-
I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people.
-
What kind/type of room are you looking for/need?
-
I’d a double room with the view of the sea
-
How long will you be staying?
-
I will be staying for 3 nights.
-
What is the exact date you arrive/leave?
-
I’m going to arrive the first of next month.
-
Yes, madam. We still have double rooms with a sea view for those dates.
-
How much is it for each night?
-
It’s 30$/night
-
Does it include breakfast?
-
Yes, it does, madam
-
Alright! I’ll take the room
-
Could you please tell me your name, phone number and ID number, please?
-
Sure! My name is Susan Smith, phone number 09748292, ID number is 32315
-
Yes. I’ve already booked for you.
-
Great! Thank you!
Bài 2: Điền từ cho sẵn vào các câu sau đây
Hair dryer
air-conditioner
discount
concierge
mini-bar
pet-friendly
-
Because it’s holiday seasons so we offer customers 50%_______
-
My hair is wet. I’m looking for the _____
-
It’s too hot. The _____is not working
-
This hotel is _____ so I will take my dog with me on my holiday.
-
I wanted to drink something so I looked at the _____ to find Diet Coke.
-
I need some information to get around so I ask the _____________
Đáp án:
-
discount
-
hairdryer
-
air-conditioner
-
pet-friendly
-
mini-bar
-
concierge
Tổng kết
Với những thông tin được đề cập trong bài viết. Tác giả hy vọng rằng người học sẽ tự tin hơn khi gặp phải tình huống cần sử dụng từ vựng tiếng Anh khách sạn khi đi du lịch nước ngoài.