Thông tin tuyển sinh trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng
Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp
18
18,9
21,56
19,1
22,32
Sinh học ứng dụng
14,15
–
–
Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường)
14,08
15,2
18
15
17,32
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
17,65
19,45
18,17
21,85
21,13
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
14,50
15,1
18
18,4
18,13
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
16,25
16,15
18,10
19,45
20,17
Công nghệ vật liệu
14
15,45
19,75
Kỹ thuật thực phẩm
14,40
15,05
18,34
15,1
17,62
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
14,05
15,75
18
15,05
18,33
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp)
16,15
15,1
18,04
18
18,06
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
17,50
19,2
18,05
21,4
21,59
Công nghệ kỹ thuật ô tô
20,40
22,9
22,20
23,5
24,75
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện tử; Hệ thống Cung cấp điện)
17,45
15,05
18,13
19,7
20,13
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
18,35
21,67
18,17
22,8
23,99
Công nghệ kỹ thuật môi trường
14,20
15,75
19,13
15,05
17,17
Công nghệ thông tin
20,55
23,45
21,53
24,25
25,48
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
19,3