Thang Máy Gia Đình Nhập Khẩu 200, 300, 400, 500kg Báo Giá 2022
Tải trọng
≤ 250kg, 300kg, 400kg
≤ 250kg, 300kg, 400kg, 450 kg
≤ 300kg, 450kg, 630kg, 1000kg
Tốc độ
0.3 m/s
0.3 m/s
0.3 m/s; 0.6 m/s; 1 m/s
Hành trình
18000 mm
20000 mm
18000 mm
Số tầng
≤ 6
≤ 6
≤ 6
Hố pit
150mm – 180mm
200mm – 300mm
150mm – 180mm
OH
2400 – 2600 mm
2400 – 2600 mm
2400 – 2600 mm
Nguồn điện
1 pha hoặc 3 pha
1 pha hoặc 3 pha
3 pha
Khung giếng thang
Bằng thép, nhôm hoặc cột bê tông kết hợp tường xây gạch
Kích thước giếng thang
Linh hoạt theo thực tế, nhỏ nhất từ 750mm x 1050mm (từ 0.8m2)
Linh hoạt theo thực tế, nhỏ nhất từ 750mm x 1300mm (từ 0.98m2)
Đường kính nhỏ nhất từ 1300mm
Kích thước cabin
≤ 1400 x 1400 mm
≤ 1400 x 1400 mm
≤ 1400 x 1400 mm
Cửa thang
Cửa mở tay hoặc tự động, kích thước từ 550mm – 1000mm
Cửa mở tay hoặc tự động, kích thước từ 550mm – 1000mm
Cửa mở tay hoặc tự động, kích thước từ 650mm – 1000mm
Vật liệu cabin, cửa tầng
Bằng kính, gỗ, thép phủ sơn tĩnh điện, inox, …
Tủ điều khiển
≥ 750 x 410 x 1400 mm
≥ 750 x 410 x 1400 mm
≥ 750 x 410 x 1400 mm
Vị trí tủ điều khiển
Đặt linh hoạt bên ngoài giếng thang ở tầng thấp nhất, cách giếng thang tối đa khoảng 7m
Đặt tại tầng trên cùng và ở bên trong giếng thang
Đặt linh hoạt bên ngoài giếng thang ở tầng thấp nhất, cách giếng thang tối đa khoảng 7m