Tên tiếng Anh hay cho nữ – Paris English Tài Liệu Tiếng Anh

Bạn đang muốn chọn 1 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ nhưng bạn lại chưa biết chọn tên như thế nào? Vậy thì trong bài viết này PARIS ENGLISH sẽ chỉ cho các bạn những cái tên tiếng Anh vừa hay vừa ý nghĩa để bạn có thể dùng được ngay và luôn nhé!

Tên tiếng Anh với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hi vọng, tình bạn và tình yêu

Tên tiếng Anh hay cho nữ

  • Alethea – sự thật

  • Fidelia – niềm tin

  • Verity – sự thật

  • Viva/Vivian – sự sống, sống động

  • Winifred – niềm vui và hòa bình

  • Zelda – hạnh phúc

  • Giselle – lời thề

  • Grainne – tình yêu

  • Kerenza – tình yêu, sự trìu mến

  • Verity – sự thật

  • Viva/Vivian – sự sống, sống động

  • Winifred – niềm vui và hòa bình

  • Zelda – hạnh phúc

  • Amity – tình bạn

  • Edna – niềm vui

  • Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn

  • Esperanza – hy vọng

  • Farah – niềm vui, sự hào hứng

  • Letitia – niềm vui

  • Oralie – ánh sáng đời tôi

  • Philomena – được yêu quý nhiều

  • Vera – niềm tin

T

ên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

Tên tiếng Anh hay cho nữ

  • Adela/Adele – cao quý

  • Elysia – được ban/chúc phước

  • Florence – nở rộ, thịnh vượng

  • Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người

  • Gladys – công chúa

  • Gwyneth – may mắn, hạnh phúc

  • Felicity – vận may tốt lành

  • Almira – công chúa

  • Alva – cao quý, cao thượng

  • Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện

  • Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

  • Donna – tiểu thư

  • Elfleda – mỹ nhân cao quý

  • Helga – được ban phước

  • Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý

  • Hypatia – cao (quý) nhất

  • Milcah – nữ hoàng

  • Mirabel – tuyệt vời

  • Odette/Odile – sự giàu có

  • Ladonna – tiểu thư

  • Orla – công chúa tóc vàng

  • Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện

  • Phoebe – tỏa sáng

  • Rowena – danh tiếng, niềm vui

  • Xavia – tỏa sáng

  • Martha – quý cô, tiểu thư

  • Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

  • Olwen – dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

Tên tiếng Anh theo màu sắc, đá quý

Tên tiếng Anh hay cho nữ

  • Diamond – kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)

  • Jade – đá ngọc bích

  • Scarlet – đỏ tươi

  • Sienna – đỏ

  • Gemma – ngọc quý

  • Melanie – đen

  • Kiera – cô gái tóc đen

  • Margaret – ngọc trai

  • Pearl – ngọc trai

  • Ruby – đỏ, ngọc ruby

Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo

Tên tiếng Anh hay cho nữ Tên tiếng Anh hay cho nữ

  • Ariel – chú sư tử của Chúa

  • Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta

  • Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề

  • Jesse – món quà của Yah

  • Dorothy – món quà của Chúa

Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

Tên tiếng Anh cho nữ

  • Amanda – được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

  • Vivian – hoạt bát

  • Helen – mặt trời, người tỏa sáng

  • Hilary – vui vẻ

  • Irene – hòa bình

  • Beatrix – hạnh phúc, được ban phước

  • Gwen – được ban phước

  • Serena – tĩnh lặng, thanh bình

  • Victoria – chiến thắng

Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

Tên tiếng Anh cho nữ

  • Bridget – sức mạnh, người nắm quyền lực

  • Andrea – mạnh mẽ, kiên cường

  • Valerie – sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

  • Alexandra – người trấn giữ, người bảo vệ

  • Louisa – chiến binh nổi tiếng

  • Matilda – sự kiên cường trên chiến trường

  • Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh

  • Hilda – chiến trường

Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên

Tên tiếng Anh cho nữ

  • Azure – bầu trời xanh

  • Alida – chú chim nhỏ

  • Anthea – như hoa

  • Aurora – bình minh

  • Azura – bầu trời xanh

  • Calantha – hoa nở rộ

  • Esther – ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

  • Iris – hoa iris, cầu vồng

  • Lily – hoa huệ tây

  • Rosa – đóa hồng

  • Rosabella – đóa hồng xinh đẹp

  • Selena – mặt trăng, nguyệt

  • Violet – hoa violet, màu tím

  • Jasmine – hoa nhài

  • Layla – màn đêm

  • Roxana – ánh sáng, bình minh

  • Stella – vì sao, tinh tú

  • Sterling – ngôi sao nhỏ

  • Eirlys – hạt tuyết

  • Elain – chú hưu con

  • Heulwen – ánh mặt trời

  • Daisy – hoa cúc dại

  • Flora – hoa, bông hoa, đóa hoa

  • Lucasta – ánh sáng thuần khiết

  • Maris – ngôi sao của biển cả

  • Muriel – biển cả sáng ngời

  • Oriana – bình minh

  • Phedra – ánh sáng

  • Selina – mặt trăng

  • Stella – vì sao

  • Ciara – đêm tối

  • Edana – lửa, ngọn lửa

  • Eira – tuyết

  • Jena – chú chim nhỏ

  • Jocasta – mặt trăng sáng ngời

Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý

Tên tiếng Anh cho nữ

  • Bertha – thông thái, nổi tiếng

  • Clara – sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

  • Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quý

  • Alice – người phụ nữ cao quý

  • Sarah – công chúa, tiểu thư

  • Sophie – sự thông thái

  • Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

  • Regina – nữ hoàng

  • Gloria – vinh quang

  • Martha – quý cô, tiểu thư

  • Phoebe – sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

Tên tiếng Anh theo tình cảm, tính cách con người

Tên tiếng Anh cho nữ

  • Agatha – tốt

  • Eulalia – (người) nói chuyện ngọt ngào

  • Glenda – trong sạch, thánh thiện, tốt lành

  • Guinevere – trắng trẻo và mềm mại

  • Sophronia – cẩn trọng, nhạy cảm

  • Tryphena – duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

  • Xenia – hiếu khách

  • Cosima – có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

  • Dilys – chân thành, chân thật

  • Ernesta – chân thành, nghiêm túc

  • Halcyon – bình tĩnh, bình tâm

  • Agnes – trong sáng

  • Alma – tử tế, tốt bụng

  • Bianca/Blanche – trắng, thánh thiện

  • Jezebel – trong trắng

  • Keelin – trong trắng và mảnh dẻ

  • Laelia – vui vẻ

  • Latifah – dịu dàng, vui vẻ

Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài

Tên tiếng Anh cho nữ

  • Amabel/Amanda – đáng yêu

  • Ceridwen – đẹp như thơ tả

  • Charmaine/Sharmaine – quyến rũ

  • Christabel – người Công giáo xinh đẹp

  • Delwyn – xinh đẹp, được phù hộ

  • Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu

  • Annabella – xinh đẹp

  • Aurelia – tóc vàng óng

  • Brenna – mỹ nhân tóc đen

  • Calliope – khuôn mặt xinh đẹp

  • Fidelma – mỹ nhân

  • Fiona – trắng trẻo

  • Hebe – trẻ trung

  • Isolde – xinh đẹp

  • Keva – mỹ nhân, duyên dáng

  • Kiera – cô bé đóc đen

  • Mabel – đáng yêu

  • Miranda – dễ thương, đáng yêu

  • Rowan – cô bé tóc đỏ

  • Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ

  • Keisha – mắt đen

  • Doris – xinh đẹp

  • Drusilla – mắt long lanh như sương

  • Dulcie – ngọt ngào

  • Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

Nguồn: Internet

Hy vọng, bài viết mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại PARIS ENGLISH nhé!

 

bạn đang xem bài viết : Tên tiếng anh hay cho nữ

Xem thêm các bài viết hay về từ vựng :

Bàn học cho bé gái

Các mẫu bàn học cho bé gái Chilux với tông màu hồng dễ thương, phù hợp với sở thích đa phần của phái nữ, sẽ giúp bé có cảm hứng học tập tốt hơn. Với việc các thiết kế chỉn chu, khoa học của các mẫu bàn sẽ giúp bé học tập đúng tư thế, hỗ trợ chống gù chống cận cho bé

Ngoài ra khi chọn bàn học cho bé gái của Chilux, ba mẹ còn được tặng kèm đèn học màu hồng, ánh sáng tiêu chuẩn, có thể thay đổi giữa ánh sáng trắng, ánh sáng hồng và 3 mức cường độ sáng để bảo vệ mắt bé tốt hơn trong quá trình học tập

Tham khảo thêm : 5 sai lầm khi chọn bàn học cho bé từ Chilux

Các khóa học Tiếng Anh tại

Paris English

Khóa Học Anh Văn Mầm Non
Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi
Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên
Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English

Trụ sở chính

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.

089.814.9042

Chi nhánh 1

135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. HCM.

089.814.6896

Chi nhánh 2

173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh.

0276.730.0799

Chi nhánh 3

397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh.

 0276.730.0899

Chi nhánh 4

230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

0938.169.133

Chi nhánh 5

 380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

 0934.019.133

Youtube

Trung Tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Facebook 

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Hotline

0939.72.77.99