Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục (Phần 1) | Edu2Review
Giáo dục là cốt lõi của một quốc gia (Ảnh: Eduminister)
Giáo dục luôn là vấn đề được quan tâm hàng đầu tại các quốc gia. Một nền giáo dục tốt là phải bắt kịp với xu hướng thời đại, phải biết hòa nhập với thế giới. Vậy nên, những người làm trong ngành giáo dục không những phải giỏi chuyên môn mà phải giỏi cả giao tiếp tiếng Anh. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lần này sẽ giới thiệu đến bạn tổng hợp các từ về Giáo dục.
A
- A plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu
- Abolish, erase, eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
- Academic qualifications: bằng cấp
- Academic record: thành tích khoa học
- Academic transcript, grading schedule, results certificate: bảng điểm
- Accredit, accreditation: kiểm định chất lượng
- Administration: quản lý
- Advocate, support, concur with: ủng hộ
- Array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
- Assiduity: sự chăm chỉ
- Awareness, perception:nhận thức
B
- Be expose to: tiếp cận với
- Best students’ contest: thi học sinh giỏi
- Bestow st on sb: ban tặng cái gì cho ai
- Birth certificate: giấy khai sinh
- Blackboard: bảng đen
- Boarding school: trường nội trú
- Break, recess: nghỉ giải lao giữa giờ
- Bullying: sự bắt nạt
- Busy with, pre-occupied with, obsessed with, embroiled in:bận rộn với
C
- Campus: khuôn viên trường
- Candidate: thí sinh
- Candidate – doctor of science: phó tiến sĩ
- Carry out, implement, conduct: thực thi/tiến hành
- Certificate presentation: lễ phát bằng
- Certificate: chứng chỉ
- Cheating: gian lận trong kỳ thi
- Civil education, civics: giáo dục công dân
- Class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
- Class management: điều hành lớp học
- Class observation: dự giờ
- Class, class hour, contact hour: tiết học
- Classroom teacher: giáo viên đứng lớp
- Classroom: phòng học
- College faculty: các giảng viên: ban giảng huấn đại học
- College: cao đẳng
- Come into fruition: đạt kết quả
- Complementary education : bổ túc văn hóa
- Conduct: hạnh kiểm
- Consolidate, reinforce: củng cố:kiến thức
- Continuing education: giáo dục thường xuyên
- Control, manipulate, regulate: kiểm soát/ điều khiển
- Correlate: liên đới/tương quan/liên quan
- Course book, textbook, teaching materials: giáo trình
- Course ware: giáo trình điện tử
- Course: khóa học
- Creativity:sự sáng tạo
- Credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích
- Credit: điểm khá
- Curriculum: chương trình học
51. Cut class: trốn học (Ảnh: Odysseyonline)
D
- Day school: trường bán trú
- Dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
- Degree: bằng
- Department of studies: phòng đào tạo
- Deserve: xứng đáng
- Destiny: số phận
- Devote: cống hiến
- Director of studies: trưởng phòng đào tạo
- Distance education: đào tạo từ xa
- Distinction: điểm giỏi
- District department of education : phòng giáo dục
- Drop from: xóa bỏ
- Drop out:of school: học sinh bỏ học
- Drop-outs: bỏ học
E
- Education inspector: thanh tra giáo dục
- Education/training: giáo dục/đào tạo
- Educational system: hệ thống giáo dục
- Elective: tự chọn bắt buộc
- Enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học
- Entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học
- Essay / paper: bài luận
- Evaluate: định lượng/phỏng đoán
- Evaluation / measurement : đánh giá
- Exam results: kết quả thi
- Exam:viết tắt của examination: kỳ thi
- Exercise / task / activity : bài tập
- Extra curriculum: ngoại khóa
Những buổi ngoại khóa luôn là niềm mong đợi của học sinh (Ảnh: Kenhsinhvien)
F
- Fail:an exam: trượt
- feasible: khả thi
- final exam: thi tốt nghiệp
- flagships: những trường danh tiếng: harvard, yale…
- flair: sự tài năng
- flawed: còn thiếu sót
G
- Garner success: đạt được thành công
- Geography: địa lý
- Grade: điểm
- Graduate: sau đại học
- Graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
- Group work: theo nhóm
- Guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn
H
- hall of fame: phòng truyền thống
- hall of residence: ký túc xá
- head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn
- headmaster: hiệu trưởng
- headmistress: bà hiệu trưởng
- high distinction: điểm xuất sắc
- high school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
- homework: bài tập về nhà
Hẳn các bạn đã từng đau đầu vì bài tập về nhà (Ảnh: Studyladder)
I
- Imitate/mimic: bắt chước
- immense potential: tiềm năng vĩ đại
- Impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
- In an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
- Innate/instinct: bẩm sinh
- Instructive: mang tính giáo huấn
- integrated / integration: tích hợp
- Intelligent/intellectual: phi thường
J & K
- Junior colleges : Trường cao đẳng
- Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
- Kindergarten / pre-school : mẫu giáo
- Knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức
L
- Learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm
- Lecture: bài giảng
- Lecturer: giảng viên
- Lesson plan: giáo án
- Lesson plan: giáo án
- Lesson: bài học
- Library: thư viện
- Literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
- Lower secondary school: trung học cơ sở
Hy vọng Tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục (Phần 1) được sắp xếp theo theo thứ tự Alphabet sẽ giúp bạn dễ dàng hệ thống để ghi nhớ hay tra cứu từ vựng khi cần thiết. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập vào trang web của Edu2Review để tìm hiểu thêm nhều kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành.
Chương trình “VÌ 1 TRIỆU NGƯỜI VIỆT TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH”.Edu2Review tặng bạn Voucher khuyến học trị giá lên tới 500.000đ, Nhận ngay Voucher
Thu Trúc tổng hợp
(Nguồn: English4u)
[Edu2Review] – Tự Chọn Nơi Học Tốt Nhất Cho Bạn