TOP 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T – Lưu lại ngay!
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé!
Mục Lục
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Transfiguration
sự biến hình
transhistorical
xuyên lịch sử
transferability
khả năng chuyển nhượng
transportations
vận chuyển
transpositional
chuyển tiếp
temperateness
ôn hòa
temporariness
tạm thời
therapeutically
trị liệu
telephotography
chụp ảnh từ xa
territorialize
lãnh thổ
trustworthiness
đáng tin cậy
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
teleconference
hội nghị từ xa
transportation
vận chuyển
transformation
sự biến đổi
transcendental
siêu việt
traditionalism
chủ nghĩa truyền thống
telangiectasia
giãn tĩnh mạch xa
transmissivity
sự truyền
territorialism
chủ nghĩa lãnh thổ
teletypewriter
máy đánh chữ
traditionalize
truyền thống hóa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
technological
công nghệ
transcription
phiên mã (sinh học)
transnational
xuyên quốc gia
telemarketing
tiếp thị qua điện thoại
transatlantic
xuyên Đại Tây Dương
transgression
sự vi phạm
thermoplastic
nhựa nhiệt dẻo
transgendered
chuyển giới
triangulation
tam giác
thermonuclear
nhiệt hạch
thoroughgoing
kỹ lưỡng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
transmission
quá trình lây truyền
thanksgiving
tạ ơn
transparency
minh bạch
troubleshoot
khắc phục sự cố
tranquillity
yên bình
thoroughfare
lộ trình
transduction
chuyển nạp
technicality
tính kỹ thuật
thunderstorm
giông
transfection
chuyển giao
thermocouple
cặp nhiệt điện
thermography
nhiệt kế
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
traditional
truyền thống
transaction
giao dịch
temperature
nhiệt độ
theoretical
lý thuyết
translation
dịch
therapeutic
trị liệu
terminology
thuật ngữ
transparent
trong suốt
termination
chấm dứt
translucent
mờ
transdermal
thẩm thấu qua da
transfusion
truyền máu
transformer
máy biến áp
treacherous
bội bạc
troublesome
khó khăn
transmitter
hệ thống điều khiển
temperament
tính cách
terrestrial
trên cạn
territorial
lãnh thổ
theological
thần học
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
technology
công nghệ
throughout
khắp
themselves
chúng tôi
tremendous
to lớn
transition
chuyển tiếp
television
TV
threatened
bị đe dọa
tournament
giải đấu
thereafter
sau đó
temptation
sự cám dỗ
thoughtful
chu đáo
Fte Theatrical
thuộc sân khấu
throughput
thông lượng
turnaround
quay lại
transplant
cấy
transcript
bảng điểm
technician
kỹ thuật viên
transistor
bóng bán dẫn
translator
người dịch
turbulence
nhiễu loạn
triumphant
đắc thắng
tomography
chụp cắt lớp
triangular
hình tam giác
topography
địa hình
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
therefore
vì thế
technical
kỹ thuật
treatment
sự đối xử
transport
vận chuyển
tradition
truyền thống
telephone
điện thoại
temporary
tạm thời
technique
kỹ thuật
territory
lãnh thổ
terrorist
khủng bố
trademark
nhãn hiệu
transform
biến đổi
testament
di chúc
treasurer
thủ quỹ
threshold
ngưỡng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
together
cùng nhau
training
đào tạo
thinking
suy nghĩ
transfer
chuyển khoản
thousand
nghìn
teaching
giảng bài
terminal
thiết bị đầu cuối
treasury
kho bạc
tomorrow
ngày mai
taxation
thuế
tropical
nhiệt đới
talisman
bùa hộ mệnh
typology
phân loại học
tailored
phù hợp
traveled
đi du lịch
thorough
kỹ lưỡng
thirteen
mười ba
tracking
theo dõi
tendency
khuynh hướng
turnover
doanh số
terrible
kinh khủng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
through
xuyên qua
thought
nghĩ
towards
hướng tới
traffic
giao thông
trouble
rắc rối
teacher
giáo viên
tonight
tối nay
typical
điển hình
turning
quay
totally
tổng cộng
telling
nói
thereby
bằng cách ấy
telecom
viễn thông
triumph
chiến thắng
tourist
khách du lịch
transit
quá cảnh
tobacco
thuốc lá
tactics
chiến thuật
tribute
cống vật
tourism
du lịch
tragedy
bi kịch
tension
căng thẳng
theatre
rạp hát
therapy
trị liệu
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
though
tuy nhiên
timing
thời gian
taking
đang lấy
talent
năng lực
trying
cố gắng
taught
đã dạy
travel
du lịch
tissue
mô
twenty
hai mươi
ticket
vé
target
mục tiêu
tenant
người thuê nhà
theory
học thuyết
tennis
quần vợt
twelve
mười hai
timely
hợp thời
thirty
ba mươi
tender
đấu thầu
toward
về phía
treaty
hiệp ước
threat
mối đe dọa
thanks
cảm ơn
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
their
của chúng
title
tiêu đề
today
hôm nay
teach
dạy
three
số ba
theme
chủ đề
total
toàn bộ
treat
đãi
taken
lấy
truth
sự thật
trade
buôn bán
tower
tòa tháp
times
lần
trend
khuynh hướng
table
cái bàn
train
xe lửa
trust
lòng tin
track
theo dõi
thing
điều
taste
nếm thử
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
they
bọn họ
told
kể lại
time
thời gian
term
kỳ hạn
them
chúng
took
lấy
team
đội
turn
xoay
take
lấy
then
sau đó
than
hơn
type
kiểu
true
sự thật
thus
do đó
test
kiểm tra
tell
nói
talk
nói chuyện
town
thị trấn
text
bản văn
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa
teach
/ti:tʃ/ (v)
dạy
tend
/tend/(v)
trông nom
test
/test/ (v)
bài kiểm tra
touch
/tʌtʃ/ (v)
sờ, mó
transform
/træns’fɔ:m/ (v)
thay đổi
treat
/tri:t/ (v)
đối xử
tune
/tun/ (v)
điệu, giai điệu
turn
/tə:n/ (v)
quay, xoay
translate
/træns´leit/ (v)
dịch, biên dịch
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa
transparent
/træns´pærənt/ (adj)
trong suốt
tropical
/´trɔpikəl/ (adj)
nhiệt đới
twin
/twɪn/ (adj)
sinh đôi
true
/tru:/ (adj)
đúng, thật
traditional
/trə´diʃənəl/
theo truyền thống
tough
/tʌf/ (adj)
chắc, bền, dai
tiring
/´taiəriη/ (adj)
sự mệt mỏi
threatening
/´θretəniη/ (adj)
sự đe dọa
thorough
/’θʌrə/ (adj)
cẩn thận, kỹ lưỡng
thirsty
/´θə:sti/ (adj)
khát, cảm thấy khát
terrible
/’terəbl/ (adj)
khủng khiếp, ghê sợ
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa
temporarily
/’tempзrзlti/ (adv)
tạm thời
terribly
/’terəbli/ (adv)
tồi tệ, không chịu nổi
therefore
/’ðeəfɔ:(r)/ (adv)
bởi vậy
thoroughly
/’θʌrəli/ (adv)
kỹ lưỡng
through
/θru:/ (adv
qua, xuyên qua
tight
/tait/ (adv)
kín, chặt, chật
tomorrow
/tə’mɔrou/ (adv)
vào ngày mai
totally
/toutli/ (adv)
hoàn toàn
truly
/’tru:li/ (adv)
đúng sự thật
twice
/twaɪs/ (adv)
hai lần
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa
trip
/trip/ (n)
cuộc dạo chơi
translation
/træns’leiʃn/ (n)
sự dịch thuật
traffic
/’træfik/ (n)
sự đi lại
tradition
/trə´diʃən/ (n)
truyền thống
travel
/’trævl/ (n)
đi lại, đi du lịch
trouble
/’trʌbl/ (n)
điều lo lắng, điều muộn phiền
tube
/tju:b/ (n)
ống, tuýp
tree
/tri:/ (n)
cây
tiger
/’taigə/ (n)
con hổ
tomato
[tə.ˈmɑː.təʊ] (n)
cà chua
turkey
/ˈtɜːki/ (n)
gà tây
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa
Tadpole
/’tædpoʊl/ (n)
Nòng nọc
Toad
/toʊd/ (n)
Con cóc
Trout
/traʊt/ (n)
Cá hương
Turkey
/ˈtɜːki/
Gà tây
Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “E” đầy đủ nhất 2022
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa
table
/’teibl/ (n)
cái bàn.
taxi
/’tæksi/ (n)
xe tắc xi
thread
/θred/ (n)
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
scissors
/ˈsizəz/ (n)
cái kéo
tank
/tæŋk/ (n)
thùng, két, bể
toothpaste
/ˈtuːθ.peɪst/
kem đánh răng
tablespoon
/teIblspu:n/ (n)
thìa canh
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.