TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê

92Do aerobics/duː eəˈrəʊbɪks/Tập thể dục nhịp điệuDoing aerobics will help you to stay in shape.
(Tập thể dục nhịp điệu sẽ giúp bạn giữ dáng.)93Do exercise/duːˈeksəsaɪz/Tập thể dụcI do exercise everyday to have good health.
(Tôi tập thể dục mỗi ngày để có sức khoẻ tốt.)94Do yoga/duː ˈjəʊɡə/Tập yogaI love yoga, so I do yoga every morning.
(Tôi yêu yoga vì vậy tôi tập yoga mỗi sáng.)95Go biking/ɡəʊ ˈbaɪkɪŋ/Đi đạp xeI like going biking every afternoon.
(Tôi thích đi đạp xe vào mỗi buổi chiều.)96Go fishing/ɡəʊ fɪʃɪŋ/Đi câu cáI often go fishing with my parents.
(Tôi thường đi câu cá với bố mẹ.)97Go swimming/ɡəʊ swɪmɪŋ/Đi bơiMy family always goes swimming in summer.
(Gia đình tôi luôn đi bơi vào mùa hè.)98Play basketball/pleɪ ’bɑ:skitbɔ:l/Chơi bóng rổPlaying basketball makes me feel happy.
(Chơi bóng rổ làm tôi thấy hạnh phúc.)99Play golf/pleɪ ɡɒlf/Chơi gônMy neighbor invited me to play golf with her.
(Hàng xóm mời tôi chơi gôn cùng cô ấy.)100Play soccer/pleɪ ’sɒkə/Chơi bóng đáQuang Hai plays soccer very well.
(Quang Hải chơi bóng đá rất giỏi.)101Play volleyball/pleɪ ˈvɒlibɔːl/Chơi bóng chuyềnNgoc Hoa is currently the No.1 female volleyball player in Vietnam and she plays volleyball very well.
(Ngọc Hoa đang là vận động viên bóng chuyền nữ số 1 Việt Nam và cô ấy chơi bóng chuyền hơi rất hay.)

Liên kết:Xổ số miền Bắc