TMT – QLNT

          TT

HỌ VÀ TÊN

N.SINH

LỚP

MÔN

ĐIỂM

Giải

X LOẠI

Đ đội

T Tỉnh

1

Đỗ Thị Hường

24/12/1996

12A

Lịch sử

7

Ba

4

24/40

2

Lê Thị Thảo

11/5/1996

12A

Lịch sử

6

Ba

3

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

18/1/1996

12C

Tiếng Anh

6.3

Ba

20

4

Vũ Thị Duyên

05/07/1996

12A

Tiếng Anh

5.4

KK

5

Phạm Thị Hải Yến

20/12/1996

12A

Địa lý

7.25

KK

25

6

Phạm Văn Nam

1/11/1997

11A

Tin học

5

KK

13

7

Tống Thị Thanh Hương

11/03/1996

12A

Casio Sinh

 

Ba

 

8

Vũ Thanh Giang

19/8/1996

12A

Casio Sinh

 

KK

9

Vũ Bá Tân

31/1/1996

12D

Điền kinh

 

Ba

 

 

10

Nguyễn Thị Tâm

9/4/1996

12H

Điền kinh

 

Ba

11

Bùi Tuấn Vũ

10/3/1998

10A

Toán

5.5

KK

23

18/46

12

Vũ Thị Hồng Nhung

21/01/1998

10G

Lịch sử

7.5

Ba

9

13

Vũ Thị Thuỷ

06/01/1998

10G

Lịch sử

6.5

KK

14

Phạm Thị Huyền

7/6/1998

10E

Lịch sử

6.25

KK

15

Phạm Thị Thuỳ Linh

12/10/1998

10A

Hoá học

6.0

KK

28

16

Nguyễn Thị Ngọc Anh

23/6/1998

10C

Văn

6.5

Ba

6

17

Vũ Thị Dáng

01/8/1998

10D

Văn

6.0

Ba

18

Vũ Thị Bích Thuỷ

12/03/1998

10A

Văn

5.75

Ba

19

Nguyễn Thị Hào

27/11/1998

10B

Vật lý

5.0

KK

22

20

Đặng Thị Thuỷ Chung

12/08/1998

10D

Địa lý

5.5

KK

29

21

Hoàng Thị Hồng Nhung

16/08/1998

10A

Tiếng Anh

6.7

Ba

8

22

Vũ Thị Ngọc Hà

10/4/1998

10A

Tiếng Anh

6.1

KK

23

Vũ Thị Thu Hà

30/9/1998

10A

Tiếng Anh

6.0

KK

24

Thi Giai điệu tuổi hồng (Vòng 1)

Nhất

 

 

 

Thi Giai điệu tuổi hồng (Vòng 2)

Nhì