Sùi mào gà: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách phòng ngừa

Sùi mào gà có thể gây ra nhiều sự bất tiện, ảnh hưởng đến quá trình sinh hoạt của người bệnh, người mắc bệnh sẽ trở nên nhạy cảm, dễ bị nhiễm khuẩn và phải đối mặt với những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác như ung thư, viêm niệu đạo, viêm tinh hoàn,… Nếu không được điều trị kịp thời, các biến chứng này có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như vô sinh, liệt dương, suy giảm chức năng sinh sản hoặc thậm chí gây tử vong.

sùi mào gà

1. Sùi mào gà là bệnh gì?

Sùi mào gà là bệnh lây truyền qua đường tình dục, gây ra bởi virus Human Papilloma Virus (HPV). Sùi mào gà là nguyên nhân gây ra các mô sùi hình bông cải hoặc mào gà hình thành trên bề mặt da hoặc niêm mạc miệng, bộ phận sinh dục và hậu môn của cả nam và nữ giới. Sùi mào gà có thể gây ra khó chịu, ngứa và đau, cũng như ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tâm lý của người bệnh. [1]

Theo kết quả thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC Hoa Kỳ), sùi mào gà ảnh hưởng đến khoảng 340.000 đến 360.000 người mỗi năm. Trong khi đó, tình hình ở Việt Nam cũng không khả quan hơn khi số ca mắc mới liên tục gia tăng đặc biệt là ở các đô thị lớn. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi giới, nhất là những đối tượng bị suy giảm hệ miễn dịch và các đối tượng có hoạt động tình dục.

Bệnh sùi mào gà có thể xuất hiện ở cả nam và nữ, nhưng thường dễ dàng nhận thấy hơn ở nam giới. Dưới đây là một số vị trí thường gặp sùi mào gà:

  • Vùng kín: Sùi mào gà thường xuất hiện ở những vùng da và niêm mạc tiếp xúc với nhiễm trùng trong quá trình quan hệ tình dục. Vị trí phổ biến nhất là quanh và trên bộ phận sinh dục ngoài, như âm đạo, lỗ tiểu, bao quy đầu, dương vật, bên trong hậu môn, và lỗ hậu môn. Ngoài ra, vùng da nằm giữa âm đạo và hậu môn hoặc bìu dương vật và hậu môn cũng là một trong những vị trí xuất hiện thường thấy của sùi mào gà.

  • Da quanh vùng sinh dục: Ngoài các vị trí trên, sùi mào gà còn có thể phát triển trên các vùng da liền kề, như đùi, hông và vùng bụng dưới.

  • Miệng và họng: Nếu có tiếp xúc với virus HPV thông qua hoạt động tình dục miệng, sùi mào gà có thể xuất hiện ở miệng, môi, lưỡi, nướu, và họng.

⇒ Xem thêm về: Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách trị.

1.1. Sùi mào gà lây qua đường nào?

Sùi mào gà có thể lây truyền qua nhiều con đường và hình thức khác nhau, bao gồm:

  • Quan hệ tình dục: Quan hệ tình dục không an toàn là con đường lây truyền phổ biến nhất của sùi mào gà, kể cả việc quan hệ tình dục qua hậu môn hoặc bằng đường miệng.

  • Tiếp xúc trực tiếp: Sùi mào gà cũng có thể lây truyền khi tiếp xúc với da hoặc niêm mạc ở vùng kín của người bị nhiễm bệnh, ngay cả khi không có giao hợp.

  • Sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Việc chia sẻ những vật dụng cá nhân như khăn tắm, quần áo, đồ lót, bàn chải đánh răng, dụng cụ ăn uống,… khiến chúng bị tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh cũng có thể là một nguy cơ lây nhiễm cần chú ý.

  • Sinh hoạt ở những nơi có nguy cơ lây nhiễm cao: Sử dụng chung các dụng cụ làm đẹp (bấm móng tay, dao cạo, kéo, sơn móng tay,…), massage (khăn, giường, các dụng cụ massage,…) hoặc những dịch vụ tiếp xúc da kề da của người nhiễm cùng có thể là nguy cơ tiềm ẩn lây nhiễm sùi mào gà.

  • Lây nhiễm từ người mẹ sang con: Trong một số trường hợp hiếm gặp, sùi mào gà có thể lây truyền từ người mẹ bị nhiễm sang con trong quá trình sinh nở.

1.2. Bệnh sùi mào gà có nguy hiểm đến tính mạng không?

KHÔNG. Bệnh sùi mào gà không gây nguy hiểm đến tính mạng, bệnh thường gây ra các đốm nâu hồng hình búi nhọn hoặc đầu sùi mào gà trên vùng kín, âm đạo, dương vật, hậu môn và vùng xung quanh miệng. Tuy nhiên, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh như:

  • Đau đớn, ngứa và chảy máu: Các mụn sùi mào gà có thể gây ra đau, ngứa, hoặc chảy máu khi quan hệ tình dục hoặc đại tiện. 

  • Tăng nguy cơ mắc ung thư: Một số chủng HPV gây ra sùi mào gà có thể liên quan đến nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, âm đạo, dương vật hoặc hậu môn.

  • Ảnh hưởng đến sinh sản: Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nữ giới, nhất là với các đối tượng nữ giới có tổn thương ở cổ tử cung. 

  • Ảnh hưởng đến sự tự tin, sức khỏe tâm lý: Bệnh sùi mào gà có thể gây cảm giác bất tiện, mất tự tin và ảnh hưởng đến mối quan hệ tình dục của người bệnh.

2. Hình ảnh sùi mào gà

2.1. Hình ảnh sùi mào gà ở nam

Bệnh sùi mào gà là một bệnh lây nhiễm qua đường tình dục phổ biến ở nam giới, có thể gây ra những khó chịu, nhưng hiếm khi gây ra những nguy hiểm đến tính mạng. Các triệu chứng của bệnh sùi mào gà thường bao gồm các chấm đỏ hoặc sần sùi xuất hiện trên đầu hoặc thân dương vật, bìu, các khu vực xung quanh, hậu môn và đằng sau niêm mạc của dương vật. Những nốt/ cụm sùi này có thể khiến người bệnh tự ti và cũng có thể mang đến những cơn ngứa và đau rát cho các quý ông.

Sự xuất hiện của sùi mào gà ở nam thường xảy ra trên các vùng da dưới đây:

  • Sùi mào gà xuất hiện trên niêm mạc sinh dục như vùng dương vật, bao quy đầu và khu vực xung quanh.

  • Các vùng da bất kỳ trên cơ thể như ngực, bụng, tay, chân và lưng.

  • Khu vực hậu môn và trực tràng, trên niêm mạc miệng, lưỡi và họng, đặc biệt là ở những người có phát sinh quan hệ tình dục đồng tính nam qua đường hậu môn và miệng.

hình ảnh sùi mào gà ở nam

2.2. Hình ảnh sùi mào gà ở nữ

Sùi mào gà ở nữ giới thường bắt đầu bằng các đốm nhỏ có màu trắng hoặc hồng xuất hiện trên các vùng nhạy cảm của cơ thể như âm đạo, bộ phận sinh dục ngoài, hậu môn và vùng chậu. Những đốm này sẽ dần phát triển thành những cụm thịt lồi màu da, có đường viền nổi rõ và thường gây ngứa, đau rát và vô cùng khó chịu. Nếu không được điều trị kịp thời, sùi mào gà ở nữ giới có thể phát triển thành ung thư, điển hình là ung thư cổ tử cung.

Sự xuất hiện của sùi mào gà có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể của nữ giới, đặc biệt là ở vùng kín. Dưới đây là một số vị trí thường gặp của sùi mào gà ở nữ giới:

  • Vùng kín: Sùi mào gà thường xuất hiện ở vùng kín, bao gồm cả vùng âm đạo, hậu môn và bên ngoài âm hộ.

  • Vùng đùi: Nếu virus HPV lây nhiễm vào lỗ âm đạo, có thể làm cho sùi mào gà xuất hiện ở vùng ở xung quanh đùi.

  • Cổ tử cung: Ở các trường hợp nghiêm trọng hơn, sùi mào gà có thể lan rộng lên cổ tử cung của nữ giới.

  • Vùng hậu môn: Nếu virus HPV lây nhiễm vào đường hậu môn, nó có thể gây ra sùi mào gà ở vùng này và các khu vực xung quanh như phần da giữa hậu môn và cơ quan sinh dục.

Tuy nhiên, sự xuất hiện của sùi mào gà ở nữ giới có thể khác nhau tùy vào từng trường hợp cụ thể. Nếu nữ giới nghi ngờ mình có sùi mào gà ở bất kỳ vị trí nào, điều quan trọng là họ nên tìm kiếm sự chẩn đoán và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa phụ khoa để ngăn ngừa bệnh lây lan và tác động đến sức khỏe của mình.

hình ảnh sùi mào gà ở nữ

2.3. Sùi mào gà và mụn cóc sinh dục giống hay khác nhau?

KHÁC NHAU. Sùi mào gà và mụn cóc sinh dục là hai bệnh lý gây ra do Human Papillomavirus (HPV). Dù cả hai đều là kết quả của sự lây nhiễm HPV nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng về loại HPV gây ra các triệu chứng, biểu hiện lâm sàng, và các nguy cơ liên quan.

Sùi mào gà và mụn cóc sinh dục đều chủ yếu gây ra bởi các chủng HPV nguy cơ thấp như HPV type 6 và HPV type 11. Chúng thường xuất hiện trên bề mặt da vùng niêm mạc miệng và sinh dục như dương vật, âm đạo, vùng hậu môn và các vùng xung quanh. Cả sùi mào gà và mụn cóc sinh dục thường không gây ra nguy cơ cao về ung thư, nhưng sẽ gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn cho người nhiễm bệnh.

Tuy nhiên, về biểu hiện lâm sàng, sùi mào gà có hình dạng giống như các mảng gai nhỏ, chóp nhọn và có thể phát triển thành những khối lớn như mào gà hay bông cải.. Trong khi đó, mụn cóc sinh dục có thể xuất hiện ở nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ mụn nhỏ phẳng chỉ có thể quan sát rõ ràng với kính hiển vi đến các gai nhô lên trên bề mặt da có thể nhìn thấy được.

Tóm lại, mụn cóc sinh dục và sùi mào gà đều do nhiễm virus HPV, nhưng chúng có những nguyên nhân, triệu chứng, vị trí, và phương pháp điều trị khác nhau.

3. Các dấu hiệu sùi mào gà

3.1. Dấu hiệu sùi mào gà ở nữ

Sùi mào gà là một căn bệnh lây truyền qua đường tình dục, do virus gây u nhú ở người (HPV) gây nên. Dấu hiệu sùi mào gà ở nữ có thể khác nhau tùy theo trường hợp, dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:

  • Xuất hiện các nốt sùi: Các nốt sùi nhỏ mọc lên ở vùng kín hoặc xung quanh, thường có màu hồng hoặc da, hình thù giống như cụm sùi của bông cải hoặc mào gà. Nốt sùi có thể mọc đơn lẻ hoặc thành nhóm.

  • Ngứa và khó chịu: Nữ giới bị sùi mào gà thường cảm thấy ngứa và khó chịu ở vùng kín, đặc biệt khi các nốt sùi phát triển và lan rộng.

  • Sưng và đau: Khi bị nhiễm sùi mào gà, vùng kín có thể sưng đỏ và đau nhức, gây khó khăn trong quá trình đi tiểu hay quan hệ tình dục.

  • Xảy ra chảy máu: Các nốt sùi mào gà khi bị tổn thương có thể chảy máu, đặc biệt sau khi quan hệ tình dục hay khi vệ sinh vùng kín.

  • Âm đạo tiết ra chất nhầy: Nữ giới bị nhiễm sùi mào gà ở âm đạo thường gây ra vùng viêm nhiễm, có hiện tượng âm đạo tiết ra chất nhầy không bình thường với màu sắc, độ đặc và mùi hôi lạ.

  • Các nốt sùi có thể xuất hiện ở ấu phần ngoài của âm hộ, bên trong âm đạo, cổ tử cung hay vùng hậu môn.

Nếu phát hiện dấu hiệu nghi ngờ mắc sùi mào gà, nên tìm đến bác sĩ để được khám và điều trị kịp thời. Việc sử dụng các biện pháp bảo vệ an toàn trong quan hệ tình dục cũng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm sùi mào gà và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.

3.2. Dấu hiệu sùi mào gà ở nam

Dưới đây là một số dấu hiệu và triệu chứng thường gặp ở nam giới:

  • Xuất hiện nốt sùi: Một trong những dấu hiệu đầu tiên và rõ ràng nhất của sùi mào gà là sự xuất hiện của các nốt sùi, thường có hình dạng như chùm, cụm thịt có màu hồng hoặc màu da. Chúng thường mọc ở vùng bìu, quy đầu, dọc theo thân dương vật, lỗ niệu đạo, hậu môn hoặc vùng da giữa hậu môn và bìu dương vật..

  • Ngứa và khó chịu: Một số nam giới bị sùi mào gà thường cảm thấy ngứa và khó chịu ở vùng sinh dục hoặc xung quanh lỗ niệu đạo.

  • Đau khi quan hệ tình dục: Sùi mào gà có thể khiến quan hệ tình dục trở nên đau đớn và khó chịu bởi các nốt sùi xuất hiện trên đầu hoặc thân dương vật, bao quy đầu, bìu,…

  • Chảy máu: Trong một số trường hợp, sùi mào gà có thể gây ra chảy máu khi chúng bị tổn thương hoặc hình thành vết thương hở trong quá trình quan hệ tình dục.

  • Sưng, đỏ ở vùng sinh dục: Một số người có thể thấy vùng sinh dục bị sưng và đỏ ẩn do sùi mào gà gây ra các ổ nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sùi mào gà có thể không có các triệu chứng rõ ràng hoặc không dễ nhận biết đối với cả nam giới và nữ giới. Do đó, việc thăm khám kỹ lưỡng bởi các chuyên gia y tế và thực hiện xét nghiệm là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

⇒ Tìm hiểu thêm: 9 bệnh tình dục ở nam giới: dấu hiệu và cách phòng lây nhiễm

4. Nguyên nhân sùi mào gà

4.1. Virus HPV gây bệnh sùi mào gà

Virus HPV (Human Papillomavirus) là virus gây u nhú ở người, là một trong những loại virus lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất. HPV là nguyên nhân chính gây ra bệnh sùi mào gà, một bệnh lây truyền qua đường tình dục thường gặp.

Khi virus HPV xâm nhập vào cơ thể, chúng sẽ tấn công các tế bào da và gây ra sự thay đổi bộ gen di truyền của chúng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tăng sinh tế bào da và gây ra các khối u tuyến tiền liệt (sùi mào gà) ở vùng sinh dục và các vùng da khác trên khắp cơ thể.

4.2. Các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà

Các yếu tố nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà gồm có:

  • Các đối tượng quan hệ tình dục với nhiều bạn tình: Người có nhiều đối tác tình dục có khả năng mắc phải bệnh sùi mào gà cao hơn so với người bình thường. Bởi đường tình dục là con đường lây nhiễm virus HPV – tác nhân chính gây ra sùi mào gà và các bệnh tình dục khác phổ biến nhất.

  • Các đối tượng bị suy giảm hệ miễn dịch: Người có hệ miễn dịch yếu do có bệnh nền hoặc người đang thực hiện điều trị bằng các thuốc ức chế miễn dịch.

  • Các đối tượng là trẻ em có hệ miễn dịch chưa được hoàn thiện cũng là nhóm đối tượng nguy cơ cao bị lây nhiễm HPV và gây ra bệnh sùi mào gà.

  • Các đối tượng mắc các bệnh xã hội khác như Chlamydia có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HIV nếu có phơi nhiễm, khiến hệ miễn dịch suy giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho HPV xâm nhập và gây hại; bệnh lậu (Gonorrhea), giang mai (Sifilis) cũng có thể gây ra các chứng viêm nhiễm, thúc đẩy sự lây nhiễm và phát triển của virus HPV, từ đó khiến người bệnh dễ mắc bệnh sùi mào gà hơn.

  • Các đối tượng sử dụng hoặc lạm dụng chất kích thích như thuốc lá và cồn: Hút thuốc lá và uống rượu bia nhiều khiến cơ thể mất cân bằng, hệ miễn dịch giảm sức đề kháng và dễ dàng bị lây nhiễm HPV và mắc bệnh sùi mào gà.

  • Sử dụng chung đồ vệ sinh cá nhân: Sử dụng chung đồ vệ sinh cá nhân, nhất là quần áo, đồ lót, khăn tắm, bàn chải đánh răng,… với người bị sùi mào gà có thể lây truyền bệnh.

5. Các giai đoạn phát triển của bệnh sùi mào gà

Thông thường, bệnh sùi mào gà sẽ phát triển và diễn tiến theo 5 giai đoạn chính sau:

  • Giai đoạn ủ bệnh: Đây là giai đoạn bắt đầu từ khi người bệnh tiếp xúc với mầm bệnh cho đến khi bệnh khởi phát. Khi HPV xâm nhập vào cơ thể, virus sẽ bắt đầu bám vào các tế bào, khiến các tế bào bị thay đổi gen, làm chúng hoạt động bất thường, không chết đi theo đúng chu kỳ và nhân lên nhanh chóng. Ở giai đoạn này người bệnh sùi mào gà thường không có triệu chứng rõ ràng bệnh. Thời gian ủ bệnh của bệnh sùi mào gà có thể diễn ra trong vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí là vài năm tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng người. Trung bình, giai đoạn này thường kéo dài từ 2 đến 9 tháng và phổ biến nhất là 3 tháng.

  • Giai đoạn khởi phát: Đây là giai đoạn xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của bệnh sùi mào gà. Thường bắt đầu với sự xuất hiện của các nốt sùi mào nhỏ, rải rác, thưa thớt. 

  • Giai đoạn phát triển: Trong giai đoạn này, bệnh sùi mào gà tiếp tục phát triển và số lượng nốt sùi mào gà ngày càng tăng lên trên bề mặt da hoặc niêm mạc và phát triển thành các hạt lớn hơn hình thành mào gà. Điều này làm ảnh hưởng đến sinh hoạt tình dục, vệ sinh cá nhân và đôi khi gây căng thẳng, tự ti cho người mắc bệnh.

  • Giai đoạn biến chứng: Đây có thể được coi là giai đoạn cuối của bệnh sùi mào gà. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sùi mào gà có thể gây ra các biến chứng như sự lây lan của nốt sùi mào gà đến các bộ phận khác như vùng hậu môn, vòm họng hoặc cổ tử cung ở phụ nữ, dẫn đến ung thư cổ tử cung. Trong giai đoạn này, người bệnh còn xuất hiện tình trạng bội nhiễm, vùng tổn thương do sùi mào gà gây ra bị tiết dịch, lở loét, sưng tấy, dễ chảy máu,…

  • Giai đoạn tái phát: Sau khi điều trị, có thể bệnh sùi mào gà sẽ không hoàn toàn biến mất. Một số người có thể gặp sự tái phát của bệnh, đặc biệt là khi hệ thống miễn dịch bị suy giảm hoặc khi cơ thể tiếp xúc lại với virus HPV do thói quen quan hệ tình dục kém an toàn.

Những người mắc bệnh sùi mào gà cần được điều trị đúng cách để giảm nguy cơ tái phát và biến chứng. Ngoài ra, việc sử dụng biện pháp phòng ngừa như bảo vệ trong quan hệ tình dục, tiêm chủng vaccine HPV, giữ vệ sinh vùng kín cũng rất quan trọng để hạn chế nguy cơ lây nhiễm bệnh.

6. Bệnh sùi mào gà có biến chứng không?

  • Ung thư

Bệnh sùi mào gà là bệnh lây truyền qua đường tình dục có mối liên hệ mật thiết với ung thư. Bởi sùi mào gà ngoài việc thường gây ra bởi virus HPV type 6 và 11 là các chủng HPV lành tình, chúng còn gây ra bởi virus HPV type 16 và 18, là 2 chủng HPV nguy cơ cao gây ung thư phổ biến nhất hiện nay.

Theo kết quả thống kê của Cổng thông tin điện tử tỉnh Sơn La, có khoảng 10,2% phụ nữ mắc bệnh sùi mào gà tại cổ tử cung, 5% tại hậu môn và 5% tại âm đạo và sẽ tiến triển thành ung thư. Đối với nam giới, 15% hiện tượng mắc HPV tiến triển thành ung thư sinh dục gồm ung thư dương vật, hậu môn và vòm họng.

⇒ Tìm hiểu thêm về: Ung thư cổ tử cung.

  • Ảnh hưởng đến vấn đề mang thai

Bệnh sùi mào gà không trực tiếp gây ảnh hưởng đến khả năng mang thai. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra một số biến chứng và vấn đề liên quan đến việc mang thai.

    • Việc mắc phải sùi mào gà có thể gây ra tổn thương cho cổ tử cung, tuyến cổ tử cung, tử cung, âm đạo, âm hộ và cả vùng hậu môn. Những tổn thương này có thể làm giảm khả năng mang thai của phụ nữ bằng cách làm giảm độ co bóp của tử cung.

    • Nếu bệnh không được phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách thì có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của phụ nữ khi mang thai. Điều này có thể dẫn đến sẩy thai, tử vong thai nhi hoặc sinh non.

    • Tăng nguy cơ sụt mép tử cung: Một số loại HPV có thể gây ra các tổn thương ở cổ tử cung, dẫn đến tình trạng sụt mép tử cung, điều này tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non.

    • Lây nhiễm cho thai nhi: Trong quá trình sinh, nếu người mẹ bị sùi mào gà, có khả năng lây nhiễm cho thai nhi. Nếu bé bị nhiễm HPV, có thể gây ra các hậu quả như viêm phế quản và dạ dày thực quản.

Tuy nhiên, rất nhiều phụ nữ bị sùi mào gà vẫn mang thai và sinh con bình thường. Để đảm bảo an toàn cho mẹ và bé, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa và có kế hoạch điều trị phù hợp.

  • Ảnh hưởng khả năng sinh sản

Hiện nay, thông thường nhận thấy sùi mào gà không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh sản của nam giới hoặc nữ giới. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra một số biến chứng đáng lo ngại, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Với phụ nữ, sùi mào gà có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản theo những cách sau:

    • Sùi mào gà tiềm ẩn nguy cơ diễn tiến thành ung thư cổ tử cung nếu nguyên nhân gây ra sùi mào gà được xác định do HPV type 16 và 18. Ung thư cổ tử cung tước đoạt thiên chức làm mẹ của nữ giới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của họ.

    • Bệnh có thể gây tổn thương mô niệu sinh dục, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm ở khu vực tử cung, âm đạo hoặc vùng chậu gây khó khăn trong việc thụ thai.

    • Một số dạng giải phẫu điều trị sùi mào gà (như đốt, cắt hoặc loại bỏ…) có thể gây tổn thương đến vùng sinh dục, ảnh hưởng đến khả năng tiếp xúc tình dục hoặc mang thai.

Với nam giới, bệnh sùi mào gà không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra chứng tắc nghẽn niệu đạo, tắc nghẽn ống dẫn tinh, làm biến dạng dương vật, làm suy giảm khả năng sinh sản của phái mạnh. Một số nghiên cứu còn chỉ ra, virus HPV gây sùi mào gà còn có thể làm suy giảm khả năng di chuyển của tinh trùng, gây vô sinh ở nam giới.

Việc tiếp cận và điều trị sớm bệnh sùi mào gà, đồng thời tiến hành việc phòng tránh lây nhiễm sẽ giúp giảm nguy cơ những biến chứng gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống sau này.

7. Chẩn đoán sùi mào gà

Chẩn đoán sùi mào có thể giúp người bệnh chủ động nắm bắt được tình hình mắc bệnh của bản thân để kịp thời tiếp nhận những liệu pháp điều trị khoa học ở giai đoạn đầu, giúp hiệu quả điều trị bệnh được tối ưu. Có thể chẩn đoán bệnh sùi mào gà thông qua một số triệu chứng trên lâm sàng sau:

  • Xuất hiện các u nhỏ màu hồng hoặc màu da, hình thành thành mụn nước hoặc mọc thành từng nhóm, thường giống như cụm sùi. Các u này thường xuất hiện ở vùng kín, bao gồm bộ phận sinh dục, hậu môn, môi, miệng và lưỡi, gây ra cảm giác đau đớn, ngứa ngáy hoặc khó chịu ở vùng có các u, đôi khi có chảy máu, đặc biệt là khi quan hệ tình dục. Bác sĩ có thể kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện các triệu chứng này.
  • Sử dụng tinh thể axit axetic: Bác sĩ có thể sử dụng tinh thể axit acetic để làm sáng các vùng bị nhiễm sùi mào gà. Khi tiếp xúc với cụm mụn, tinh thể này sẽ biến mụn trở nên trắng sáng, giúp phát hiện nhanh hơn. Có thể bôi lên và để trên bề mặt da từ 2 đến 5 phút, riêng với hậu môn là khoảng 15 phút để tinh thể có thể phát huy tác dụng.
  • Lấy mô bệnh phẩm: Nếu các phương pháp trên không chính xác hoặc chưa đáp ứng, bác sĩ có thể lấy trực tiếp một mẫu mô từ các vùng bị nhiễm sùi mào gà (nốt mụn, u nhú,…) để đưa vào phòng thí nghiệm, phân tích và xem xét bằng kính hiển vi nhằm xem bên trong các nốt sùi có chứa virus gây ra bệnh sùi mào gà hay không? Bệnh đang diễn biến ở giai đoạn nào?.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này được áp dụng với những đối tượng đang nghi ngờ bản thân mắc sùi mào gà nhưng chưa xuất hiện những biểu hiện rõ ràng. Mẫu máu của đối tượng được đem đi xét nghiệm tìm kiếm sự hiện diện của virus HPV.
  • Xét nghiệm mẫu dịch: Virus gây sùi mào gà có thể khu trú trong dịch tiết của người bệnh, chẳng hạn như dịch âm đạo ở nữ giới và dịch niệu đạo ở nam), nên việc xét nghiệm mẫu dịch có thể xác định được tình trạng lây nhiễm và diễn biến của bệnh.
  • HPV Cobas – Test: Phương pháp này lấy một mẫu tế bào đã chết tại cổ tử cung nữ giới để thực hiện xét nghiệm tầm soát tế bào ung thư cổ tử cung và thực hiện các xét nghiệm tìm kiếm sự hiện diện của virus HPV cùng một lúc. Công nghệ xét nghiệm HPV Cobas – Test có độ nhạy phát hiện bệnh và virus gây bệnh cực kỳ cao có thể lên đến 90–95%.
  • Xét nghiệm PCR xác định type HPV: Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ xác định người bệnh có nhiễm HPV gây sùi mào gà hay không? Nếu có, xác định được HPV gây bệnh thuộc type nào? Xét nghiệm này được thực hiện thông qua mẫu bệnh phẩm được lấy từ cổ tử cung, âm đạo hoặc mảnh sinh thiết ở cổ tử cung nữ giới, mẫu niệu đạo/ dịch niệu đạo ở nam giới.

Nếu phát hiện sùi mào gà từ bất kỳ phương pháp nào, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp, tùy thuộc vào mức độ và tình trạng của bệnh.

8. Cách phòng bệnh sùi mào gà

8.1. Tiêm ngừa vắc xin Gardasil/Gardasil 9 để ngăn ngừa virus HPV

Vắc xin GardasilGardasil 9 là loại vắc xin được sử dụng để ngăn ngừa sự xâm nhập của virus Human Papillomavirus (HPV), gây ra các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Vắc xin Gardasil đã được chứng minh là có hiệu quả bảo vệ và đảm bảo tính an toàn sau tiêm cao, đã được áp dụng tiêm chủng dự phòng các căn bệnh tình dục do HPV gây ra trên nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC đang có đầy đủ 2 loại vắc xin phòng HPV với hiệu quả bảo vệ cao hiện nay là Gardasil 4 và Gardasil 9. Trong đó, Gardasil 4 là vắc xin tứ giá với khả năng bảo vệ cơ thể khỏi 4 chủng virus HPV thường gặp ở người là HPV 6, 11, 16 và 18.

Vắc xin Gardasil có khả năng phòng một số bệnh lý do nhiễm virus HPV như u nhú sinh dục (sùi mào gà, mụn cóc sinh dục), ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn,… được chỉ định dành cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9 đến 26 tuổi.

Bên cạnh Gardasil 4, còn có vắc xin Gardasil 9 với hiệu quả và phạm vi bảo vệ vượt trội hơn, có thể bảo vệ cơ thể khỏi sự lây nhiễm của 9 chủng virus HPV nguy hiểm và phổ biến nhất hiện nay là HPV type 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58.

Vì thế, Gardasil 9 có khả năng phòng bệnh ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, ung thư dương vật, ung thư hậu môn, các tổn thương tiền ung thư và loạn sản, mụn cóc sinh dục và bệnh lý do nhiễm virus HPV,… với hiệu quả bảo vệ gần như tuyệt đối, lên đến 94%. Vắc xin Gardasil 9 được chỉ định tiêm chủng cho trẻ em nam, trẻ em nữ, thanh niên nam nữ, cộng đồng LGBT, MSM,… từ 9 đến dưới 27 tuổi.

đăng ký tiêm vắc xin HPV

8.2. Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ là một phương pháp quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe tổng thể của mỗi người, đặc biệt là việc phát hiện và phòng ngừa bệnh tật. Trong số các bệnh tật mà kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể phòng ngừa được, sùi mào gà là một trong những bệnh lây nhiễm tương đối phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ.

Việc thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể giúp phòng ngừa được sùi mào gà giúp phát hiện sớm mầm mống gây bệnh, từ đó chủ động áp dụng các biện pháp ngăn chặn sự diễn tiến nghiêm trọng của bệnh. Theo khuyến cáo của chuyên gia, nên thực duy trì thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ đều đặn mỗi 6 tháng 1 lần vì chứ chu kỳ nửa năm, cơ thể người lại bắt đầu xuất hiện những thay đổi đáng kể.

8.3. Sinh hoạt tình dục lành mạnh

Sinh hoạt tình dục lành mạnh không thể hoàn toàn phòng ngừa được sùi mào gà, nhưng có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Sùi mào gà là một bệnh nhiễm trùng ở vùng kín do virus gây ra, gọi là virus HPV (Human Papillomavirus). Các biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh sùi mào gà bằng cách sinh hoạt tình dục lành mạnh bao gồm:

  • Sử dụng các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục: Sử dụng bao cao su có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV trong các cuộc giao hợp. Tuy nhiên, bao cao su không phải là biện pháp 100% an toàn, vì không thể bảo vệ hoàn toàn khu vực chưa được che phủ bởi bao cao su. Ngoài ra, cần hạn chế tối đa trường hợp quan hệ tình dục qua đường miệng.

  • Duy trì mối quan hệ hôn nhân chung thủy 1 vợ – 1 chồng, không quan hệ tình dùng với nhiều bạn tính, nhất là với những bạn tình chưa được xác định rõ tình trạng sức khỏe.

8.4. Bỏ ngay các thói quen xấu

Để phòng ngừa bệnh sùi mào gà, cần phải từ bỏ các thói quen xấu sau đây ngay lập tức, bới chúng là những điều kiện thúc đẩy cơ thể bị mắc bệnh sùi mào gà:

  • Quan hệ tình dục không an toàn: Bệnh sùi mào gà được truyền nhiễm chủ yếu qua đường tình dục. Cần chú ý sử dụng bao cao su trong quá trình quan hệ và chỉ nên phát sinh quan hệ tình dục với 1 bạn tình đã thử nghiệm sức khỏe an toàn.

  • Chia sẻ đồ dùng cá nhân: Các dụng cụ như dao cạo, khăn tắm, quần áo nội y nên dùng riêng, không chia sẻ với người khác để tránh tiếp xúc trực tiếp với các tế bào bị nhiễm HPV, nguyên nhân gây sùi mào gà.

  • Thói quen sống kém lành mạnh: Hạn chế những cuộc vui, ăn chơi không an toàn, không xuất hiện trong môi trường nhiều nguy cơ gây bệnh như quán bar, hộp đêm.

  • Sử dụng chất kích thích như hút thuốc và uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống quá nhiều rượu bia có thể làm suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể, dễ dàng dẫn đến các bệnh lý, trong đó có sùi mào gà.

  • Thói quen xấu khi vệ sinh cơ thể: Cần vệ sinh cơ thể hàng ngày, chăm chỉ thay quần áo, thường xuyên lau rửa vùng kín giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh lây lan từ tế bào HPV.

9. Các phương pháp điều trị sùi mào gà

Mặc dù sùi mào gà hầu hết đều biểu hiện thông qua những triệu chứng là nốt sùi lành tính nhưng bệnh vẫn có thể gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm nếu nguyên nhân gây bệnh là các chủng virus HPV thuộc phân nhóm nguy cơ cao gây ung thư.

Đối với các trường hợp bệnh không được chăm sóc đúng cách và điều trị kịp thời, sùi mào gà có thể tiến triển nặng nề hơn, gây ra biến dạng tại chỗ (niêm mạc miệng, cơ quan sinh dục, hậu môn, vòm họng,…) hoặc tiến triển thành ung thư biểu mô tế bào vảy dạng nhú (sùi mào gà khổng lồ), những nốt sần dạng Bowen, loạn sản,…

Ngoài ra, sùi mào gà còn gây cản trở quá trình sinh nở, gây hại cho thai nhi. Vì thế, dù nặng hay nhẹ, sùi mào gà cần được chú ý chăm sóc đúng cách và tiến hành điều trị càng sớm càng tốt. Một vài phương pháp điều trị sùi mào gà phổ biến hiện nay gồm có:

  • Điều trị bằng thuốc: Có nhiều loại thuốc có thể dùng để điều trị sùi mào gà, bao gồm kem bôi thoa, thuốc,.. với tác dụng làm khô và làm rụng các u sùi. Một số thuốc đặc trị sùi mào gà phổ biến như Podophyllotoxin (podofilox), Imiquimod, Sinecatechins, Bichloroacetic acid (BCA), Trichloroacetic acid (TCA) nồng độ cao từ 80-90%,… Trong đó, phổ biến nhất là podofilox được dùng ngoài da với khả năng gây độc chết tế bào gây hại tại chỗ, khiến chúng ngừng phân chia, khiến mô bị hoại tử và tự tiêu biến.

  • Điều trị bằng liệu pháp đốt điện (Electrocautery): Phương pháp này sử dụng dòng điện để làm nóng và đốt cháy các u sùi, tiêu diệt virus gây bệnh.

  • Điều trị bằng phẫu thuật: Phương pháp này được dùng để cắt bỏ các khối/ mảng/ cụm/ nốt sùi mào gà tại chỗ. Đây là phương pháp phù hợp để áp dụng cho các trường hợp chưa đáp ứng với các phương pháp khác.

  • Điều trị bằng liệu pháp lạnh (Cryotherapy): Là phương pháp sử dụng nhiệt độ cực thấp bằng cách xịt nitơ lỏng lên vùng bị tổn thương do sùi mào gà gây ra để gây đông lạnh, làm hư hại tế bào sùi mào gà, cuối cùng làm rụng các u. Phương pháp này khá an toàn, có thể áp dụng để điều trị cho các đối tượng là phụ nữ đang mang thai, tuy nhiên phương pháp này lại gây ra nhiều bất tiện sau khi thực hiện như có thể gây ra hoại tử tế bào, đau đớn, bỏng lạnh, rát, gây ra bọng nước và để lại sẹo.

  • Điều trị bằng laser CO2 (Vaporization): Phương pháp này sử dụng tia laser để đốt và làm sạch các khối u sùi mào gà.

  • Tăng cường/ điều hòa hệ miễn dịch: Bổ sung vitamin C, E, A, Zinc, Selenium và L-Arginine để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại HPV và giảm nguy cơ tái phát sùi mào gà. Hoặc sử dụng các loại thuốc bôi ngoài da hoặc dạng tiêm để điều hòa miễn dịch trên các vùng tổn thương do sùi mào gà gây ra như Interferon, Imiquimod, Sinecatechin, …

10. Cách chăm sóc người bệnh sùi mào gà

Để chăm sóc người bệnh sùi mào gà, có thể tham khảo thực hiện các biện pháp sau đây:

  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân: Người bệnh nên giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, tắm rửa hàng ngày bằng nước ấm và xà phòng lành tính với da. Tránh sử dụng vật dụng cá nhân chung như khăn tắm, quần áo với người khác để tránh lây nhiễm.

  • Điều trị đúng cách: Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được chỉ định điều trị phù hợp. Có nhiều phương pháp điều trị sùi mào gà như đốt điện, điều trị bằng laser, quang động trị liệu, hay sử dụng thuốc bôi đặc trị,… Người bệnh cần tuân thủ đúng quy trình điều trị, không tự ý dừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.

  • Hạn chế quan hệ tình dục: Người bệnh nên hạn chế quan hệ tình dục để tránh lây nhiễm cho đối tác và tránh làm tổn thương vùng bệnh. Nếu quan hệ, nên sử dụng bao cao su hoặc màng chắn y khoa.

  • Giảm stress: Cân bằng cuộc sống, giữ tâm trạng thoải mái, ăn uống và sinh hoạt đúng giờ giúp cơ thể giảm căng thẳng, tăng cường sức đề kháng để chống lại virus.

  • Bổ sung dinh dưỡng: Ăn nhiều rau, quả, hạt, chất xơ và protein; tránh thực phẩm giàu đường, chất béo và đồ ăn nhanh để cải thiện sức khỏe và hỗ trợ điều trị.

  • Hỗ trợ tinh thần: Động viên, an ủi và giúp đỡ người bệnh trong quá trình điều trị để họ không cảm thấy cô đơn hoặc áp lực.

  • Theo dõi và kiểm tra: Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ định kỳ trong quá trình điều trị và sau khi hoàn thành điều trị để đảm bảo hiệu quả và theo dõi sát sao bất kỳ biến chứng nào có thể xảy ra, từ đó đưa ra các phương pháp xử lý kịp thời.

11. Các câu hỏi thường gặp về sùi mào gà

  • Sau khi bị nhiễm HPV bao lâu thì sùi mào gà xuất hiện?

Trong một số trường hợp, sùi mào gà có thể xuất hiện từ vài tuần đến vài tháng sau khi tiếp xúc với virus. Tuy nhiên, có những người có thể không bao giờ phát triển sùi mào gà dù đã nhiễm HPV.

Trong một số trường hợp, hệ thống miễn dịch của cơ thể có thể tiêu diệt virus HPV trước khi nó gây ra bất kỳ triệu chứng hoặc biến chứng nào, trong khi những trường hợp khác có thể phát triển sùi mào gà và các biến chứng liên quan.

Nếu bạn lo lắng về tình trạng sức khỏe của mình hoặc nghi ngờ rằng bạn có thể đã tiếp xúc với HPV, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được kiểm tra và tư vấn điều trị phù hợp.

  • Sùi mào gà có thể tự khỏi không?

KHÔNG. Hiện nay vẫn chưa có bất kỳ phương pháp hay loại thuốc nào có thể điều trị đặc hiệu bệnh sùi mào gà. Bởi tác nhân chính gây bệnh sùi mào gà là một số chủng virus HPV, vì thế để điều trị được sùi mào gà, cần phải điều trị triệt để sự hiện diện và gây hại của những chủng virus này. Nhưng ở thời điểm hiện tại vẫn chưa có phương pháp điều trị triệt để HPV, vì thể sùi mào gà không thể tự khỏi nên việc phòng ngừa là yếu tố được ưu tiên hàng đầu đối với căn bệnh cực kỳ dai dẳng và  khó chịu này.

  • Sùi mào gà có để lại sẹo không?

CÓ THỂ. Dù bằng phương pháp điều trị nào, sùi mào gà vẫn để lại sẹo, bởi đây là những tổn thương ở cấp độ tế bào, khó có thể lành lại như trạng thái ban đầu. Tuy nhiên, vẫn có thể lưu ý một số biện pháp sau để hạn chế tối đa sự mất thẩm mỹ của sẹo do sùi mào gà để lại gây ra:

  • Chọn phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng bệnh lý của bản thân, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để đưa ra quyết định chính xác nhất.

  • Sau khi điều trị, cần chú ý chăm sóc vết thương đúng cách để vết thương mau lành và giảm nguy cơ để lại sẹo lớn, mất thẩm mỹ.

  • Ngừng sử dụng thuốc điều trị hoặc thay đổi phương pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ nếu thấy kết quả không như mong muốn hoặc có những biến chứng không mong muốn xảy ra.

Bệnh sùi mào gà không chỉ gây ra các biểu hiện sùi lành tính trên bề mặt da mà còn gây ra rất nhiều ảnh hưởng về mặt thẩm mỹ, tâm lý, gây ra các biến chứng nguy hiểm như viêm nhiễm, biến dạng bộ phận sinh dục, sinh ung thư, ảnh hưởng xấu đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ giới.

Do đó, đối với bệnh sùi mào gà, phòng ngừa là cách đối mặt hiệu quả nhất, giúp cơ thể dự phòng được sự xâm nhập và gây hại của virus HPV – tác nhân chính gây ra sùi mào gà và các bệnh lây qua đường tình dục phổ biến và nguy hiểm nhất hiện nay.