So sánh điểm trúng tuyển của Trường Đại học Công nghệ GTVT 2 năm gần đây

Mã ngành

Ngành/ chuyên ngành đào tạo

Điểm trúng tuyển

Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12

Điểm Trung bình chung lớp 12

CƠ SỞ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

7340101

Quản trị kinh doanh

25.0

7.9

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

23.0

7.7

7340201

Tài chính – Ngân hàng

22.0

7.5

7840101

Logistics và Vận tải đa phương thức

21.0

7.5

7510201

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

20.0

7.0

7580301

Kinh tế xây dựng

20.0

7.0

7510104

CNKT Xây dựng Cầu đường bộ

18.0

6.0

7510102

CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp

18.0

6.0

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

18.0

6.0

CƠ SỞ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC

7510104VP

Xây dựng Cầu đường bộ

18.0

6.0

7510102VP

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

18.0

6.0

7340301VP

Kế toán doanh nghiệp

18.0

6.0

7510205VP

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

18.0

6.0

7510605VP

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

18.0

6.0

7480201VP

Công nghệ thông tin

18.0

6.0

7580301VP

Kinh tế xây dựng

18.0

6.0

7510302VP

Điện tử – viễn thông

18.0

6.0

CƠ SỞ ĐÀO TẠO THÁI NGUYÊN

7510104TN

Xây dựng Cầu đường bộ

18.0

6.0

7510102TN

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

18.0

6.0

7510205TN

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

18.0

6.0

7840101TN

Logistics và vận tải đa phương thức

18.0

6.0

7340301TN

Kế toán doanh nghiệp

18.0

6.0

7480201TN

Công nghệ thông tin

18.0

6.0

7580301TN

Kinh tế xây dựng

18.0

6.0