So sánh Vsmart Joy 4 – 4GB/64GB – Chính Hãng và Vsmart Live 4 – 6GB/64GB – Chính hãng

Thông tin chung

Khuyến mại

  • Giảm thêm tới 500.000đ khi thanh toán qua VNPAY
  • Giảm thêm tới 600.000đ khi mở thẻ TP Bank EVO thành công
  • Giảm thêm 400.000đ khi tham gia Thu cũ – Lên đời điện thoại Android
  • Tặng sim data Mobifone Hera 5G (2.5GB/ngày) (Chưa bao gồm tháng đầu tiên) – Lưu ý: chỉ áp dụng mua trực tiếp tại cửa hàng.
  • Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng 26 ngân hàng – Chi tiết LH 19002091 (Áp dụng với các sản phẩm trên 3 triệu)
  • Giảm thêm tới 500.000đ khi thanh toán qua VNPAY
  • Giảm thêm tới 600.000đ khi mở thẻ TP Bank EVO thành công
  • Giảm thêm 400.000đ khi tham gia Thu cũ – Lên đời điện thoại Android
  • Tặng sim data Mobifone Hera 5G (2.5GB/ngày) (Chưa bao gồm tháng đầu tiên) – Lưu ý: chỉ áp dụng mua trực tiếp tại cửa hàng.
  • Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng 26 ngân hàng – Chi tiết LH 19002091 (Áp dụng với các sản phẩm trên 3 triệu)

Bộ sản phẩm tiêu chuẩn

Bảo hành
Bảo hành 18 tháng chính hãng, 1 đổi 1 trong vòng 101 ngày đầu.
Chính hãng 18 tháng, 1 đổi 1 trong 101 ngày

Màn hình

Công nghệ màn hình:

LTPS IPS LCD

LTPS IPS LCD

Độ phân giải:

  1. Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  2. Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  3. 13 MP
  1. Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  2. Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  3. 13 MP

Màn hình rộng:

6.53″

Độ sáng tối đa:

Mặt kính cảm ứng:

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3

Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3

Camera sau

Độ phân giải

  1. Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  2. Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  3. 13 MP
  1. Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  2. Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  3. 13 MP

Tính năng

  1. A.I Camera
  2. Chuyên nghiệp (Pro)
  3. Góc rộng (Wide)
  4. HDR
  5. Làm đẹp
  6. Siêu cận (Macro)
  7. Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  8. Tự động lấy nét (AF)
  9. Xoá phông
  1. AI Camera
  2. Ban đêm (Night Mode)
  3. Chạm lấy nét
  4. Chuyên nghiệp (Pro)
  5. Góc siêu rộng (Ultrawide)
  6. Google Lens
  7. HDR
  8. Làm đẹp
  9. Nhãn dán (AR Stickers)
  10. Nhận diện khuôn mặt
  11. Quay chậm (Slow Motion)
  12. Siêu cận (Macro)
  13. Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  14. Tự động lấy nét (AF)
  15. Xóa phông
  16. Làm đẹp A.I
  17. Nhãn dán (AR Stickers)
  18. Nhận diện khuôn mặt
  19. Quay video 4K
  20. Quay video Full HD
  21. Quay video HD
  22. Tự động lấy nét (AF)
  23. Xóa phông

Quay phim

  1. 4K 2160p@30fps
  2. FullHD 1080p@120fps
  3. FullHD 1080p@30fps
  4. FullHD 1080p@60fps
  1. 4K 2160p@30fps
  2. FullHD 1080p@30fps
  3. HD 720p@120fps

Đèn Flash

Camera trước

Độ phân giải

  1. Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  2. Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
  3. 13 MP
  1. Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  2. Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP
  3. 13 MP

Tính năng

  1. A.I Camera
  2. Chuyên nghiệp (Pro)
  3. Góc rộng (Wide)
  4. HDR
  5. Làm đẹp
  6. Siêu cận (Macro)
  7. Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  8. Tự động lấy nét (AF)
  9. Xoá phông
  1. AI Camera
  2. Ban đêm (Night Mode)
  3. Chạm lấy nét
  4. Chuyên nghiệp (Pro)
  5. Góc siêu rộng (Ultrawide)
  6. Google Lens
  7. HDR
  8. Làm đẹp
  9. Nhãn dán (AR Stickers)
  10. Nhận diện khuôn mặt
  11. Quay chậm (Slow Motion)
  12. Siêu cận (Macro)
  13. Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
  14. Tự động lấy nét (AF)
  15. Xóa phông
  16. Làm đẹp A.I
  17. Nhãn dán (AR Stickers)
  18. Nhận diện khuôn mặt
  19. Quay video 4K
  20. Quay video Full HD
  21. Quay video HD
  22. Tự động lấy nét (AF)
  23. Xóa phông

Hệ điều hành & CPU

Hệ điều hành

Android 10

Chip xử lý (CPU)

Snapdragon 675 8 nhân

Tốc độ CPU

4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz

2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz

Chip đồ họa (GPU)

Adreno 610

Adreno 612

Bộ nhớ & Lưu trữ

RAM

4 GB

6 GB

Bộ nhớ trong (ROM)

64 GB

64 GB

Bộ nhớ còn lại (khả dụng)

Khoảng 55 GB

52 GB

Thẻ nhớ ngoài

MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB

Kết nối

Mạng di động

Hỗ trợ 4G

Hỗ trợ 4G

Số khe sim

2 Nano SIM

2 Nano SIM

Wifi

  1. Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  2. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  1. Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
  2. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  3. Wi-Fi Direct
  4. Wi-Fi hotspot

GPS

A-GPS

A-GPS

Bluetooth

v5.0

  1. A2DP
  2. LE
  3. v5.0

Kết nối khác:

OTG

OTG

Cổng kết nối/sạc

USB Type-C

Type-C

Jack tai nghe

3.5 mm

3.5 mm

Kết nối khác

OTG

OTG

Pin & Sạc

Dung lượng pin

5000 mAh

5000 mAh

Hỗ trợ sạc tối đa:

Công nghệ pin:

Loại pin

Li-Po

Li-Po

Tiện ích

Xem phim

H.264(MPEG4-AVC)

  1. H.263
  2. H.264(MPEG4-AVC)
  3. WMV

Kháng nước, bụi:

Tính năng đặc biệt

  1. Chặn cuộc gọi
  2. Chặn tin nhắn
  3. Đèn pin
  4. Ghi âm cuộc gọi
  5. Nhân bản ứng dụng
  1. Chặn cuộc gọi
  2. Chặn tin nhắn
  3. Không gian thứ hai (Không gian riêng tư)
  4. Tối ưu game (Chế độ trò chơi)
  5. Tối ưu game (Siêu trò chơi)
  6. Trợ lý ảo Google Assistant
  7. Ứng dụng kép
  8. Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)

Bảo mật nâng cao

  1. Mở khóa bằng vân tay
  2. Mở khoá khuôn mặt
  1. Mở khóa bằng vân tay
  2. Mở khoá khuôn mặt

Nghe nhạc

  1. AAC
  2. AAC+
  3. AMR
  4. eAAC+
  5. FLAC
  6. MP3
  1. MP3
  2. WAV
  3. WMA

Ghi âm

Thông tin chung

Thiết kế:

Chất liệu:

Kích thước, khối lượng:

Thời điểm ra mắt: