Sinh năm 1968 bao nhiêu tuổi ? 1968 Tuổi con gì ?
1978
Mậu Ngọ
Mệnh Hỏa
Thiên thượng hỏa
1917
1977
Đinh Tỵ
Mệnh Thổ
Sa trung thổ
1916
1976
Bính Thìn
Mệnh Thổ
Sa trung thổ
1915
1975
Ất Mão
Mệnh Thủy
Đại khê thủy
1914
1974
Giáp Dần
Mệnh Thủy
Đại khê thủy
1913
1973
Quý Sửu
Mệnh Mộc
Tang thạch mộc
1912
1972
Nhâm Tý
Mệnh Mộc
Tang thạch mộc
1911
1971
Tân Hợi
Mệnh Kim
Thoa xuyến kim
1910
1970
Canh Tuất
Mệnh Kim
Thoa xuyến kim
1909
1969
Kỷ Dậu
Mệnh Thổ
Đại dịch thổ
1908
1968
Mậu Thân
Mệnh Thổ
Đại dịch thổ
1907
1967
Đinh Mùi
Mệnh Thủy
Thiên hà thủy
1906
1966
Bính Ngọ
Mệnh Thủy
Thiên hà thủy
1905
1965
Ất Tỵ
Mệnh Hỏa
Phú đăng hỏa
1904
1964
Giáp Thìn
Mệnh Hỏa
Phú đăng hỏa
1903
1963
Quý Mão
Mệnh Kim
Kim bạc kim
1902
1962
Nhâm Dần
Mệnh Kim
Kim bạc kim
1901
1961
Tân Sửu
Mệnh Thổ
Bích phượng thổ
1900
1960
Canh Tý
Mệnh Thổ
Bích phượng thổ
1899
1959
Kỷ Hợi
Mệnh Mộc
Bình địa mộc
1898
1958
Mậu Tuất
Mệnh Mộc
Bình địa mộc
1897
1957
Đinh Dậu
Mệnh Hỏa
Sơn hạ hỏa
1896
1956
Bính Thân
Mệnh Hỏa
Sơn hạ hỏa
1895
1955
Ất Mùi
Mệnh Kim
Sa trung kim
1894
1954
Giáp Ngọ
Mệnh Kim
Sa trung kim
1893
1953
Quý Tỵ
Mệnh Thủy
Trường lưu thủy
1892
1952
Nhâm Thìn
Mệnh Thủy
Trường lưu thủy
1891
1951
Tân Mão
Mệnh Mộc
Tùng bách mộc
1890
1950
Canh Dần
Mệnh Mộc
Tùng bách mộc
1889
1949
Kỷ Sửu
Mệnh Hỏa
Bích lôi hỏa
1888
1948
Mậu Tý
Mệnh Hỏa
Bích lôi hỏa
1887
1947
Đinh Hợi
Mệnh Thổ
Ốc thượng thổ
1886
1946
Bính Tuất
Mệnh Thổ
Ốc thượng thổ
1885
1945
Ất Dậu
Mệnh Thủy
Tuyền trung thủy
1884
1944
Giáp Thân
Mệnh Thủy
Tuyền trung thủy
1883
1943
Quý Mùi
Mệnh Mộc
Dương liễu mộc
1882
1942
Nhâm Ngọ
Mệnh Mộc
Dương liễu mộc
1881
1941
Tân Tỵ
Mệnh Kim
Bạch lạc kim
1880
1940
Canh Thìn
Mệnh Kim
Bạch lạc kim
1879
1939
Kỷ Mão
Mệnh Thổ
Thành đầu thổ
1878
1938
Mậu Dần
Mệnh Thổ
Thành đầu thổ
1877
1937
Đinh Sửu
Mệnh Thủy
Giản hạ thủy
1876
1936
Bính Tý
Mệnh Thủy
Giản hạ thủy
1875
1935
Ất Hợi
Mệnh Hỏa
Sơn đầu hỏa
1874
1934
Giáp Tuất
Mệnh Hỏa
Sơn đầu hỏa
1873
1933
Quý Dậu
Mệnh Kim
Kiếm phong kim
1872
1932
Nhâm Thân
Mệnh Kim
Kiếm phong kim
1871
1931
Tân Mùi
Mệnh Thổ
Lộ bàng thổ
1870
1930
Canh Ngọ
Mệnh Thổ
Lộ bàng thổ
1869
1929
Kỷ Tỵ
Mệnh Mộc
Đại lâm mộc
1868
1928
Mậu Thìn
Mệnh Mộc
Đại lâm mộc
1867
1927
Đinh Mão
Mệnh Hỏa
Lô trung hỏa
1866
1926
Bính Dần
Mệnh Hỏa
Lô trung hỏa
1865
1925
Ất Sửu
Mệnh Kim
Hải trung kim
1864
1924
Giáp Tý
Mệnh Kim
Hải trung kim
1863
1923
Quý Hợi
Mệnh Thủy
Đại hải thủy
1862
1922
Nhâm Tuất
Mệnh Thủy
Đại hải thủy
1861
1921
Tân Dậu
Mệnh Mộc
Thạch lựu mộc
1860
1920
Canh Thân
Mệnh Mộc
Thạch lựu mộc
1859
1919
Kỷ Mùi
Mệnh Hỏa
Thiên thượng hỏa