Sao kim tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

Trong hệ mặt trời của chúng ta, mỗi hành tinh có một tên gọi riêng với những ý nghĩa khác nhau. Đối với người học tiếng Anh cần tìm hiểu tên của các hành tinh này để không bỡ ngỡ về tên gọi khi nghe tới. Ở trong bài viết này, mời các bạn cùng xem những chia sẻ của studytienganh giải thích sao kim tiếng Anh là gì cùng các ví dụ Anh Việt mở rộng.

 

1. Sao kim tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, sao Kim tiếng Anh là Venus

Venus là tên riêng của sao Kim trong tiếng Anh, hay còn là sao Thái Bạch. Đây là hành tinh thứ hai trong hệ mặt trời với chu kỳ 224,7 ngày tự quay quanh nó. Sao kim là hành tinh sáng thứ hai sau hệ mặt trời, đạt đỉnh sáng vào lúc bình minh hoặc hoàng hôn nên dân gian thường gọi là sao hôm hoặc sao mai.

Venus là hành tinh sáng vì thế nên thường được sử dụng làm biểu tượng trong một số tư tưởng văn hóa, hay đặt tên cho nhiều công trình, sự kiện khác nhau.

 

sao kim tiếng anh

Venus là tên cách gọi Sao Kim tiếng Anh

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng

Cách viết: Venus 

Phát âm Anh – Anh:  /ˈviː.nəs/

Phát âm Anh – Việt:   /ˈviː.nəs/

Từ loại: Danh từ

 

Nghĩa tiếng Anh: the planet second in order of distance from the Sun, after Mercury and before Earth. It is the closest planet to Earth.

 

Nghĩa tiếng Việt: (Tên riêng) hành tinh thứ hai theo thứ tự khoảng cách từ Mặt trời, sau Sao Thủy và trước Trái đất. Nó là hành tinh gần Trái đất nhất.

 

sao kim tiếng anh

Sao Kim là hành tinh sáng nhất trong các hành tinh

 

3. Ví dụ Anh Việt

Venus là tên gọi của Sao Kim tiếng Anh vì thế cách dùng của nó như một danh từ thông thường, tuy nhiên để người học có thể dễ dàng sử dụng và ghi nhớ lâu hơn trong thực tế, đội ngũ studytienganh chia sẻ nhiều ví dụ Anh Việt ngay sau đây.

  • Scientists were surprised by the latest discoveries about Venus.

  • Các nhà khoa học đã bất ngờ trước những khám phá mới nhất về sao Kim.

  •  
  • Venus is the planet that appears the most in modern movies.

  • Sao Kim là hành tinh xuất hiện nhiều nhất trong các bộ phim hiện đại.

  •  
  • Is Venus the day star and the morning star, Anna?

  • Sao Kim có phải là sao hôm và sao mai không, Anna?

  •  
  • The orbit of Venus is gradually changing and threatens the future of Earth and other planets.

  • Quỹ đạo của sao Kim đang dần thay đổi và đe dọa đến tương lai của trái đất cũng như các hành tinh khác.

  •  
  • Due to the distance and conditions, it is completely impossible to set foot on Venus like the moon.

  • Do khoảng cách và điều kiện, việc đặt chân đến sao kim như mặt trăng là hoàn toàn không thể.

  •  
  • Venus was long known to the ancient Egyptians and placed them in a special place in their culture.

  • Sao kim đã được người Ai Cập cổ đại biết đến từ lâu và đặt chúng ở một vị trí đặc biệt trong nền văn hóa của mình.

  •  
  • Venus has a symbol consisting of a circle and a plus sign pointing down as a female symbol, so Venus is often associated with female names.

  • Sao Kim có ký hiệu gồm hình tròn và dấu cộng hướng xuống như biểu tượng của nữ giới vì thế thường gắn liền Venus với tên của giới nữ

  • .

  • There hasn’t been much specific research on Venus so far, and we’re trying to understand it better.

  • Đến nay không có nhiều nghiên cứu cụ thể về sao Kim, và chúng ta đang cố gắng hiểu hơn về nó.

  •  
  • Only now did I know that she was named after Venus with the desire to always shine and be proud.

  • Đến bây giờ tôi mới biết tên cô ấy đặt theo tên của sao Kim với mong muốn luôn tỏa sáng và kiêu hãnh.

 

sao kim tiếng anh

Sao Kim là biểu tượng của nhiều nền văn hóa cổ xưa

 

4. Một số từ vựng liên quan

Liên quan đến sao kim tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ mở rộng mà studytienganh muốn bạn nắm được trong chủ để ngày hôm nay. Chắc chắn sự tìm hiểu dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng gia tăng vốn từ và ghi nhớ lâu hơn về cách gọi sao kim.

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

earth 

trái đất

  • Our earth is gradually losing its green color due to alarming deforestation.

  • Trái đất của chúng ta đang dần mất đi màu xanh do nạn phá rừng đáng báo động.

sun

mặt trời

  • No one can look directly at the sun because its light can damage vision

  • Không ai có thể nhìn thẳng lên mặt trời vì ánh sáng của nó có thể làm hư thị giác

moon

mặt trăng

  • The Eastern lunar calendar is calculated based on the cycle of the moon, not the sun.

  • Âm lịch phương Đông được tính dựa trên chu kỳ của mặt trăng chứ không phải mặt trời.

universe 

vũ trụ

  • Our universe is really vast and mysterious for human ability

  • Vũ trụ của chúng ta thật sự rất rộng lớn và bí ẩn đối với khả năng của con người

planet 

hành tinh

  • Each planet in the solar system has a different surface feature.

  • Mỗi hành tinh trong hệ mặt trời có một đặc điểm về bề mặt khác nhau.

 

Như vậy, bạn đã biết được sao kim tiếng Anh là gì cùng nhiều kiến thức mở rộng liên quan. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên bài viết này, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tập tiếng Anh. Đội ngũ studytienganh luôn sẵn sàng đồng hành chia sẻ trên con đường chinh phục ước mơ của bạn.