Phí dịch vụ internet banking của Techcombank 2023 – HoaTieu.vn

III

1

Dịch vụ trả lương qua tài kho

ản

1.1

Trường hợp khách hà

ng không

ký hợp

đồng d

ịch vụ với Techcombank

-Trích

tiền từ tài

khoản để trả lươn

g vào tài kh

oản

theo danh sá

ch – thu tạ

i tài khoản

chuyể

n đi

100,00

0VND/5

USD/lệnh

chuyể

n tiền

B

1.1.1

CN1330

1

Cùng hệ thố

ng

1.1.2

CN1330

2

Khác h

ệ thống

1.2

Trường hợp khách hà

ng ký hợp đồ

ng

dịch vụ với Techcombank

B

1.2.1

CN1330

5

Đơn vị Hành c

hính sự ng

hiệp hoặc Đơn vị

không phải

Hành chín

h sự nghiệ

p nhưng có

trên 1000 cán bộ nhân viê

n trở lên (CBNV

mở tài khoản tạ

i Tech

combank)

1.2.2

CN1330

6

Nhóm đơn vị trả lương k

hác (CBNV mở tài

khoản tại

Techc

ombank)

1.2.3

CN1330

7

Trường h

ợp CBNV không mở tài khoản tại

Techc

ombank

1.3

Chuyển lương theo lô bằ

ng F

@st e-Bank

IV

1

CN14101

K

iểm định ngo

ại tệ

2

Đổi tiền

2.1

Đổi tiền VND

2.1.2

CN1420

2

Đổi tiền có mệnh gi

á nhỏ lấy mện

h giá lớn

hơn và n

gược lại

5,000V

ND

2.1.3

CN1420

3

Đổi tiền không

đủ tiêu chu

ẩn lưu thông

2.2

Đổi tiền mặt ngoạ

i tệ

2.2.1

CN1420

5

Lấy Đồng Việt

Nam (áp dụng tỷ giá

mua

tiền mặt n

goại tệ công bố tại thời

điểm giao

dịch của T

echcombank

)

2.2.3

CN1420

7

Đổi tiền mặt ngoại

tệ giá trị

nhỏ lấy giá

trị

lớn và ng

ược lại

2USD

2.2.4

CN1420

8

Đổi ngoại tệ không

đủ điều kiện l

ưu thông

lấy ngoại

tệ cùng loại

4USD

3

Phí kiểm đếm tiền

3.1

Phí kiểm đếm tiền USD

3.2

Phí kiểm đếm tiền VND

(áp dụng khi

thực

hiện dịch

vụ kiểm đếm hộ khá

ch hàng

)

3.2.1

Kiểm đếm tại trụ sở T

echcombank

a

CN1430

5

Tiền VND loại tờ từ 20.000VND

trở lên

b

CN14307

Tiền VND loại tờ từ 10.00

0VND trở xuống

3.2.2

CN1430

6

Kiểm đếm tại nơi kh

ách hàn

g yêu cầ

u

4

Cất giữ hộ tà

i sản

4.2

CN1440

2

Cất giữ hộ tà

i sản khác

5

Thu tiền tại trụ sở khách hàng

CN1460

1

Trong nội th

ành, bán kín

h không quá

10km

(các trườn

g hợp đặc biệt miễn t

hu phí do

TGĐ quyết định)

300,00

0VND

B

CN1460

2

Bán kính

xa hơn 10km (các trườn

g hợp đặc

biệt miễn thu

phí do TGĐ quyết định)

CN1460

3

Phụ phí thu th

êm ngoài giờ là

m việc

200,00

0VND

V

1

CN16101

Cấp, đổ

i giấy phép man

g ngo

ại tệ

(Cấp

giấy phép ch

o cá nhân được ủy

nhiệm mang

ngoại tệ ra

nước ngoài từ ng

uồn ngoại tệ

tự

có hoặc mua của

Ngân hàn

g)

2

Dịch vụ khác theo yêu cầu của khách

hàng

2.1

CN1620

1

Xác nhận theo yêu cầu của

khách hàng

2.2

CN1620

2

Phí x

ác nhận tỷ giá

2.3

CN1620

3

Phí sao

y bản chính

chứng từ

A

2.6

CN1620

6

Dịch vụ khác theo yêu cầu khách hàn

g

Ghi chú:

Dịch vụ trả lương qua tài kho

ản

1,000

VND/món

DỊCH VỤ NGÂN QUỸ

1,000

VND/món + Thu thêm phí ch

uyển k

hoản khá

c hệ thống

tại Phụ lục

04, Phần B. Phí rút tiền và chu

yển tiền

, mục 2.1.2.a

và 2.3.2

4,000V

ND/1USD/món

4,000V

ND/1USD/món + Thu thêm phí ch

uyển

khoản khá

c hệ

thống tại

Phụ lục 04, Phần B. Phí rút tiền và c

huyển

tiền, mục

2.1.2.a và 2.3

.2

1,000

VND/món

10USD

50,000

VND/lượt

3,000V

ND/lượt

3,000V

ND/trang

Thoả thu

ận

DỊCH VỤ KHÁC

0.05%

Thu th

eo Quyết định, Th

ông báo của Tre

asury

Hội sở

Techc

ombank từng thời

kỳ

0.03%*giá trị kiểm đếm

0.05%*giá trị kiểm đếm

Thu th

eo thỏa thuận

Thu th

eo thoả thuận

0.08%

Thu th

eo thoả thuận

20,000

VND

(theo tổng gi

á

trị kiểm đếm)

Áp dụng Biểu phí F@st e-

bank cho khá

ch hàn

g doanh ngh

iệp

từng thời

kỳ

0.2USD/tờ

0.05%

Miễn phí

2%

0.20%

Miễn phí