PRU-HÀNH TRANG VUI KHỎE – BẢO HIỂM NHÂN THỌ PRUDENTIAL

Chương trình bảo hiểm

Chương trình Chăm sóc Cơ bản

Chương trình Chăm sóc Nâng cao

Chương trình Chăm sóc Toàn diện

Chương trình Chăm sóc Hoàn hảo

Giới hạn bảo hiểm tối đa hàng năm

100 triệu/năm

200 triệu/năm

400 triệu/năm

1 tỷ/năm

Quyền lợi gia tăng

Không áp dụng

200 triệu/năm

400 triệu/năm

1 tỷ/năm

Điều trị Ung thư

Chi phí Điều trị Nội trú; Điều trị Ngoại trú

(áp dụng cho xạ trị, hóa trị, liệu pháp trúng đích)

Thời gian chờ 90 ngày

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

CÁC GIỚI HẠN PHỤ

Giới hạn phụ

50 triệu/Đợt nằm viện

100 triệu/Đợt nằm viện

200 triệu/Đợt nằm viện

250 triệu/Đợt nằm viện

Chi phí Giường và Phòng

Tối đa 80 ngày/năm

600 ngàn /ngày

1,25 triệu/ngày

2 triệu/ngày

6 triệu/ngày

Phụ cấp nằm viện ở Bệnh viện công

(*) bao gồm trong Giới hạn phụ đối với chi phí Giường và Phòng ở trên

(áp dụng đối với việc Điều trị Nội trú tại Việt Nam từ 3 ngày trở lên)

Tối đa 30 ngày/năm

100 ngàn/ngày (*)

250 ngàn/ngày (*)

500 ngàn/ngày (*)

1 triệu/ngày (*)

Chi phí Phòng chăm sóc đặc biệt (ICU)
Tối đa 30 ngày/năm

1 triệu/ngày

2 triệu/ngày

4 triệu/ngày

12 triệu/ngày

Chi phí giường dành cho thân nhân
Tối đa 30 ngày/năm

300 ngàn/ngày

625 ngàn/ngày

1 triệu/ngày

2,5 triệu/ngày

Chi phí phẫu thuật

12 triệu/Đợt nằm viện

25 triệu/Đợt nằm viện

50 triệu/Đợt nằm viện

100 triệu/Đợt nằm viện

Chi phí Điều trị trước khi nhập viện

(trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện)

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Chi phí y tế nội trú khác

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Chi phí Điều trị sau khi xuất viện
(trong vòng 60 ngày sau khi xuất viện)

Tối đa 5 lần/năm

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Theo chi phí thực tế

Chi phí Dịch vụ chăm sóc y tế tại nhà
Tối đa 10 ngày/năm

120 ngàn/ngày

250 ngàn/ngày

500 ngàn/ngày

1 triệu/ngày

Chi phí Cấy ghép nội tạng

(thận, tim, gan, phổi, tủy xương, tụy)

Thời gian chờ 90 ngày

1 lần duy nhất trọn đời

25 triệu/lần ghép cho NĐBH

50 triệu/lần ghép cho NĐBH

175 triệu/lần ghép cho NĐBH

500 triệu/lần ghép cho NĐBH

12 triệu/lần ghép cho người hiến tạng

25 triệu/lần ghép cho người hiến tạng

Chi phí tái tạo tuyến vú sau đoạn nhũ

(đối với Ung thư vú)

Không áp dụng

30 triệu/lần duy nhất trọn đời

CÁC QUYỀN LỢI ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ ĐẶC BIỆT

Chi phí Phẫu thuật trong ngày

1,7 triệu/năm

3,5 triệu/năm

10 triệu/năm

50 triệu/năm

Chi phí lọc thận (chạy thận)

Không áp dụng

Không áp dụng

10 triệu/năm

50 triệu/năm

Chi phí cấp cứu do Tai nạn

1,7 triệu/Tai nạn

3,5 triệu/Tai nạn

4 triệu/Tai nạn

15 triệu/Tai nạn

Chi phí điều trị nha khoa cấp cứu do Tai nạn

Không áp dụng

Không áp dụng

4 triệu/Tai nạn

15 triệu/Tai nạn

Chi phí xe cứu thương trong nước

1,7 triệu/năm

3,75 triệu/năm

4 triệu/năm

15 triệu/năm

Kính nội nhãn đa tiêu cự

Không áp dụng

5 triệu/mắt tối đa 2 mắt trọn đời

Biến chứng thai sản
Thời gian chờ 270 ngày

Không áp dụng

15 triệu/năm

40 triệu/năm

60 triệu/năm