Nói Về Nơi Bạn Muốn Đi Du Lịch Bằng Tiếng Anh ), Kể Về Chuyến Du Lịch Bằng Tiếng Anh Ngắn (22 Mẫu)

Việt Nam đất nước được mẹ thiên nhiên ưu ái được mệnh danh rừng vàng biển bạc. Chính vì vậy, việc sử dụng tiếng Anh để giới thiệu hay kể về một địa điểm du lịch với bạn bè quốc tế là rất quan trọng. Vậy làm thế nào để viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh thật hay? Hãy cùng theo dõi thông tin trong bài viết dưới đây nhé!

*

1. Lên ý tưởng cho bài viết về địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

Mẫu cách viết bài về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh hay

Nếu bạn đang luyện tập chung chung cho một bài viết về chủ đề du lịch thông thường, thì có vô số đề tài mà bạn có thể chọn lựa. Vì thế, bước đầu chính là xác định được ý tưởng chủ đạo của bài viết mà bạn muốn luyện tập để có thể tập trung bổ sung ý đúng chủ đề. Một số ví dụ đề tài cụ thể như sau:

Miêu tả về một địa điểm du lịch mà bạn đã đi qua trong quá khứ.Miêu tả về một địa điểm du lịch mà bạn mong muốn đến trong tương lai.Kể lại một kỷ niệm du lịch với gia đình hoặc bạn bè khó quên nhất.Địa điểm du lịch yêu thích đã đi qua.Một địa điểm du lịch khiến bạn cảm thấy tệ nhất mà bạn đã từng đến.

Bạn đang xem:

Miêu tả về một địa điểm du lịch mà bạn đã đi qua trong quá khứ.Miêu tả về một địa điểm du lịch mà bạn mong muốn đến trong tương lai.Kể lại một kỷ niệm du lịch với gia đình hoặc bạn bè khó quên nhất.Địa điểm du lịch yêu thích đã đi qua.Một địa điểm du lịch khiến bạn cảm thấy tệ nhất mà bạn đã từng đến.Bạn đang xem: Nói về nơi bạn muốn đi du lịch bằng tiếng anh

Hoặc một số chủ đề học thuật thiên về hướng lập luận, ủng hộ hay bác bỏ ý kiến như:

Some people like to travel with a companion. Other people prefer to travel alone. Which one do you prefer?Tourism has negative environmental impacts on tourist areas. What are these impacts? How can damaging impacts be lessened?

2. Bố cục bài viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

Some people like to travel with a companion. Other people prefer to travel alone. Which one do you prefer?Tourism has negative environmental impacts on tourist areas. What are these impacts? How can damaging impacts be lessened?

Một đoạn văn viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh hoàn chỉnh sẽ bao gồm 3 phần, đó là: mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.

2.1. Phần mở đoạn

Trong phần mở đầu đoạn văn, bạn hãy giới thiệu khái quát chung về địa điểm du lịch này. Bạn có thể giới thiệu nó nổi tiếng như thế nào? Mọi người biết đến địa điểm này với tên gọi ra sao.

Ví dụ:

Halong Bay is a famous scenic spot in Quang Ninh province and was recognized by UNESCO in 1994.

Vịnh Hạ Long là một danh lam thắng cảnh nổi tiếng của tỉnh Quảng Ninh và được UNESCO công nhận vào năm 1994.

2.2. Phần thân đoạn

Tới phần thân của đoạn văn viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh, bạn hãy kể cho người đọc về một số đặc trưng nổi bật của địa điểm du lịch đó. Bạn cũng có thể nêu lý do tại sao bạn thích địa điểm này.

Ví dụ:

Ví dụ:

Da Nang is very famous for Ba Na Hill tourist area on the top of the mountain. The center of this city has many bridges, the most famous of which is the Han River Bridge. This is the first bridge in Vietnam that can be rotated. The bridges are also the pride of the local people. In addition, Danang also has many beautiful caves and beaches. This livable city also has many delicious dishes that visitors must praise and remember.

Dịch nghĩa

Dịch nghĩa

Đà Nẵng rất nổi tiếng với khu du lịch Bà Nà Hill trên đỉnh núi. Trung tâm thành phố này có rất nhiều cây cầu, nổi tiếng nhất là cầu sông Hàn. Đây là cầu đầu tiên ở Việt Nam có thể quay được. Những cây cầu cũng là niềm tự hào của người dân địa phương. Ngoài ra, Đà Nẵng còn có rất nhiều hang động và bãi biển đẹp. Thành phố đáng sống này cũng có rất nhiều món ăn ngon khiến du khách phải khen ngợi và nhớ về.

2.3. Phần kết đoạn

Ở phần này, bạn cũng có thể gợi ý cho người đọc về thời gian lý tưởng để đến địa điểm du lịch này. Hay là những món ăn mà họ nên thử khi tới đây chơi.

Ví dụ:

Ví dụ:

You should visit Danang in the period from the beginning of April to the end of August. Because this time, Da Nang has a lot of sunshine, less rain, it is very convenient for sightseeing and outdoor activities.

Xem thêm: Đụ Nhau Là Gì ? Đỏ Mặt Với Đủ Loại Ngôn Ngữ Lóng Của Tuổi Teen

Dịch nghĩa

Dịch nghĩa

Bạn nên tới tham quan Đà Nẵng vào khoảng thời gian từ khoảng đầu tháng 4 đến hết tháng 8 dương lịch. Bởi vì thời gian này, Đà Nẵng nhiều nắng, ít mưa, rất thuận lợi để tham quan và hoạt động ngoài trời.

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng thường được sử dụng để viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh. Cũng ghi nhớ từ vựng để viết đoạn văn dễ hơn và chính xác hơn nhé:

3. Một số từ vựng hay về chủ đề du lịch

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng thường được sử dụng để viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh. Cũng ghi nhớ từ vựng để viết đoạn văn dễ hơn và chính xác hơn nhé:

*
Travel agency/agent (n): công ty du lịch/hướng dẫn viên du lịchTravel abroad (n/v): du lịch nước ngoàiAll-inclusive (adj): trọn góiBook (v): đặt vé/đặt chỗ/đặt bàn/đặt phòngBreathtaking view (n): cảnh đẹp ngoạn mụcFar-off destination (n): điểm đến xa xôiGo off a beaten track: đi đến một nơi khác với thông thườngHoliday of a lifetime (n): kỳ nghỉ có một không hai trong cuộc đờiHordes of tourists (n): nhiều đoàn du kháchOut of season (adj): trái mùa du lịchPicturesque (adj): đẹp như tranh vẽPlace of interest (n): địa danhStunning (adj): đẹp lộng lẫyTourist attraction (n): điểm đến du lịchTourist trap (n): nơi có đông du kháchWorth-living city (n): thành phố đáng sốngLocal cuisine (n): ẩm thực địa phươngLocal specialty (n): đặc sản địa phươngSuperb (adj): tuyệt vời, tuyệt hảoUnexpected expense (n): chi phí phát sinhTranquil (adj): yên bìnhTranquillity (n): sự yên bìnhCost-effective (adj): tương xứng với số tiền bỏ ra

4. Một số gợi ý viết về địa điểm du lịch bằng tiếng Anh

Một số từ vựng hay về chủ đề du lịchTravel agency/agent (n): công ty du lịch/hướng dẫn viên du lịchTravel abroad (n/v): du lịch nước ngoàiAll-inclusive (adj): trọn góiBook (v): đặt vé/đặt chỗ/đặt bàn/đặt phòngBreathtaking view (n): cảnh đẹp ngoạn mụcFar-off destination (n): điểm đến xa xôiGo off a beaten track: đi đến một nơi khác với thông thườngHoliday of a lifetime (n): kỳ nghỉ có một không hai trong cuộc đờiHordes of tourists (n): nhiều đoàn du kháchOut of season (adj): trái mùa du lịchPicturesque (adj): đẹp như tranh vẽPlace of interest (n): địa danhStunning (adj): đẹp lộng lẫyTourist attraction (n): điểm đến du lịchTourist trap (n): nơi có đông du kháchWorth-living city (n): thành phố đáng sốngLocal cuisine (n): ẩm thực địa phươngLocal specialty (n): đặc sản địa phươngSuperb (adj): tuyệt vời, tuyệt hảoUnexpected expense (n): chi phí phát sinhTranquil (adj): yên bìnhTranquillity (n): sự yên bìnhCost-effective (adj): tương xứng với số tiền bỏ ra

Viết về một địa địa điểm du lịch bằng tiếng Anh có kết cấu bài tương tự như viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Việt. Nhìn chung, khi kể hay miêu tả về một điểm du lịch hấp dẫn tại Việt Nam, bạn nên có những ý sau trong bài viết của mình:

Đôi nét về lịch sử của điểm du lịchTại sao điểm du lịch này lại nổi tiếng và được nhiều du khách ghé thămPhương tiện di chuyển đến điểm du lịchThời gian đẹp nhất để ghé thăm điểm du lịch đóKhoảng thời gian nên dành ra để tham quan điểm du lịch này (1 ngày, 1 tuần, v.v.)Miêu tả về điểm du lịch (tại đây có những gì, phong cảnh như thế nào, có thể tham gia các hoạt động gì ở đây)Một chút trải nghiệm của bản thân với điểm du lịch này (đã đến đây bao giờ chưa, cảm thấy thế nào, có quay lại lần nữa không, v.v.)

Đôi nét về lịch sử của điểm du lịchTại sao điểm du lịch này lại nổi tiếng và được nhiều du khách ghé thămPhương tiện di chuyển đến điểm du lịchThời gian đẹp nhất để ghé thăm điểm du lịch đóKhoảng thời gian nên dành ra để tham quan điểm du lịch này (1 ngày, 1 tuần, v.v.)Miêu tả về điểm du lịch (tại đây có những gì, phong cảnh như thế nào, có thể tham gia các hoạt động gì ở đây)Một chút trải nghiệm của bản thân với điểm du lịch này (đã đến đây bao giờ chưa, cảm thấy thế nào, có quay lại lần nữa không, v.v.)