Những mô hình phổ biến trong quản trị chiến lược

Mô hình quản trị chiến lược chính là cơ sở để doanh nghiệp điều chỉnh mọi hoạt động của tổ chức nhằm hướng đến mục tiêu chung. Cùng Học viện CEO Hà Nội tìm hiểu các mô hình quản trị chiến lược cơ bản nhất được nhiều doanh nghiệp áp dụng.

Mô hình quản trị chiến lược là gì?

Mô hình chiến lược là một hình thức giúp doanh nghiệp hoạt động theo kế hoạch và đạt được mục tiêu một cách tốt nhất. dựa vào mô hình này, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác mức độ liên kết của các chiến lược với nhau.

Vậy, mô hình quản trị chiến lược là gì?

Mô hình quản trị chiến lược được hiểu là các mô hình và khung tiếp cận để xác định các khái niệm về chiến lược, các yếu tố cần thiết để phát triển một chiến lược kinh doanh nhằm đạt được sứ mệnh và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.

Mô hình quản trị chiến lược đóng vai trò là kim chỉ nam, giúp ban lãnh đạo và quản lý cấp cao có tầm nhìn chiến lược đúng đắn để doanh nghiệp đạt được những mục tiêu mong muốn.

Các bước triển khai mô hình quản trị trong doanh nghiệp

Để có thể hình dung một cách tổng quan về quản trị chiến lược ta dùng các mô hình để diễn đạt. Dưới đây là mô hình mang tính tổng quát về triển khai xây dựng chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp.

Bước 1: Nghiên cứu triết lý kinh doanh, mục tiêu và nhiệm vụ của doanh nghiệp.

Bước này thực hiện việc nghiên cứu lại triết lý kinh doanh, mục tiêu và các nhiệm vụ cụ thể của doanh nghiệp.

Bước 2: Phân tích môi trường bên ngoài.

Bước này nhằm xác định được mọi cơ hội và đe dọa có thể xuất hiện trong thời kỳ kinh doanh chiến lược.

Bước 3: Phân tích môi trường bên trong doanh nghiệp.

Phân tích bên trong nhằm xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong thời kỳ kinh doanh chiến lược.

Bước 4: Xét lại mục tiêu, nhiệm vụ của doanh nghiệp trong thời kỳ chiến lược.

Bước này có nhiệm vụ dựa trên cơ sở các kết quả nghiên cứu ở các bước trên mà đánh giá lại xem mục tiêu, nhiệm vụ ở thời kỳ kinh doanh chiến lược là gì?

Bước 5: Quyết định chiến lược kinh doanh.

Quyết định chiến lược kinh doanh chính là bước xác định và lựa chọn chiến lược kinh doanh cụ thể cho thời kỳ chiến lược. Tùy theo phương pháp xây dựng chiến lược cụ thể mà doanh nghiệp sử dụng các kỹ thuật xây dựng và đánh giá để quyết định chiến lược tối ưu cho thời kỳ chiến lược.

Bước 6: Tiến hành phân phối các nguồn lực.

Hiểu đơn giản nhất thì phân phối các nguồn lực chính là việc phân bổ các nguồn lực sản xuất cần thiết trong quá trình tổ chức thực hiện chiến lược đã xác định.

Bước 7: Xây dựng chính sách.

Nội dung của bước này là xây dựng các chính sách kinh doanh phù hợp với các điều kiện của thời kỳ chiến lược. Các chính sách kinh doanh được quan niệm là các chính sách gắn trực tiếp với từng lĩnh vực hoạt động chức năng như marketing, sản phẩm, sản xuất,…

Bước 8: Xây dựng và triển khai các kế hoạch ngắn hạn hơn.

Bước 9: Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh trong quá trình xây dựng và tổ chức thực hiện chiến lược kinh doanh.

Những mô hình quản trị chiến lược cơ bản áp dụng trong doanh nghiệp

Thẻ điểm cân bằng Balanced Scorecard:

Thẻ điểm cân bằng là một mô hình quản lý chiến lược. Tiến sĩ. Robert Kaplan và David Norton đã tạo ra nó vào năm 1990.

Mục tiêu: Mục tiêu của tổ chức cấp cao

Biện pháp: Giúp hoàn thành mục tiêu

Sáng kiến: Chương trình hành động để đạt được mục tiêu

Strategy Map

Strategy Map là một công cụ trực quan được thiết kế cho việc giao tiếp rõ ràng một kế hoạch mang tính chiến lược để đạt được mục tiêu lớn trong kinh doanh.

Strategy là một phần chính của Balanced Scorecard và đem đến một phương pháp để truyền đạt những thông tin, ý tưởng ở tầm cao đến tất cả mọi người trong tổ chức theo một cách dễ hiểu nhất.

Lợi ích của Strategy Map

– Cung cấp một cách trình bày đơn giản, rõ ràng và trực quan

– Thống nhất tất cả mục tiêu theo một chiến lược

– Đem đến cho mọi nhân viên một mục tiêu rõ ràng để ghi nhớ, để hành động theo và đo lường thành công.

– Nhận biết mục tiêu chính

– Giúp bạn hiểu hơn yếu tố nào cần thiết để chiến lược hiệu quả

– Nhìn thấy các mục tiêu tác động lẫn nhau

Ma trận SWOT

Ma trận SWOT là một mô hình cấp cao được sử dụng khi bắt đầu lập kế hoạch chiến lược của một tổ chức. SWOT là từ viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Trong đó, điểm mạnh và điểm yếu được coi là yếu tố bên trong, còn cơ hội và thách thức được coi là yếu tố bên ngoài.

Bất kì một mô hình, hay chiến lược nào cũng tồn tại trong mình những điểm mạnh, điểm yếu của riêng nó. Việc hiểu rõ về ưu nhược điểm và ứng dụng của ma trận SWOT sẽ giúp bạn triển khai kế hoạch một cách tốt hơn cho doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, bằng việc tiến hành phân tích mổ xẻ tình hình của doanh nghiệp trong quá trình nghiên cứu thị trường. Bạn sẽ có cơ hội tìm ra các ý tưởng mới đột phá. Từ đó thúc đẩy đổi mới, sáng tạo không ngừng, hạn chế các rủi ro trong tương lai.

Mô hình PEST

Giống như SWOT, PEST cũng là một từ viết tắt – nó là viết tắt cho Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Sociocultural (Văn hóa xã hội) và Technological (Công nghệ). Mỗi yếu tố trong số này được sử dụng để xem xét cả một ngành hoặc môi trường kinh doanh và xác định điều gì có thể ảnh hưởng đến tổ chức. Mô hình PEST thường được sử dụng cùng với các yếu tố bên ngoài của ma trận SWOT. 

Tầm quan trọng của việc phân tích môi trường kinh doanh là không thể phủ nhận. Trong đó, PEST chính là một giải pháp cứu cánh khi bạn muốn thực hiện tái cấu trúc doanh nghiệp hoặc bắt đầu việc kinh doanh ở một lĩnh vực mới/ địa điểm mới. 

Đôi khi, bạn sẽ thấy mô hình PEST có thêm một vài chữ cái. Ví dụ: PESTEL (hoặc PESTLE) cho biết một tổ chức cũng đang xem xét các yếu tố Environmental (Môi trường) và Legal (Pháp lý). 

Phân tích khoảng cách (Gap Planning)

Hoạch định khoảng cách còn được gọi là “Khoảng cách lập kế hoạch chiến lược”, “Đánh giá nhu cầu” hoặc “Phân tích khoảng cách cần thiết” trong mô hình quản trị chiến lược.

Nó được áp dụng để so sánh xem tổ chức tồn tại ở đâu, tổ chức đó mong đợi ở đâu và làm thế nào để giải quyết khoảng cách giữa các tổ chức. Nó chủ yếu được sử dụng để xác định chính xác sự thiếu hụt bên trong.

Trong quá trình kiểm tra lập kế hoạch khoảng cách, các nhà điều tra cũng có thể nghe về “biểu đồ thay đổi” hoặc “chương trình thay đổi”. Chúng giống như lập kế hoạch khoảng cách, vì cả hai đều xem xét sự khác biệt giữa nơi tổ chức đã tồn tại và nơi tổ chức dự kiến ​​sẽ nằm dọc theo nhiều trục. Từ đó, quy trình lập kế hoạch của nó là về cách “thu hẹp khoảng cách”.

Chiến lược Đại dương Đỏ – Đại dương Xanh (Red-Blue Ocean Strategy)

Chiến lược Đại dương Đỏ-Xanh là một mô hình quản lý chiến lược. Nó bắt nguồn từ cuốn sách “Blue Ocean Strategy” năm 2004 và được viết bởi W. Chan Kim và Renée Mauborgne, các giáo sư tại INSEAD (Viện Quản trị Kinh doanh Châu Âu).

Đằng sau khái niệm Chiến lược Đại dương xanh là phát triển “không gian thị trường không bị kiểm soát” (Đại dương xanh) thay vì không gian thị trường. Nó bão hòa hoặc đã phát triển thì gọi là Đại dương đỏ.

Nếu tổ chức có thể xây dựng một đại dương xanh, điều đó có thể đồng nghĩa với việc nâng cao giá trị to lớn cho doanh nghiệp, nhân viên và người mua của tổ chức đó.

Khung VRIO (VRIO Framework)

Khung VRIO của mô hình quản lý chiến lược là từ viết tắt của “giá trị, độ hiếm, khả năng bắt chước, tổ chức” (“value, rarity, imitability, organization”).

Mô hình này liên quan nhiều đến tuyên bố tầm nhìn hơn là chiến lược tổng thể.

Khung VRIO gồm:

Giá trị: Bạn có khả năng khai thác cơ hội hoặc vô hiệu hóa mối đe dọa từ bên ngoài bằng cách sử dụng một nguồn lực cụ thể không?

Tính hiếm có: Có rất nhiều sự cạnh tranh trong thị trường của bạn hay chỉ một vài công ty kiểm soát nguồn lực được đề cập ở trên?

Khả năng bắt chước: Sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức bạn có dễ bị bắt chước hay tổ chức khác sẽ khó làm như vậy?

Tổ chức: Công ty của bạn có đủ tổ chức để có thể khai thác sản phẩm hoặc tài nguyên của bạn không?

Khi bạn trả lời bốn câu hỏi này, bạn sẽ có thể hình thành một tuyên bố tầm nhìn chính xác hơn để giúp đưa bạn vượt qua tất cả các yếu tố chiến lược bổ sung trong kế hoạch của mình.

Mô hình giản đồ (Schematic Model)

Mark Kroll, Charles Pringle và Peter Wright (1994) đã thiết lập mô hình quản lý chiến lược này. Nó có năm bước, cụ thể:

Phân tích cơ hội và mối đe dọa môi trường

Điểm mạnh và điểm yếu bên trong của một tổ chức

Thiết lập sứ mệnh và tầm nhìn của tổ chức

Xây dựng chiến lược

Thực hiện chiến lược

Kiểm soát chiến lược.

Mô hình sơ đồ bắt đầu với việc phân tích cơ hội và mối đe dọa môi trường. Các yếu tố môi trường phóng đại tổ chức, nhưng tổ chức cũng có thể có ảnh hưởng đến môi trường của nó.

Trên đây là bài viết này chia sẻ để bạn 8 mô hình quản trị chiến lược kinh doanh ai làm chiến lược phải nắm. Đây là những mô hình phổ biến và thường được các nhà làm chiến lược sử dụng. Hy vọng đã mang đến bạn kiến thức hữu ích về mô hình quản trị chiến lược để có thể áp dụng trong công việc của mình.

Theo dõi website Học viện CEO Hà Nội để cập nhật những kiến thức mới nhất về quản trị doanh nghiệp.

Truy cập kênh Youtube Học viện CEO Hà Nội tại đường link dưới đây:

https://www.youtube.com/channel/UCQ0Dw-SVDX1kCgsjXRd0lvw