Ngôn ngữ lập trình là gì? 5 ngôn ngữ lập trình hot nhất
Bạn đã bao giờ đặt câu hỏi vì sao nhân viên lập trình lại viết được các phần mềm, họ đã giao tiếp với máy tính bằng cách nào hay chưa? Trên thực tế, giữa nhân viên lập trình và máy tính có sự tương tác với nhau thông qua một ngôn ngữ chung – ngôn ngữ lập trình.
Mục Lục
Ngôn ngữ lập trình là gì?
Trước khi tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình, Tino Group muốn nhắc lại khái niệm về lập trình để bạn có cái nhìn sâu sắc và trực quan hơn. Vậy lập trình là gì?
Có thể nói, máy tính hoạt động dựa trên sự có mặt của phần mềm (chương trình máy tính). Không có phần mềm, máy tính chỉ là một cỗ máy “rỗng” như con người mà thiếu đi linh hồn vậy. Thông thường, máy tính của bạn sẽ chạy hệ điều hành, trò chơi, trình duyệt,…, hầu như là tất cả mọi thứ.
Lập trình là việc sử dụng ngôn ngữ lập trình để viết hoặc thiết kế các chương trình, phần mềm cho các thiết bị điện tử. Chúng có thể là máy tính, robot, smartphone, tablet. Nhân tố chủ đạo của lập trình là cấu trúc dữ liệu và các câu lệnh của ngôn ngữ lập trình.
Lập trình viên sử dụng chúng để mô tả dữ liệu và diễn đạt thao tác của thuật toán. Đây còn được gọi là quá trình con người mã hóa ngôn ngữ bình thường thành ngôn ngữ máy tính. Tựu trung, lập trình được hiểu đơn giản là cách bạn giúp máy tính giải quyết mọi vấn đề.
Vậy ngôn ngữ lập trình là gì?
Ngôn ngữ lập trình hay Programming Language là ngôn ngữ của máy tính, đóng vai trò là phương tiện giúp lập trình viên (nhà phát triển) giao tiếp với máy tính. Chúng được tạo thành từ một loạt các ký hiệu có nhiệm vụ chuyển đổi suy nghĩ của con người thành ngôn ngữ mà máy tính hiểu được. Ngôn ngữ lập trình được chuẩn hóa theo một quy tắc riêng mà chỉ lập trình viên và máy tính mới có thể nhận dạng.
3 loại ngôn ngữ lập trình phổ biến
Nếu con người có thể giao tiếp với nhau bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, vậy máy tính cũng vậy. Ngôn ngữ lập trình được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên sự phát triển của công nghệ. Đặc biệt, ngôn ngữ lập trình được phân loại thông qua cấp bậc: ngôn ngữ lập trình cấp thấp, ngôn ngữ lập trình cấp trung và ngôn ngữ lập trình cấp cao.
Ngôn ngữ lập trình bậc thấp (Low-level programming language)
Đây là ngôn ngữ phụ thuộc vào máy (0s and 1s) tác động vào các mạch điện tử. Ngôn ngữ lập trình bậc thấp có thể chạy trực tiếp mà không cần trình biên dịch hoặc thông dịch. Thế nên, những chương trình được viết bằng ngôn ngữ máy có thể chạy rất nhanh.
Ngôn ngữ lập trình bậc thấp được chia làm hai loại: ngôn ngữ máy (Machine Language) và hợp ngữ (Assembly Language).
Ngôn ngữ máy
Còn được gọi là mã máy hoặc mã đối tượng, được hiển thị dưới dạng nhị phân hoặc thập lục phân (cơ số 16). Cho phép lập trình viên chạy chương trình trực tiếp mà không cần thông dịch vì máy tính có thể hiểu được.
Hợp ngữ
Được thiết kế cho các bộ xử lý cụ thể. Hợp ngữ là những hướng dẫn ở dạng biểu tượng, con người có thể hiểu được. Để máy tính có thể hiểu được, lập trình viên cần sử dụng trình thông dịch để chuyển đổi hợp ngữ sang ngôn ngữ máy. Ưu điểm của hợp ngữ là cần ít bộ nhớ và thời gian thực thi chương trình khá nhanh.
Ngôn ngữ lập trình cấp trung (Middle-level programming language)
Ngôn ngữ lập trình cấp trung còn gọi là ngôn ngữ lập trình trung gian hoặc ngôn ngữ giả. Chúng vừa sở hữu các tính năng của ngôn ngữ lập trình cấp cao, vừa liên quan chặt chẽ đến ngôn ngữ máy. Một số ngôn ngữ lập trình cấp trung thường gặp là: C, C ++.
Ngôn ngữ lập trình cấp cao (High-level programming language)
Đây là loại ngôn ngữ được phát triển dựa trên mục đích và nhận thức của lập trình viên. Ngôn ngữ lập trình cấp cao sử dụng để thiết kế các phần mềm và trang web thân thiện với người dùng. Để thực thi chương trình, lập trình viên cần chuyển ngôn ngữ lập trình cấp cao sang ngôn ngữ máy bằng trình biên dịch hoặc thông dịch.
Điểm cộng của ngôn ngữ lập trình cấp cao là dễ viết, dễ đọc và dễ bảo trì. Một số ngôn ngữ lập trình cấp cao phổ biến là: Python, Java, JavaScript, PHP, C#, C ++, Cbol,… Ngôn ngữ lập trình cấp cao được chia thành 3 loại:
- Ngôn ngữ lập trình thủ tục (Procedural Oriented Programming): Có khả năng chia chương trình thành các thủ tục nhỏ hơn (hàm). Chúng tạo ra chương trình bằng trình soạn thảo lập trình như: Adobe, IDE, Dreamweaver, Microsoft Visual Studio. Ví dụ: Basic, Pascal, FORTRAN,…
- Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (Object Oriented Programming Language): Có khả năng chia chương trình thành các phần nhỏ hơn được gọi là đối tượng. Ngôn ngữ lập trình này giúp thực thi, bảo trì, sửa đổi, chỉnh sửa lỗi nhanh và dễ dàng hơn. Ví dụ: C ++, Java, Python, C #,…
- Ngôn ngữ mẹ đẻ (Natural Language): Là ngôn ngữ tự nhiên của con người, được dùng để thao tác và chuyển đổi ngôn ngữ của người dùng. Ngôn ngữ này được lập trình viên sử dụng để dịch, tóm tắt tự động, trích xuất mối quan hệ, phân loại chủ đề, nhận dạng đối tượng.
5 ngôn ngữ lập trình “hot” nhất hiện nay
Ngôn ngữ lập trình Python
Python là ngôn ngữ lập trình lâu đời và được sử dụng phổ biến nhất trong thời điểm hiện tại. Ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở này đã xuất hiện từ những năm 1990. Python được dùng để chạy chương trình cho các công nghệ hiện đại như: AI, Machine Learning, Big Data,…
Ưu điểm:
- Dễ đọc, dễ hiểu và dễ viết
- Tích hợp chức năng của các ngôn ngữ lập trình khác như: Java, C, C ++
- Có khả năng thực thi mã theo từng dòng, giúp lập trình viên tìm thấy lỗi trong mã nhanh chóng hơn
- Độc lập với nền tảng, có thể viết mã một lần và chạy chúng ở bất kỳ đâu
Hạn chế:
- Không phù hợp để viết các chương trình và ứng dụng di động
- Chậm hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác vì phải hoạt động thông qua trình phiên dịch
Ngôn ngữ lập trình Java
Java được phát triển bởi Sun Microsystems vào năm 1995. Đây là ngôn ngữ lập trình cấp cao, an toàn và độc lập với nền tảng. Hiện tại, ngôn ngữ này thuộc sở hữu của Oracle. Bởi đặc tính an toàn, Java chủ yếu được dùng để phát triển các ứng dụng ngân hàng, công nghệ thông tin, Big Data, nghiên cứu,…
Ưu điểm:
- Dễ viết, dễ biên dịch, gỡ lỗi nhanh chóng
- Có thể chạy trên cùng một chương trình thông qua các nền tảng khác nhau
- Tính bảo mật cao
- Cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc
Hạn chế:
- Chiếm nhiều dung lượng bộ nhớ và chạy chậm hơn so với các ngôn ngữ lập trình khác
- Không hỗ trợ phương tiện dự phòng
Ngôn ngữ lập trình C
Đây là ngôn ngữ lập trình thông dụng vì tính linh hoạt, đơn giản và dễ sử dụng. C chính thức ra đời vào năm 1972 bởi Dennis M Ritchie tại AT&T. Đây là một ví dụ của ngôn ngữ lập trình cấp trung. Vì vậy, C sở hữu được các tính năng của cả ngôn ngữ lập trình cấp cao và cấp thấp. Lập trình viên sử dụng C để thiết kế các ứng dụng như: trình biên dịch, thiết bị mạng, trình soạn thảo văn bản,…
Ưu điểm:
- Ngôn ngữ lập trình C rất dễ đọc
- Linh hoạt, hiệu quả, mạnh mẽ và dễ mở rộng
- Có khả năng thực hiện các phép tính và nhiệm vụ phức tạp
Hạn chế:
- Tương đối lỗi thời, không phù hợp với các trường hợp lập trình hiện đại như: viết trang web hoặc ứng dụng di động
- Khó phát hiện lỗi
- Không hỗ trợ hàm tạo, hàm hủy, tính đa hình, tính trừu tượng,…
Ngôn ngữ lập trình C ++
C ++ là một ngôn ngữ lập trình khá quen thuộc trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Ngôn ngữ này được phát triển bởi Bjarne Stroustrup vào năm 1980. Tính năng của C ++ khá tương đồng với C nhưng đa dạng hơn.
Ưu điểm:
- Có cấu trúc đơn giản và cực kỳ linh hoạt
- Hỗ trợ các tính năng OOP (Object Oriented Programming – hướng đối tượng)
- Tính trừu tượng cao
- Tương thích hơn với ngôn ngữ lập trình C
Hạn chế:
- Tính bảo mật không cao bằng Python hoặc Java
- Khó phát hiện lỗi của các ứng dụng web lớn và phức tạp
Ngôn ngữ lập trình PHP
PHP được phát triển vào năm 1994 bởi Rasmus Laird. Tuy “sinh sau đẻ muộn” so với các ngôn ngữ lập trình khác nhưng PHP vẫn sở hữu những lợi thế nhất định. PHP là ngôn ngữ mã nguồn mở và cực kỳ mạnh mẽ, được sử dụng để phát triển mọi loại hình trang web. Lập trình viên có thể viết mã HTML, CSS hoặc JavaScript bên trong PHP.
Ưu điểm:
- Là ngôn ngữ lập trình an toàn và rất dễ sử dụng
- Hỗ trợ tốt cho các thư viện trực tuyến
- Chạy được trên nhiều hệ điều hành thông dụng như: Windows, Mac và Linux
- Tương thích với các dịch vụ đám mây
Hạn chế:
- Không có khả năng xử lý và thích hợp cho các ứng dụng lớn
- Khó khăn trong việc duy trì
Ngôn ngữ lập trình là “chiếc chìa khóa” giúp đơn giản hóa cuộc sống của con người. Chúng hiện diện trong hầu hết các lĩnh vực và góp một vai trò cực kỳ quan trọng. Hãy chọn lựa một ngôn ngữ lập trình phù hợp nhất với doanh nghiệp của mình để tạo ra những giá trị mới mẻ.
FAQs về ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình có những kiểu dữ liệu nào?
Một số kiểu dữ liệu thông dụng được sử dụng cho ngôn ngữ lập trình là: Integer, Char và String.
Thời gian học ngôn ngữ lập trình có lâu không?
Học ngôn ngữ lập trình cũng tương tự như bạn học một ngôn ngữ mới (không bao gồm tiếng mẹ đẻ). Vì vậy, để thành thạo ngôn ngữ lập trình bạn cần phải đầu tư một khoảng thời gian nhất định. Hiện tại, có rất nhiều khóa học online, khóa học cấp tốc về ngôn ngữ lập trình. Thế nên, bạn có thể chọn một trung tâm uy tín để theo đuổi đam mê của mình.
Ngôn ngữ lập trình nào tốt nhất?
Ngôn ngữ lập trình tốt nhất là ngôn ngữ lập trình phù hợp với bạn nhất. Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Tùy theo sở thích và khả năng bạn có thể chọn một ngôn ngữ lập trình phù hợp với mình.
Tại sao cần sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình?
Như đã chia sẻ, mỗi ngôn ngữ lập trình đều có những thế mạnh riêng và có khả năng phục vụ tốt cho một tác vụ nhất định. Vì vậy, để hoàn tất được nhiều công việc khác nhau, lập trình viên thường kết hợp nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
Mọi thắc mắc và góp ý liên quan, xin vui lòng liên hệ ngay Tino Group để được tư vấn chi tiết hoặc Fanpage để cập nhật những thông tin mới nhất nhé!
Tinh gọn quy trình – chạm đỉnh doanh thu – Tino Group tự tin đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trên hành trình chuyển đổi số!
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TINO
- Trụ sở chính: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng đài miễn phí: 1800 6734
- Email: [email protected]
- Website: www.tino.org