Mã ngành, tổ hợp xét tuyển Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2022
1
Chăn nuôi
(Song ngành Chăn nuôi – Thú y)
7620105
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
40
40
Toán, Vật lí, Sinh học
A02
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
2
Thú y
7640101
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
60
60
Toán, Vật lí, Sinh học
A02
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
3
Công nghệ thực phẩm
7540101
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
50
50
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Sinh học, Anh văn
D08
Toán, Sinh học, GDCD
B04
4
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
7540106
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Sinh học, Anh văn
D08
Toán, Sinh học, GDCD
B04
5
Công nghệ sau thu hoạch
Chuyên ngành:
1. Công nghệ bảo quản và chế biến rau, quả
2. Công nghệ chế biến và kinh doanh thực phẩm
7540104
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Sinh học, Anh văn
D08
Toán, Sinh học, GDCD
B04
6
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
Chuyên ngành:
1. Xây dựng và Quản lý đô thị thông minh
2. Quản lý dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp
7580210
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Vật lí, Anh văn
hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ)
A01
A10
Toán, Vật lí, Sinh học
A02
7
Kỹ thuật cơ – điện tử
7520114
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Vật lí, Anh văn
hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ)
A01
A10
Toán, Vật lí, Sinh học
A02
8
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
25
25
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Vật lí, Anh văn
hoặc Toán, Vật lí, GDCD (xét học bạ)
A01
A10
Toán, Vật lí, Sinh học
A02
9
Lâm sinh
7620205
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
20
20
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Vật lí, Sinh học
A02
10
Quản lý tài nguyên rừng
7620211
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
20
20
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Vật lí, Sinh học
A02
11
Nuôi trồng thủy sản
7620301
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
90
90
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ)
D01
B04
12
Quản lý thủy sản
7620305
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
25
25
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ)
D01
B04
13
Bệnh học thủy sản
7620302
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
25
25
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh
Hoặc Toán, Sinh, GDCD (xét học bạ)
D01
B04
14
Quản lý đất đai
7850103
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
50
50
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C00
Ngữ văn, Toán, Địa lí
C04
15
Bất động sản
7340116
Toán, Vật lí, Hóa học
A00
40
40
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C00
Ngữ văn, Toán, Địa lí
C04
16
Khuyến nông
(Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn)
7620102
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C00
20
20
Toán, Sinh học, Ngữ Văn
B03
Toán, Lịch sử, Địa lý
A07
Ngữ văn, Toán, Địa lí
C04
17
Phát triển nông thôn
7620116
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C00
20
20
Toán, Sinh học, Ngữ Văn
B03
Toán, Lịch sử, Địa lý
A07
Ngữ văn, Toán, Địa lí
C04
18
Khoa học cây trồng
7620110
Toán, Vật lý, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Sinh học, Vật Lý
Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ)
A02
B04
19
Bảo vệ thực vật
7620112
Toán, Vật lý, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Sinh học, Vật Lý
Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ)
A02
B04
20
Nông học
7620109
Toán, Vật lý, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Sinh học, Vật Lý
Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ)
A02
B04
21
Nông nghiệp công nghệ cao
7620118
Toán, Vật lý, Hóa học
A00
20
20
Toán, Hóa học, Sinh học
B00
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
D08
Toán, Sinh học, Vật Lý
Hoặc Toán, Sinh học, GDCD (xét học bạ)
A02
B04
22
Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
7620119
Toán, Lịch sử, Địa lý
A07
20
20
Toán, Địa lí, Tiếng Anh
D10
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
C00
Ngữ văn, Toán, Địa lí
C04