Mã ngạch lương công chức viên chức
TT
Ngạch
Mã số
Mô tả chuyên ngành
1
Giảng viên (hạng III)
V.07.01.03
giảng dạy trong cơ sở giáo dục đại học
2
Trợ giảng (Hạng III)
V.07.01.23
3
Giáo viên dự bị đại học hạng II
V.07.07.19
Dự bị đại học
4
Giảng viên cao đẳng sư phạm cao cấp (hạng III)
V.07.08.22
giảng dạy trong trường CĐSP
5
Giảng viên giáo dục nghề nghiệp lý thuyết (hạng III)
V.09.02.03
ngành giáo dục nghề nghiệp
6
Giáo viên giáo dục nghề nghiệp lý thuyết hạng III
V.09.02.07
7
Giáo viên trung học phổ thông hạng III
V.07.05.15
giảng dạy trong trường THPT
8
Giáo viên trung học cơ sở hạng III
V.07.04.32
giảng dạy trong trường THCS
9
Giáo viên tiểu học hạng III
V.07.03.29
giảng dạy trong trường tiểu học
10
Giáo viên mầm non hạng II
07.02.25
giảng dạy trong trường mầm non
11
Bác sĩ (hạng III)
V.08.01.03
Ngành Y tế
12
Bác sĩ y học dự phòng (hạng III)
V.08.02.06
13
Dược sĩ (hạng III)
V.08.08.22
14
Điều dưỡng hạng III
V.08.05.12
15
Hộ sinh hạng III
V.08.06.15
16
Kỹ thuật y hạng III
V.08.07.18
17
Y tế công cộng (hạng III)
V.08.04.10
18
Kiểm định viên kỹ thuật an toàn lao động (hạng III)
V.09.03.02
Ngành lao động
19
Công tác xã hội viên (hạng III)
V.09.04.02
20
Đạo diễn nghệ thuật hạng III
V.10.03.10
Ngành nghệ thuật
21
Diễn viên hạng III
V.10.04.14
22
Di sản viên hạng III
V.10.05.17
Ngành Văn hóa
23
Huấn luyện viên (hạng III)
V.10.01.03
Ngành TDTT
24
Nghiên cứu viên
(Hạng III)
V.05.01.03
Ngành KH&CN
25
Kỹ sư (Hạng III)
V.05.02.07
26
Âm thanh viên hạng III
V11.09.25
Ngành Thông tin truyền thông
27
Phát thanh viên hạng III
V11.10.29
28
Kỹ thuật dựng phim hạng III
V11.11.33
29
Quay phim hạng III
V11.12.37
30
Biên tập viên hạng III
V.11.01.03
31
Phóng viên hạng III
V.11.02.06
32
Biên dịch viên hạng III
V.11.03.09
33
Đạo diễn truyền hình hạng III
V.11.04.12
34
Kiến trúc sư Hạng III
V.04.01.03
Ngành xây dựng
35
Thẩm kế viên hạng III
V.04.02.06
36
Họa sĩ hạng III
V.10.08.27
Ngành Mỹ thuật
37
Chẩn đoán viên bệnh động vật hạng III
V.03.04.11
Ngành chăn nuôi&Thú y
38
Kiểm tra viên vệ sinh thú y hạng III
V.03.05.14
39
Kiểm nghiệm viên thuốc thú y hạng III
V.03.06.15
40
Kiểm nghiệm viên chăn nuôi hạng III
V.03.07.20
41
Bảo vệ viên bảo vệ thực vật hạng III
V.03.01.02
Ngành trồng trọt&BVTV
42
Giám định viên thuốc bảo vệ thực vật hạng III
V.03.02.05
43
Kiểm nghiệm viên cây trồng hạng III
V.03.03.08
44
Dự báo viên khí tượng thủy văn hạng III
V.06.03.08
Ngành dự báo khí tượng thủy văn
45
Phương pháp viên hạng III
V.10.06.20
Ngành Văn hóa cơ sở
46
Hướng dẫn viên văn hóa hạng III
V.10.07.23
47
Lưu trữ viên (hạng II)
V.01.02.02
Ngành lưu trữ
48
Văn thư
02.007
Ngành văn thư
49
Thư viện viên hạng III
V.10.02.06
Ngành thư viện
50
Quan trắc viên tài nguyên môi trường hạng III
V.06.05.14
Ngành Quan trắc tài nguyên môi trường