Mã Trường 298 Trường Đại Học – Học Viện Xét Tuyển Đại Học Chính Quy
STT
Mã trường
Tên trường
1
ANH
Học Viện An Ninh Nhân Dân
2
ANS
Đại Học An Ninh Nhân Dân
3
BKA
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
4
BMU
Đại học Buôn Ma Thuột
5
BPH
Học Viện Biên Phòng
6
BUV
Đại Học Anh Quốc Việt Nam
7
BVH
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
8
BVS
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
9
BVU
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
10
CCM
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
11
CEA
Đại học Kinh Tế Nghệ An
12
CSH
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
13
CSS
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
14
DAD
Đại Học Đông Á
15
DBD
Đại Học Bình Dương
16
DBG
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
17
DBH
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
18
DBL
Đại Học Bạc Liêu
19
DCA
Đại Học Chu Văn An
20
DCD
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
21
DCG
Đại Học Gia Định
22
DCH
Trường Sĩ Quan Đặc Công
23
DCL
Đại Học Cửu Long
24
DCN
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
25
DCQ
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
26
DCT
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
27
DCV
Đại học Công nghiệp Vinh
28
DDA
Đại Học Công Nghệ Đông Á
29
DDB
Đại Học Thành Đông
30
DDF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
31
DDG
Khoa Giáo dục thể chất – Đại học Đà Nẵng
32
DDK
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
33
DDL
Đại Học Điện Lực
34
DDM
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
35
DDN
Đại Học Đại Nam
36
DDP
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
37
DDQ
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
38
DDS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
39
DDT
Đại Học Dân Lập Duy Tân
40
DDU
Đại Học Đông Đô
41
DDV
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh – Đại học Đà Nẵng
42
DDY
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
43
DFA
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
44
DHA
Đại học Luật – Đại Học Huế
45
DHC
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
46
DHD
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
47
DHF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
48
DHH
Đại Học Hà Hoa Tiên
49
DHK
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
50
DHL
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
51
DHN
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
52
DHP
Đại Học Dân Lập Hải Phòng
53
DHQ
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
54
DHS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
55
DHT
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
56
DHV
Đại học Hùng Vương – TPHCM
57
DHY
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
58
DKB
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
59
DKC
Đại học Công Nghệ TPHCM
60
DKH
Đại Học Dược Hà Nội
61
DKK
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
62
DKQ
Đại học Tài Chính Kế Toán
63
DKS
Đại học Kiếm Sát Hà Nội
64
DKT
Đại Học Hải Dương
65
DKY
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
66
DLA
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
67
DLH
Đại Học Lạc Hồng
68
DLS
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
69
DLT
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
70
DLX
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
71
DMD
Đại học Công nghệ Miền Đông
72
DMS
Đại Học Tài Chính Marketing
73
DMT
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
74
DNB
Đại Học Hoa Lư
75
DNC
Đại học Nam Cần Thơ
76
DNH
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự
77
DNT
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
78
DNU
Đại Học Đồng Nai
79
DNV
Đại Học Nội Vụ
80
DPC
Đại Học Phan Châu Trinh
81
DPD
Đại Học Dân Lập Phương Đông
82
DPQ
Đại Học Phạm Văn Đồng
83
DPT
Đại Học Phan Thiết
84
DPX
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
85
DPY
Đại Học Phú Yên
86
DQB
Đại Học Quảng Bình
87
DQH
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự
88
DQK
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
89
DQN
Đại Học Quy Nhơn
90
DQT
Đại Học Quang Trung
91
DQU
Đại Học Quảng Nam
92
DSD
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM
93
DSG
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
94
DSK
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học Đà Nẵng
95
DTA
Đại Học Phenikaa
96
DTB
Đại Học Thái Bình
97
DTC
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
98
DTD
Đại Học Tây Đô
99
DTE
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
100
DTF
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
101
DTH
Đại Học Hoa Sen
102
DTK
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
103
DTL
Đại Học Thăng Long
104
DTM
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
105
DTN
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
106
DTP
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
107
DTQ
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
108
DTS
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
109
DTT
Đại Học Tôn Đức Thắng
110
DTV
Đại Học Lương Thế Vinh
111
DTY
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
112
DTZ
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
113
DVB
Đại Học Việt Bắc
114
DVD
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
115
DVH
Đại Học Văn Hiến
116
DVL
Đại Học Dân Lập Văn Lang
117
DVP
Đại Học Trưng Vương
118
DVT
Đại Học Trà Vinh
119
DVX
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
120
DYD
Đại Học Yersin Đà Lạt
121
DYH
Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự
122
EIU
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
123
ETU
Đại Học Hòa Bình
124
FBU
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
125
FPT
Đại Học FPT
126
GHA
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
127
GNT
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
128
GSA
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
129
GTA
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
130
GTS
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
131
HBT
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
132
HCA
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
133
HCB
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
134
HCH
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
135
HCN
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
136
HCP
Học Viên Chính Sách và Phát Triển
137
HCS
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
138
HDT
Đại Học Hồng Đức
139
HEH
Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự
140
HFH
Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự
141
HGH
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
142
HHA
Đại Học Hàng Hải
143
HHK
Học Viện Hàng Không Việt Nam
144
HHT
Đại Học Hà Tĩnh
145
HIU
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
146
HLU
Đại Học Hạ Long
147
HNM
Đại học Thủ Đô Hà Nội
148
HPN
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
149
HQH
Học Viện Hải Quân
150
HQT
Học Viện Ngoại Giao
151
HTA
Học viện Tòa án
152
HTC
Học Viện Tài Chính
153
HTN
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
154
HUI
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
155
HVA
Học Viện Âm Nhạc Huế
156
HVC
Học viện cán bộ TPHCM
157
HVN
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
158
HVQ
Học Viện Quản Lý Giáo Dục
159
HYD
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
160
KCC
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
161
KCN
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
162
KGC
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng
163
KGH
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học
164
KHA
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
165
KMA
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
166
KQH
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự
167
KSA
Đại Học Kinh Tế TPHCM
168
KTA
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
169
KTD
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
170
KTS
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
171
LAH
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn
172
LBH
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ
173
LBS
Đại học Nguyễn Huệ
174
LCH
Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị
175
LCS
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
176
LDA
Đại Học Công Đoàn
177
LNH
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
178
LNS
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
179
LPH
Đại Học Luật Hà Nội
180
LPS
Đại Học Luật TPHCM
181
MBS
Đại Học Mở TPHCM
182
MCA
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
183
MDA
Đại Học Mỏ Địa Chất
184
MHN
Viện Đại Học Mở Hà Nội
185
MTC
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
186
MTH
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
187
MTS
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
188
MTU
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
189
NHB
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
190
NHF
Đại Học Hà Nội
191
NHH
Học Viện Ngân Hàng
192
NHP
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
193
NHS
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
194
NLG
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
195
NLN
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
196
NLS
Đại Học Nông Lâm TPHCM
197
NQH
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
198
NTH
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
199
NTS
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
200
NTT
Đại Học Nguyễn Tất Thành
201
NTU
Đại Học Nguyễn Trãi
202
NVH
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
203
NVS
Nhạc Viện TPHCM
204
PBH
Trường Sĩ Quan Pháo Binh
205
PCH
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
206
PCH1
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
207
PCS
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
208
PCS1
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
209
PKH
Học Viện Phòng Không – Không Quân
210
PVU
Đại Học Dầu Khí Việt Nam
211
QHD
Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Hà Nội
212
QHE
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
213
QHF
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
214
QHI
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
215
QHL
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
216
QHQ
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
217
QHS
Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội
218
QHT
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
219
QHX
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
220
QHY
Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
221
QSB
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
222
QSC
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
223
QSK
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
224
QSQ
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
225
QST
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
226
QSX
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
227
QSY
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TPHCM
228
RHM
Đại Học Răng – Hàm – Mặt
229
RMU
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam
230
SDU
Đại học Sao Đỏ
231
SGD
Đại Học Sài Gòn
232
SKD
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
233
SKH
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
234
SKN
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
235
SKV
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
236
SNH
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền
237
SP2
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
238
SPD
Đại Học Đồng Tháp
239
SPH
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
240
SPK
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
241
SPS
Đại Học Sư Phạm TPHCM
242
STS
Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
243
TAG
Đại Học An Giang
244
TBD
Đại Học Thái Bình Dương
245
TCT
Đại Học Cần Thơ
246
TCU
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
247
TDB
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
248
TDD
Đại học Thành Đô
249
TDH
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
250
TDL
Đại Học Đà Lạt
251
TDM
Đại học Thủ Dầu Một
252
TDS
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
253
TDV
Đại Học Vinh
254
TGH
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
255
THP
Đại Học Hải Phòng
256
THU
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
257
THV
Đại Học Hùng Vương
258
TKG
Đại học Kiên Giang
259
TLA
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
260
TLS
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
261
TMA
Đại Học Thương Mại
262
TQU
Đại học Tân Trào
263
TSN
Đại Học Nha Trang
264
TTB
Đại Học Tây Bắc
265
TTD
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
266
TTG
Đại Học Tiền Giang
267
TTH
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
268
TTN
Đại Học Tây Nguyên
269
TTQ
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
270
TTU
ĐH Tân Tạo
271
TYS
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
272
UEF
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
273
UKB
Đại Học Kinh Bắc
274
UKH
Đại học Khánh Hòa
275
VGU
Đại Học Việt Đức
276
VHD
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
277
VHH
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
278
VHS
Đại Học Văn Hóa TPHCM
279
VLU
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
280
VPH
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
281
VTT
Đại Học Võ Trường Toản
282
VUI
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
283
XDA
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
284
XDT
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
285
YCT
Đại Học Y Dược Cần Thơ
286
YDD
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
287
YDN
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
288
YDS
Đại Học Y Dược TPHCM
289
YHB
Đại Học Y Hà Nội
290
YHT
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
291
YKV
Đại Học Y Khoa Vinh
292
YPB
Đại Học Y Dược Hải Phòng
293
YQH
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự
294
YTB
Đại Học Y Dược Thái Bình
295
YTC
Đại Học Y Tế Công Cộng
296
ZCH
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền
297
ZNH
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
298
ZPH
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa