Lexus LX 2022 LX 570 – Thông số kỹ thuật, giá lăn bánh tháng 7/2022

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ

      5.7 V8

    • Dung tích (cc)

      5.663

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      362/5600

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      530/3200

    • Hộp số

      8AT

    • Hệ dẫn động

      4WD

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      14,7

    • Số chỗ

      7

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      5065 x 1980 x 1865

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2.850

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      225

    • Bán kính vòng quay (mm)

      6.400

    • Thể tích khoang hành lý (lít)

      344

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      93

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      2.740

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      3.350

    • Lốp, la-zăng

      275/50R21

    • Treo trước

      Double wishbone

    • Treo sau

      Double wishbone

    • Phanh trước

      Đĩa

    • Phanh sau

      Đĩa

    • Đèn chiếu xa

      3 LED

    • Đèn chiếu gần

      3 LED

    • Đèn ban ngày

      LED

    • Đèn pha tự động bật/tắt

    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu

    • Gương chiếu hậu

      Chỉnh điện

    • Sấy gương chiếu hậu

    • Gạt mưa tự động

    • Cốp đóng/mở điện

    • Mở cốp rảnh tay

    • Chất liệu bọc ghế

      Da Semi

    • Ghế lái chỉnh điện

      10 hướng

    • Nhớ vị trí ghế lái

      3 vị trí

    • Ghế phụ chỉnh điện

      8 hướng

    • Thông gió (làm mát) ghế lái

    • Thông gió (làm mát) ghế phụ

    • Sưởi ấm ghế lái

    • Sưởi ấm ghế phụ

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Hàng ghế thứ hai

      Chỉnh điện, gập 40/60

    • Hàng ghế thứ ba

      Chỉnh điện, gập điện

    • Điều hoà

      Tự động 4 vùng

    • Cửa sổ trời

    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình trung tâm

      Display 12.3″

    • Hệ thống loa

      19

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

    • Phanh điện tử

    • Số túi khí

      10 túi khí

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hỗ trợ đổ đèo

    • Cảnh báo điểm mù

    • Cảm biến lùi

    • Camera 360 độ

    • Camera quan sát điểm mù

    • Cảnh báo chệch làn đường

    • Hỗ trợ giữ làn

    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Trở về trang “Lexus LX 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá xe (triệu đồng)

Giá niêm yết

Phiên bản

LX 570 – 8 tỷ 430 triệu

  • LX 570 – 8 tỷ 430 triệu

Nơi đăng ký

Hà Nội

  • Hà Nội

  • TP Hồ Chí Minh

  • Hải Phòng

  • Đà Nẵng

  • Cần Thơ

  • Bà Rịa

  • Bạc Liêu

  • Bảo Lộc

  • Bắc Giang

  • Bắc Cạn

  • Bắc Ninh

  • Bến Tre

  • Biên Hòa

  • Buôn Ma Thuột

  • Cà Mau

  • Cam Ranh

  • Cao Bằng

  • Cao Lãnh

  • Cẩm Phả

  • Châu Đốc

  • Đà Lạt

  • Điện Biên Phủ

  • Đông Hà

  • Đồng Hới

  • Hà Giang

  • Hạ Long

  • Hà Tĩnh

  • Hải Dương

  • Hòa Bình

  • Hội An

  • Huế

  • Hưng Yên

  • Kon Tum

  • Lai Châu

  • Lạng Sơn

  • Lào Cai

  • Long Xuyên

  • Móng Cái

  • Mỹ Tho

  • Nam Định

  • Nha Trang

  • Ninh Bình

  • Phan Rang – Tháp Chàm

  • Phan Thiết

  • Phủ Lý

  • Pleiku

  • Quy Nhơn

  • Rạch Giá

  • Sa Đéc

  • Sóc Trăng

  • Sơn La

  • Sông Công

  • Tam Điệp

  • Tam Kỳ

  • Tân An

  • Tây Ninh

  • Thái Bình

  • Thái Nguyên

  • Thanh Hóa

  • Thủ Dầu Một

  • Trà Vinh

  • Tuy Hòa

  • Tuyên Quang

  • Uông Bí

  • Vị Thanh

  • Việt Trì

  • Vinh

  • Vĩnh Long

  • Vĩnh Yên

  • Vũng Tàu

  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An

  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước

  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang

  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông

  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương

  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang

  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc

  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

  • Nơi khác

Giá lăn bánh tại

Hà Nội

: 9.464.294.000

Dự tính chi phí

(vnđ)

  • Giá niêm yết:

    8.430.000.000

  • Phí trước bạ

    (12%)

    :

    1.011.600.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    794.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

    9.464.294.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng

Ước tính số tiền có thể vay

VNĐ

năm

/năm

VNĐ

VNĐ

năm

/năm