Khối xã hội là khối gì? Khối xã hội gồm những ngành nào?

Khối D00

Ngữ văn, Toán học, Ngoại ngữ.

Khối D01

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh.

Khối D02

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Nga.

Khối D03

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Pháp.

Khối D04

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Trung.

Khối D05

Ngữ văn, Toán học, Tiếng Đức.

Khối D06

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật.

Khối D07

Toán học, Hóa học, Tiếng Anh.

Khối D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh.

Khối D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh.

Khối D10

Toán, Địa lí, Tiếng Anh.

Khối D11

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh.

Khối D12

Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh.

Khối D13

Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh.

Khối D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh.

Khối D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh.

Khối D16

Toán, Địa lí, Tiếng Đức.

Khối D17

Toán, Địa lí, Tiếng Nga.

Khối D18

Toán, Địa lí, Tiếng Nhật.

Khối D19

Toán, Địa lí, Tiếng Pháp.

Khối D20

Toán, Địa lí, Tiếng Trung.

Khối D21

Toán, Hóa học, Tiếng Đức.

Khối D22

Toán, Hóa học, Tiếng Nga.

Khối D23

Toán, Hóa học, Tiếng Nhật.

Khối D24

Toán, Hóa học, Tiếng Pháp.

Khối D25

Toán, Hóa học, Tiếng Trung.

Khối D26

Toán, Vật lí, Tiếng Đức.

Khối D27

Toán, Vật lí, Tiếng Nga.

Khối D28

Toán, Vật lí, Tiếng Nhật.

Khối D29

Toán, Vật lí, Tiếng Pháp.

Khối D30

Toán, Vật lí, Tiếng Trung.

Khối D31

Toán, Sinh học, Tiếng Đức.

Khối D32

Toán, Sinh học, Tiếng Nga.

Khối D33

Toán, Sinh học, Tiếng Nhật.

Khối D34

Toán, Sinh học, Tiếng Pháp.

Khối D35

Toán, Sinh học, Tiếng Trung.

Khối D41

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức.

Khối D42

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga.

Khối D43

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật.

Khối D44

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp.

Khối D45

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung.

Khối D52

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga.

Khối D54

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp.

Khối D55

Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung.

Khối D61

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức.

Khối D62

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga.

Khối D63

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật.

Khối D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp.

Khối D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung.

Khối D66

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh.

Khối D68

Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga.

Khối D69

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật.

Khối D70

Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp.

Khối D72

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.

Khối D73

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức.

Khối D74

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga.

Khối D75

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật.

Khối D76

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp.

Khối D77

Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung.

Khối D78

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh.

Khối D79

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức.

Khối D80

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga.

Khối D81

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật.

Khối D82

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp.

Khối D83

Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung.

Khối D84

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh.

Khối D85

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức.

Khối D86

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga.

Khối D87

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp.

Khối D88

Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật.

Khối D90

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh.

Khối D91

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp.

Khối D92

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức.

Khối D93

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga.

Khối D94

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật.

Khối D95

Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung.

Khối D96

Toán, Khoa học xã hội, Anh.

Khối D97

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp.

Khối D98

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức.

Khối D99

Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga.