Khái niệm hiến pháp là gì? Các đặc trưng cơ bản của hiến pháp
Đánh giá
“Hiến pháp” – một cụm từ quen thuộc thường được nhắc đến trong các vấn đề trong cuộc sống của chúng ta. Tuy vậy, không phải cúng có thể hiểu được cũng như phân định được hiến pháp và các văn bản pháp luật khác. Trong phạm vi bài viết này, Pháp trị sẽ mang đến những thông tin hữu ích để giúp bạn hiểu được các vấn đề nêu trên.
Hiến pháp là gì?
Ngày nay, “hiến pháp” được sử dụng phổ biến ở các nước trên thế giới, dùng để chỉ luật cơ bản của nước đó, có hiệu lực pháp lý cao nhất đang được xây dựng, ban hành, sửa đổi, bổ sung, sửa đổi bởi thủ tục đặc biệt.
Hiến pháp là đạo luật gốc của quốc gia, không chỉ có ý nghĩa pháp lý mà còn có ý nghĩa chính trị, văn hóa, xã hội. Do hiến pháp có nhiều ý nghĩa ở các khía cạnh khác nhau nên có nhiều định nghĩa khác nhau về hiến pháp.
“Hiến pháp là một văn bản thể hiện tinh thần và đường lối chính trị”. Định nghĩa này của hai nhà nghiên cứu người Anh là B. Jones và D. Kavanagh nhấn mạnh ý nghĩa chính trị của đạo luật, hiến pháp luôn là công cụ để thể chế hóa đường lối chính trị của những người lập ra nó, đặc biệt là đảng cầm quyền. Các học giả Anh khác, M. Beloff và G. Peele, nhấn mạnh bản chất thể chế của quyền lực nhà nước theo hiến pháp khi viết: “Hiến pháp là tổng thể các quy định điều chỉnh và phân định sự phân chia quyền lực nhà nước trong hệ thổng chính trị”
Ngoài ra, còn nhiều các định nghĩa khác về hiến pháp, tổng hợp từ đó ta có thể hiểu một cách chung nhất: Hiến pháp là văn bản chứa đựng hệ thống các quy phạm pháp luật có hiệu lực pháp lý cao nhất về vấn đề cơ bản nhất như chủ quyền quốc gia, chế độ chính trị, chính sách kinh tế, văn hóa, xã hội, tổ chức quyền lực nhà nước cũng như địa vị pháp lý của con người và công dân.
Các đặc trưng cơ bản của hiến pháp
Với vị trí là đạo luật có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống pháp luật Việt Nam, hiến pháp mang những đặc điểm cơ bản sau:
Là đạo Luật cơ bản
Hiến pháp về bản chất là luật, nhưng đây là luật đặc biệt, đứng trên các luật khác. Tính hợp pháp cơ bản của hiến pháp thể hiện ở chỗ, các quy phạm của nó là cơ sở, nền tảng của mọi chế độ nhà nước.
Văn bản này thể hiện tư tưởng của Đảng cầm quyền cũng như đề ra phương hướng phát triển cho mỗi nhà nước.
Hiến pháp đặt ra nền tảng cơ sở của nhà nước. Đó là sự điều chỉnh của hệ thống chính trị, kinh tế – xã hội, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, nguyên tắc cơ bản của tổ chức bộ máy nhà nước.
Hiến pháp là nền tảng của hệ thống pháp luật. Các quy phạm hiến pháp là nền tảng và nguyên tắc của lĩnh vực pháp luật của mọi quốc gia. Mặt khác, hiến pháp còn có vai trò bảo đảm tính thống nhất của hệ thống pháp luật. Tất cả các văn bản quy phạm pháp luật khác được ban hành phải phù hợp với Hiến pháp.
Đây là văn bản có hiệu lực pháp lý cao nhất, với các thủ tục phê chuẩn và sửa đổi nghiêm ngặt. Để đảm bảo nguyên tắc này, hiện nay nhiều quốc gia đã có hệ thống giám sát hiến pháp làTòa án Hiến pháp, Tòa án tối cao hoặc Hội đồng bảo hiến.
Xem thêm: Phân tích nguyên tắc đảng lãnh đạo trong quản lý hành chính nhà nước
Là Luật tổ chức
Hiến pháp là văn bản quy định hình thức chính thể của một nhà nước. Tùy thuộc vào cách tổ chức các thiết chế nhà nước ở cấp trung ương, người ta xác định nhà nước là quân chủ hay cộng hòa. Việc lựa chọn hình thức chính quyền có ý nghĩa to lớn đối với việc tổ chức quyền lực nhà nước ở mỗi quốc gia.
Hiến pháp xác định hình thức cấu trúc của nhà nước, cho dù là liên bang hay đơn nhất, phân định quyền lực và phân bổ quyền lực giữa các cơ quan và bộ phận của cấu trúc đó.
Hiến pháp tuyên bố rằng quyền lực nhà nước thuộc về nhân dân, và các nguyên tắc tổ chức quyền lực nhà nước, thiết lập và thực hiện hệ thống chính trị dân chủ khác nhau ở mỗi người.
Hiến pháp quy định hệ thống xã hội của nhà nước là cơ sở xã hội để tổ chức quyền lực nhà nước. Với những quy định về chế độ xã hội khác nhau sẽ quyết định đến bản chất nhà nước và cách thức tổ chức quyền lực nhà nước khác nhau.
Hiến pháp thiết lập hệ thống tổ chức và thực hiện quyền lực nhà nước. Đó là việc thiết lập hệ thống thiết chế nhà nước, cụ thể hoá nguyên tắc hoạt động, thẩm quyền và mối quan hệ qua lại giữa chúng.
Là văn bản tuyên bố các quyền của con người, của công dân
Dưới chế độ quân chủ, mọi quyền lực nhà nước đều tập trung trong tay vua. Người dân bị đặt vào vị trí chủ thể, họ không có quyền dân chủ. Sự ra đời của đạo luật này đã ghi nhận thắng lợi của cuộc cách mạng dân chủ tư sản và sau này là cách mạng xã hội chủ nghĩa – một bước tiến cao trong quá trình phát triển dân chủ – cũng như công nhận quyền dân chủ của nhân dân. Chẳng hạn, việc Hiến pháp ghi nhận quyền bầu cử và ứng cử là sự tuyên ngôn trịnh trọng quyền lực của nhân dân.
Quyền con người và quyền công dân luôn là một bộ phận quan trọng của Hiến pháp. Vì đạo luật này là đạo luật cơ bản của đất nước nên các quy định về quyền con người, quyền công dân trong đó là cơ sở pháp lý chủ yếu để nhà nước và xã hội bảo vệ, bảo vệ việc thực hiện quyền con người, quyền công dân của nhân dân.