Hyundai Tucson: Bảng giá xe Tucson 05/2023

Thông số

Tucson 1.6 Turbo T-GDi Đặc Biệt

Tucson Xăng Tiêu Chuẩn

Tucson Xăng Đặc Biệt

Tucson Dầu Đặc Biệt

Kích thước DxRxC4630 x 1865 x 1695 mmChiều dài cơ sở2755 mmKhoảng sáng gầm181 mmBán kính vòng quay5.3Trọng lượng không tải1576Số chỗ ngồi5Động cơXăng, 1.6 TGDiXăng, NU 2.0 MPIDầu, R 2.0 CDRiDung tích1.6L2.0LCông suất180Ps / 5500 rpm156Ps / 6200 rpm185Ps / 4000 rpmMô-men xoắn265Nm / 1500 – 4500 rpm192Nm / 4000 rpm416Nm / 1750 – 2750 rpmHộp số7DCT6AT6AT8ATDẫn độngFWDMức tiêu hao nhiên liệu7.2L/ 100km7.6L/ 100km7.1L/ 100km5.2L/ 100kmLốp xe245/ 45 R19225/ 60 R17245/ 45 R19225/ 55 R18Bình xăng62LĐèn phaLEDHalogenLEDLEDĐèn LED chạy ban ngàyHệ thống rửa đèn phacóKhôngcóHệ thống điều khiển đèn tự độngĐèn pha gật gù tự độngĐèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc láiCụm đèn hậu dạng LEDĐèn báo phanh trên cao Đèn sương mù Chức năng điều chỉnh điện Chức năng gập điệnTích hợp đèn báo rẽLưới tản nhiệt mạ CromCốp đóng mở điệnVô lăngBọc da/ sấy/ nút bấm rảnh tayLẫy chuyển sốCóKhôngCóCửa sổ trời PanoramacókhôngcóChất liệu bọc ghếBọc Da/ sưởi/ làm mátBọc daBọc Da/ sưởi/ làm mátĐiều chỉnh ghế láiGhế lái chỉnh điệnĐiều chỉnh ghế hành kháchGhế phụ chỉnh điệnKhôngGhế phụ chỉnh điệnHàng ghế thứ hai gập 6:4Tấm ngăn hành lýcókhôngcóChâm thuốc + Gạt tànHộc để đồ làm mátcó khôngcóĐiều hòa tự động 2 vùngMàn hình cảm ứng10.25 inchSố loa868Sạc không dâycóKhôngcóGương chiếu hậu trong xe chống chói tự động ECMcóKhôngcóChìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmPhanh tay điện tử3 chế độCamera lùiHệ thống chống bó cứng phanh ABSHệ thống phân phối lực phanh EBDHệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BAHệ thống kiểm soát lực kéo TCSHệ thống hỗ trợ xuống dốc DBCHệ thống chống trượt thân xe VSMHệ thống chống trộm ImmobilizerTúi khí626Camera lùiCamera 360cóKhôngcóCảm biến lùiCảm biến trướccó cóPhanh tay điện tửcócóKhung xe thép cường lực AHSSCốp điện thông minhcócóGiảm xóc hiệu suất caokhôngcó