Hướng dẫn hạch toán của chế độ kế toán ban quản lý dự án thông tư 79/2019/TT-BTC (Phụ lục 02 – Phần 1)
Số
TT
Số
hiệu TK cấp 1
Số hiệu
TK cấp 2, 3, 4
Tên tài khoản
Phạm vi áp dụng
A
CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG
LOẠI 1
1
111
Tiền mặt
Mọi đơn vị
1111
Tiền Việt Nam
1112
Ngoại tệ
2
112
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc
Mọi đơn vị
1121
Tiền Việt Nam
1122
Ngoại tệ
3
121
Đầu tư tài chính
Mọi đơn vị
4
131
Phải thu của khách hàng
Mọi đơn vị
5
133
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mọi đơn vị
1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
6
138
Phải thu khác
Mọi đơn vị
7
141
Tạm ứng
Mọi đơn vị
8
151
Hàng mua đang đi đường
Mọi đơn vị
9
152
Nguyên liệu, vật liệu
Mọi đơn vị
1521
Vật liệu trong kho
1522
Vật liệu giao cho bên nhận thầu
1523
Thiết bị trong kho
1524
Thiết bị đưa đi lắp
1525
Thiết bị tạm sử dụng
1526
Vật liệu, thiết bị đưa gia công
1528
Vật liệu khác
10
153
Công cụ, dụng cụ
Mọi đơn vị
11
154
Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang
Đơn vị có phát sinh
12
155
Sản phẩm
Đơn vị có phát sinh
LOẠI 2
13
211
Tài sản cố định hữu hình
Mọi đơn vị
14
213
Tài sản cố định vô hình
Mọi đơn vị
15
214
Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ
Mọi đơn vị
2141
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
2142
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình
16
241
Xây dựng cơ bản dở dang
Đơn vị có phát sinh
2411
Mua sắm TSCĐ
2412
Xây dựng cơ bản
2413
Nâng cấp TSCĐ
17
243
Xây dựng cơ bản dự án, công trình
Mọi đơn vị
2431
Chi phí XDCB dự án, công trình dở dang
24311
Chi phí XDCB dự án, công trình
24312
Chi phí BQLDA
2432
Dự án, công trình, HMCT hoàn thành đưa vào sử dụng chưa được phê duyệt
LOẠI 3
18
331
Phải trả cho người bán
Mọi đơn vị
3311
Phải trả nhà thầu XDCB
3318
Phải trả người bán khác
19
332
Các khoản phải nộp theo lương
Mọi đơn vị
3321
Bảo hiểm xã hội
3322
Bảo hiểm y tế
3323
Kinh phí công đoàn
3324
Bảo hiểm thất nghiệp
20
333
Các khoản phải nộp nhà nước
Mọi đơn vị
3331
Thuế GTGT phải nộp
33311
Thuế GTGT đầu ra
33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332
Phí, lệ phí
3333
Thuế nhập khẩu
3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335
Thuế thu nhập cá nhân
3337
Thuế khác
3338
Các khoản phải nộp nhà nước khác
21
334
Phải trả người lao động
Mọi đơn vị
3341
Phải trả công chức, viên chức
3348
Phải trả người lao động khác
22
337
Tạm thu
Mọi đơn vị
3371
Kinh phí hoạt động bằng tiền
3372
Viện trợ, vay nợ nước ngoài
3373
Tạm thu phí, lệ phí
3374
Ứng trước dự toán
3378
Tạm thu khác
23
338
Phải trả khác
Mọi đơn vị
3381
Các khoản thu hộ, chi hộ
3382
Phải trả nợ vay
3383
Doanh thu nhận trước
3388
Phải trả khác
24
343
Nguồn kinh phí đầu tư XDCB dự án, công trình
Mọi đơn vị
25
366
Các khoản nhận trước chưa ghi thu
Mọi đơn vị
3661
NSNN cấp
36611
Giá trị còn lại của TSCĐ
36612
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3662
Viện trợ, vay nợ nước ngoài
36621
Giá trị còn lại của TSCĐ
36622
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3663
Phí được khấu trừ, để lại
36631
Giá trị còn lại của TSCĐ
36632
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho
3664
Kinh phí đầu tư XDCB
LOẠI 4
26
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Đơn vị có ngoại tệ
27
421
Thặng dư (thâm hụt) lũy kế
Mọi đơn vị
28
431
Các quỹ
Mọi đơn vị
4311
Quỹ khen thưởng
4312
Quỹ phúc lợi
43121
Quỹ phúc lợi
43122
Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ
4313
Quỹ bổ sung thu nhập
4314
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
43141
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
43142
Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ
4318
Quỹ khác
LOẠI 5
29
511
Thu hoạt động
Mọi đơn vị
5111
Ngân sách cấp
5112
Viện trợ
5113
Vay nợ nước ngoài
5114
Phí được khấu trừ, để lại
5118
Thu khác
30
531
Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ
Đơn vị có phát sinh
LOẠI 6
31
611
Chi phí hoạt động
Mọi đơn vị
6111
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
6112
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6113
Chi phí hao mòn/khấu hao TSCĐ
6118
Chi phí hoạt động khác
32
612
Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài
Đơn vị có phát sinh
6121
Chi phí từ nguồn viện trợ
6122
Chi phí từ nguồn vay nợ nước ngoài
33
614
Chi phí hoạt động thu phí
Đơn vị có phát sinh
6141
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
6142
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6143
Chi phí hao mòn/khấu hao TSCĐ
6148
Chi phí hoạt động khác
34
642
Chi phí hoạt động SXKD, dịch vụ
Đơn vị có phát sinh
6421
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên
6422
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng
6423
Chi phí khấu hao TSCĐ
6428
Chi phí hoạt động khác
LOẠI 7
35
711
Thu nhập khác
Mọi đơn vị
LOẠI 8
36
811
Chi phí khác
Mọi đơn vị
LOẠI 9
37
911
Xác định kết quả
Mọi đơn vị
B
CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
1
001
Tài sản thuê ngoài
2
002
Tài sản nhận giữ hộ
3
004
Kinh phí viện trợ không hoàn lại
0041
Năm trước
00411
Ghi thu- ghi tạm ứng
00412
Ghi thu- ghi chi
0042
Năm nay
00421
Ghi thu- ghi tạm ứng
00422
Ghi thu- ghi chi
4
006
Dự toán vay nợ nước ngoài
0061
Năm trước
00611
Tạm ứng
00612
Thực chi
0062
Năm nay
00621
Tạm ứng
00622
Thực chi
5
007
Ngoại tệ các loại
6
008
Dự toán chi hoạt động
0081
Năm trước
00811
Dự toán chi thường xuyên
008111
Tạm ứng
008112
Thực chi
00812
Dự toán chi không thường xuyên
008121
Tạm ứng
008122
Thực chi
0082
Năm nay
00821
Dự toán chi thường xuyên
008211
Tạm ứng
008212
Thực chi
00822
Dự toán chi không thường xuyên
008221
Tạm ứng
008222
Thực chi
7
009
Dự toán chi đầu tư XDCB
0091
Năm trước
00911
Tạm ứng
00912
Thực chi
0092
Năm nay
00921
Tạm ứng
00922
Thực chi
0093
Năm sau
00931
Tạm ứng
00932
Thực chi
8
012
Lệnh chi tiền thực chi
0121
Năm trước
01211
Chi thường xuyên
01212
Chi không thường xuyên
0122
Năm nay
01221
Chi thường xuyên
01222
Chi không thường xuyên
9
013
Lệnh chi tiền tạm ứng
0131
Năm trước
01311
Chi thường xuyên
01312
Chi không thường xuyên
0132
Năm nay
01321
Chi thường xuyên
01322
Chi không thường xuyên
10
014
Phí được khấu trừ, để lại
0141
Chi thường xuyên
0142
Chi không thường xuyên
11
018
Thu hoạt động khác được để lại