Honda HR-V G 2022: Giá bán & khuyến mãi mới nhất

Dài
4648 mm

Rộng
1799 mm

Cao
1416 mm

Chiều dài cơ sở
2700 mm

Khoảng sáng gầm xe
133 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu
5 m

Trọng lượng không tải
1238 kg

Trọng lượng toàn tải
1613 kg

Dung tích khoang hành lý
0 lít

Số cửa
4

Đèn chiếu gần
LED

Đèn chiếu xa
LED

Cân bằng góc chiếu
Tự động

Đèn pha thông minh
Đèn sương mù trước
Halogen

Lưới tản nhiệt
Không có

Đèn hậu
LED

Đèn báo phanh trên cao

Gương chiếu hậu
Gập tích hợp đèn báo rẽ LED

Đèn chào mừng
Không

Ốp gương chiếu hậu
Mạ chrome

Tay nắm cửa ngoài
Mạ chrome

Giá nóc
Không

Đuôi lướt gió sau
Không

Ăng ten
Thường

Ống xả
Thường

Ống xả mạ chrome
Không

Gạt nước kính trước
Tự động

Gạt nước phía sau
Không

Lốp xe
215/55 R16

La-zăng
Hợp kim

Đường kính La-zăng
0 inch

Kiểu Vô lăng
da, điều chỉnh 4 hướng

Nút bấm tích hợp trên vô lăng
Âm thanh, đàm thoại, cruise control, lẫy chuyển số

Đồng hồ lái
Digital

Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT

Kích thước màn hình thông tin
0 inch

Chất liệu ghế
Da cao cấp

Chỗ ngồi
5 chỗ

Ghế người lái
Chỉnh điện

Ghế người lái – Số hướng
Nhớ ghế người lái
Không

Ghế hành khách phía trước
Chỉnh tay

Ghế hành khách phía trước – Số hướng:
Nhớ ghế hành khách phía trước
Không

Hàng ghế thứ 2
Cố định

Tựa tay hàng ghế thứ 2

Hàng ghế thứ 3
Rèm che nắng
Không

Cốp khoang hành lý
Chỉnh điện

Hệ thống giải trí
Chế độ đàm thoại rảnh tay, Quay số nhanh bằng giọng nói, Đài AM/FM, Hệ thống loa: 8 loa, Có nguồn sạc

Màn hình
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS

Kết nối giải trí
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói. Kết nối wifi và lướt web, HDMI, Bluetooth, USB 2 cổng

Hệ thống điều hòa
Tự động

Cửa gió hàng ghế sau

Ngăn mát
Không

Gương chiếu hậu bên trong
Tự động chống chói

Chìa khóa thông minh

Khởi động bằng nút bấm

Khóa cửa từ xa

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Phanh tay điện tử

Tự động giữ phanh

Màn hình hiển thị kính lái
Không

Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động 1 chạm hàng ghế trước

Cửa sổ chống kẹt
Không

Cửa sổ trời
Sunroof

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Không

Hệ thống cảnh báo điểm mù
Không

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang

Không

Hệ thống cảnh báo va chạm
Không

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Không

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Không

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Không

Đèn báo phanh khẩn cấp

Camera lùi
Camera sau

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau
Góc trước – Góc sau

Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm

Hệ thống báo động

Túi khí
6

Công tắc tắt túi khí

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX:

Khung xe
Dây đai an toàn

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ:

Cột lái tự đổ
Không

Bàn đạp phanh tự đổ
Không

Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa

Loại động cơ
Xăng

Số xi lanh
4

Cấu hình xi lanh
Thẳng hàng

Số van
16

Trục cam
DOHC

Tăng áp
Không

Công nghệ van biến thiên
Không

Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI

Dung tích xi lanh
1799 lít

Công suất tối đa
139/6,500 rpm

Mô-men xoắn cực đại
Dung tích bình nhiên liệu
47 L

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5

Hộp số
Hộp số số cấp
Hệ thống dẫn động
Hai cầu AWD

Hỗ trợ thích ứng địa hình
Không có

Trợ lực vô lăng
Trợ lực điện

Chế độ lái
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode), Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng

Hệ thống dừng/khỏi động động cơ
Không

Hệ thống treo trước
Độc lập/McPherson

Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm

Mức tiêu hao nhiên liệu – Nội ô
0 L/100km

Mức tiêu hao nhiên liệu – Hỗn hợp
0 L/100km

Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoại ô
0 L/100km

Đèn chào mừng
Không

Ốp gương chiếu hậu
Mạ chrome

Tay nắm cửa ngoài
Mạ chrome

Giá nóc
Không

Đuôi lướt gió sau
Không

Ăng ten
Thường

Ống xả
Thường

Ống xả mạ chrome
Không

Gạt nước kính trước
Tự động

Gạt nước phía sau
Không

Lốp xe
215/55 R16

La-zăng
Hợp kim

Đường kính La-zăng
0 inch

Kiểu Vô lăng
da, điều chỉnh 4 hướng

Nút bấm tích hợp trên vô lăng
Âm thanh, đàm thoại, cruise control, lẫy chuyển số

Đồng hồ lái
Digital

Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT

Kích thước màn hình thông tin
0 inch

Chất liệu ghế
Da cao cấp

Chỗ ngồi
5 chỗ

Ghế người lái
Chỉnh điện

Ghế người lái – Số hướng
Nhớ ghế người lái
Không

Ghế hành khách phía trước
Chỉnh tay

Ghế hành khách phía trước – Số hướng:
>

Nhớ ghế hành khách phía trước
Không

Hàng ghế thứ 2
Cố định

Tựa tay hàng ghế thứ 2

Hàng ghế thứ 3
Rèm che nắng
Không

Cốp khoang hành lý
Chỉnh điện

Hệ thống giải trí
Chế độ đàm thoại rảnh tay, Quay số nhanh bằng giọng nói, Đài AM/FM, Hệ thống loa: 8 loa, Có nguồn sạc

Màn hình
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS

Kết nối giải trí
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói. Kết nối wifi và lướt web, HDMI, Bluetooth, USB 2 cổng

Hệ thống điều hòa
Tự động

Cửa gió hàng ghế sau

Ngăn mát
Không

Gương chiếu hậu bên trong
Tự động chống chói

Chìa khóa thông minh

Khởi động bằng nút bấm

Khóa cửa từ xa

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Phanh tay điện tử

Tự động giữ phanh

Màn hình hiển thị kính lái
Không

Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động 1 chạm hàng ghế trước

Cửa sổ chống kẹt
Không

Cửa sổ trời
Sunroof

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Không

Hệ thống cảnh báo điểm mù
Không

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang

Không

Hệ thống cảnh báo va chạm
Không

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Không

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Không

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Không

Đèn báo phanh khẩn cấp

Camera lùi
Camera sau

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ góc trước/sau
Góc trước – Góc sau

Hệ thống mã hóa động cơ chống trộm

Hệ thống báo động

Túi khí
6

Công tắc tắt túi khí

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX

Khung xe
Dây đai an toàn

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Cột lái tự đổ
Không

Bàn đạp phanh tự đổ
Không

Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Đĩa

Loại động cơ
Xăng

Số xi lanh
4

Cấu hình xi lanh
Thẳng hàng

Số van
16

Trục cam
DOHC

Tăng áp
Không

Công nghệ van biến thiên
Không

Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI

Dung tích xi lanh
1799 lít

Công suất tối đa
139/6,500 rpm

Mô-men xoắn cực đại
Dung tích bình nhiên liệu
47 L

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5

Hộp số
Hộp số số cấp
Hệ thống dẫn động
Hai cầu AWD

Hỗ trợ thích ứng địa hình
Không có

Trợ lực vô lăng
Trợ lực điện

Chế độ lái
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode), Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng

Hệ thống dừng/khỏi động động cơ
Không

Hệ thống treo trước
Độc lập/McPherson

Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm

Mức tiêu hao nhiên liệu – Nội ô
0 L/100km

Mức tiêu hao nhiên liệu – Hỗn hợp
0 L/100km

Mức tiêu hao nhiên liệu – Ngoại ô
0 L/100km