Hệ thống bảng tài khoản kế toán hành chính sự nghiệp cập nhật mới 2019

Số TT

Số hiệu TK cấp 1

Số hiệu TK cấp 2, 3

Tên tài khoản

Phạm vi áp dụng

A

 

 

CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG 

 

 

LOẠI 1

1

111

 
Tiền mặt

Mọi đơn vị

1111
Tiền Việt Nam

1112
Ngoại tệ

2

112

 
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc

Mọi đơn vị

1121
Tiền Việt Nam

1122
Ngoại tệ

3

113

 
Tiền đang chuyển

Mọi đơn vị

4

121

 
Đầu tư tài chính

Đơn vị sự nghiệp

5

131

 
Phải thu khách hàng

Mọi đơn vị

6

133

 
Thuế GTGT được khấu trừ

Mọi đơn vị

1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

7

136

 
Phải thu nội bộ

Mọi đơn vị

8

137

 
Tạm chi

Mọi đơn vị

1371
Tạm chi bổ sung thu nhập

1374
Tạm chi từ dự toán ứng trước

1378
Tạm chi khác

9

138

 
Phải thu khác

Đơn vị có phát sinh

1381
Phải thu tiền lãi

1382
Phải thu cổ tức/lợi nhuận

1383
Phải thu các khoản phí và lệ phí

1388
Phải thu khác

10

141

 
Tạm ứng

Mọi đơn vị

11

152

 
Nguyên liệu, vật liệu

Mọi đơn vị

12

153

 
Công cụ, dụng cụ

Mọi đơn vị

13

154

 
Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang

Đơn vị sự nghiệp

14

155

 
Sản phẩm

Đơn vị sự nghiệp

15

156

 
Hàng hóa

Đơn vị sự nghiệp

 

 

LOẠI 2

16

211

 
Tài sản cố định hữu hình

Mọi đơn vị

2111
Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

21111

Nhà cửa

 

 

 

21112

Vật kiến trúc

 

2112
Phương tiện vận tải

 

 

21121

Phương tiện vận tải đường bộ

 

 

 

21122

Phương tiện vận tải đường thủy

 

 

 

21123

Phương tiện vận tải đường không

 

 

 

21124

Phương tiện vận tải đường sắt

 

 

 

21128

Phương tiện vận tải khác

 

2113
Máy móc thiết bị

 

 

21131

Máy móc thiết bị văn phòng

 

 

 

21132

Máy móc thiết bị động lực

 

 

 

21133

Máy móc thiết bị chuyên dùng

 

2114
Thiết bị truyền dẫn

2115
Thiết bị đo lường thí nghiệm

2116
Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm

2118
Tài sản cố định hữu hình khác

17

213

 
Tài sản cố định vô hình

Mọi đơn vị

2131
Quyền sử dụng đất

2132
Quyền tác quyền

2133
Quyền sở hữu công nghiệp

2134
Quyền đối với giống cây trồng

2135
Phần mềm ứng dụng

2138
TSCĐ vô hình khác

18

214

 
Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Mọi đơn vị

2141
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình

2142
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình

19

241

 
Xây dựng cơ bản dở dang

Đơn vị có phát sinh

2411
Mua sắm TSCĐ

2412
Xây dựng cơ bản

2413
Nâng cấp TSCĐ

20

242

 
Chi phí trả trước

Mọi đơn vị

21

248

 
Đặt cọc, ký quỹ, ký cược

Mọi đơn vị

 

 

LOẠI 3

22

331

 
Phải trả cho người bán

Mọi đơn vị

23

332

 
Các khoản phải nộp theo lương

Mọi đơn vị

3321
Bảo hiểm xã hội

3322
Bảo hiểm y tế

3323
Kinh phí công đoàn

3324
Bảo hiểm thất nghiệp

24

333

 
Các khoản phải nộp nhà nước

Mọi đơn vị

3331
Thuế GTGT phải nộp

 

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

 

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

3332
Phí, lệ phí

3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335
Thuế thu nhập cá nhân

3337
Thuế khác

3338
Các khoản phải nộp nhà nước khác

25

334

 
Phải trả người lao động

Mọi đơn vị

3341
Phải trả công chức, viên chức

3348
Phải trả người lao động khác

26

336

 
Phải trả nội bộ

Mọi đơn vị

27

337

 
Tạm thu

Mọi đơn vị

3371
Kinh phí hoạt động bằng tiền

3372
Viện trợ, vay nợ nước ngoài

3373
Tạm thu phí, lệ phí

3374
Ứng trước dự toán

3378
Tạm thu khác

28

338

 
Phải trả khác

Đơn vị có phát sinh

3381
Các khoản thu hộ, chi hộ

3382
Phải trả nợ vay

3383
Doanh thu nhận trước

3388
Phải trả khác

29

348

 
Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược

Đơn vị sự nghiệp

30

353

 
Các quỹ đặc thù

Đơn vị sự nghiệp

31

366

 
Các khoản nhận trước chưa ghi thu

Mọi đơn vị

3661
NSNN cấp

 

 

36611

Giá trị còn lại của TSCĐ

 

 

 

36612

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho

 

3662
Viện trợ, vay nợ nước ngoài

 

 

36621

Giá trị còn lại của TSCĐ

 

 

 

36622

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho

 

3663
Phí được khấu trừ, để lại

 

 

36631

Giá trị còn lại của TSCĐ

 

 

 

36632

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho

 

3664
Kinh phí đầu tư XDCB

 

 

LOẠI 4

32

411

 
Nguồn vốn kinh doanh

Đơn vị sự nghiệp

33

413

 
Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Mọi đơn vị

34

421

 
Thặng dư (thâm hụt) lũy kế

Mọi đơn vị

4211
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp

4212
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ

4213
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính

4218
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác

35

431

 
Các quỹ

Mọi đơn vị

4311
Quỹ khen thưởng

 

 

43111

NSNN cấp

 

 

 

43118

Khác

 

4312
Quỹ phúc lợi

 

 

43121

Quỹ phúc lợi

 

 

 

43122

Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ

 

4313
Quỹ bổ sung thu nhập

4314
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

43141

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp

 

 

 

43142

Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ

 

4315
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

Cơ quan nhà nước

36

468

 
Nguồn cải cách tiền lương

Mọi đơn vị

LOẠI 5

37

511

 
Thu hoạt động do NSNN cấp

Mọi đơn vị

5111
Thường xuyên

5112
Không thường xuyên

5118
Thu hoạt động khác

38

512

 
Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài

Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài

5121
Thu viện trợ

5122
Thu vay nợ nước ngoài

39

514

 
Thu phí được khấu trừ, để lại

Đơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại

40

515

 
Doanh thu tài chính

Đơn vị sự nghiệp

41

531

 
Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ

Đơn vị sự nghiệp

LOẠI 6

42

611

 
Chi phí hoạt động

Mọi đơn vị

6111
Thường xuyên

 

 

61111

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

 

 

 

61112

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

 

 

 

61113

Chi phí hao mòn TSCĐ

 

 

 

61118

Chi phí hoạt động khác

 

6112
Không thường xuyên

 

 

61121

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

 

 

 

61122

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

 

 

 

61123

Chi phí hao mòn TSCĐ

 

 

 

61128

Chi phí hoạt động khác

 

43

612

 
Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài

Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài

6121
Chi từ nguồn viện trợ

6122
Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài

44

614

 
Chi phí hoạt động thu phí

Đơn vị có thu phí

6141
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

6142
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

6143
Chi phí khấu hao TSCĐ

6148
Chi phí hoạt động khác

45

615

 
Chi phí tài chính

Đơn vị sự nghiệp

46

632

 
Giá vốn hàng bán

Đơn vị sự nghiệp

47

642

Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ

Đơn vị sự nghiệp

6421
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

6422
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

6423
Chi phí khấu hao TSCĐ

6428
Chi phí hoạt động khác

48

652

 
Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí

Mọi đơn vị

6521
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên

6522
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

6523
Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ

6528
Chi phí hoạt động khác

LOẠI 7

49

711

 
Thu nhập khác

Mọi đơn vị

7111
Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản

7118
Thu nhập khác

LOẠI 8

50

811

 
Chi phí khác

Mọi đơn vị

8111
Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản

8118
Chi phí khác

51

821

 
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Đơn vị sự nghiệp

 

 

LOẠI 9

52

911

 
Xác định kết quả

Mọi đơn vị

9111
Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp

9112
Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ

9113
Xác định kết quả hoạt động tài chính

9118
Xác định kết quả hoạt động khác

 

 

91181

Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản

 

 

 

91188

Kết quả hoạt động khác

 

B

 

 
CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1

001

 
Tài sản thuê ngoài

2

002

 
Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công

3

004

 
Kinh phí viện trợ không hoàn lại

0041
Năm trước

 

 

00411

Ghi thu – ghi tạm ứng

 

 

 

00412

Ghi thu – ghi chi

 

0042
Năm nay

 

 

00421

Ghi thu – ghi tạm ứng

 

 

 

00422

Ghi thu – ghi chi

 

4

006

 
Dự toán vay nợ nước ngoài

0061
Năm trước

 

 

00611

Tạm ứng

 

 

 

00612

Thực chi

 

0062
Năm nay

 

 

00621

Tạm ứng

 

 

 

00622

Thực chi

 

5

007

 
Ngoại tệ các loại

6

008

 
Dự toán chi hoạt động

0081
Năm trước

 

 

00811

Dự toán chi thường xuyên

 

 

 

008111

Tạm ứng

 

 

 

008112

Thực chi

 

00812
Dự toán chi không thường xuyên

 

 

008121

Tạm ứng

 

 

 

008122

Thực chi

 

0082
Năm nay

 

 

00821

Dự toán chi thường xuyên

 

 

 

008211

Tạm ứng

 

 

 

008212

Thực chi

 

00822
Dự toán chi không thường xuyên

 

 

008221

Tạm ứng

 

 

 

008222

Thực chi

 

7

009

 
Dự toán đầu tư XDCB

0091
Năm trước

 

 

00911

Tạm ứng

 

 

 

00912

Thực chi

 

0092
Năm nay

 

 

00921

Tạm ứng

 

 

 

00922

Thực chi

 

0093
Năm sau

 

 

00931

Tạm ứng

 

 

 

00932

Thực chi

 

8

012

 
Lệnh chi tiền thực chi

0121
Năm trước

 

 

01211

Chi thường xuyên

 

 

 

01212

Chi không thường xuyên

 

0122
Năm nay

 

 

01221

Chi thường xuyên

 

 

 

01222

Chi không thường xuyên

 

9

013

 
Lệnh chi tiền tạm ứng

0131
Năm trước

 

 

01311

Chi thường xuyên

 

 

 

01312

Chi không thường xuyên

 

0132
Năm nay

 

 

01321

Chi thường xuyên

 

 

 

01322

Chi không thường xuyên

 

10

014

 
Phí được khấu trừ, để lại

0141
Chi thường xuyên

0142
Chi không thường xuyên

11

018

 
Thu hoạt động khác được để lại

0181
Chi thường xuyên

0182
Chi không thường xuyên