HƯỚNG DẪN XEM THÔNG TIN SAO KÊ THẺ TÍN DỤNG – Phần 1

Sao kê là một tiện ích của dịch vụ ngân hàng giúp người dùng nắm được chi tiết các khoản tiền đến, tiền đi và các giao dịch chi tiêu trong tài khoản của mình.

1. Sao kê Thẻ Tín dụng là gì?

Sao kê Thẻ Tín dụng là một thông báo của ngân hàng dưới hình thức văn bản hoặc tin nhắn/email đến chủ Thẻ Tín dụng. Nội dung của bản sao kê thể hiện đầy đủ và chi tiết về tất cả mọi giao dịch mà chủ thẻ đã thực hiện trong tháng, bao gồm số tiền đã chi tiêu, số tiền phải thanh toán, ngày đến hạn thanh toán là ngày bao nhiêu. Ngoài ra qua nội dung văn bản sao kê này, chủ thẻ tín dụng sẽ nắm được quá trình chi tiêu của mình từ đó sẽ có cách quản lý chi tiêu hợp lý hơn, đồng thời có kế hoạch thanh toán số tiền đã sử dụng cho ngân hàng đúng hạn.

2. Tìm hiểu bảng sao kê Thẻ Tín dụng

Để quản lý tốt việc thanh toán Thẻ Tín dụng, bạn cần hiểu ý nghĩa của các thuật ngữ và con số trên bảng sao kê Thẻ Tín dụng của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng cần đọc kỹ bảng sao kê Thẻ Tín dụng để kịp thời phát hiện các giao dịch nghi ngờ hoặc các giao dịch lỗi nếu có.

Khi kiểm tra bảng sao kê Thẻ Tín dụng, bạn sẽ thấy các phần thông tin chi tiết khác nhau về tài khoản Thẻ Tín dụng.

3. Tổng quan Tài khoản

Phần tổng quan tài khoản cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình tài khoản Thẻ Tín dụng của bạn. Đây thường là phần đầu tiên trong bảng sao kê Thẻ Tín dụng vì nó cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng nhất.

Các khoản thanh toán và giao dịch được thực hiện sau kỳ sao kê này sẽ không được hiển thị ở đây. Tuy nhiên, nếu bạn đăng nhập vào ứng dụng Ngân hàng trực tuyến, số dư nợ thẻ tín dụng được hiển thị sẽ bao gồm cả những giao dịch mới nhất của bạn.

Hướng dẫn xem thông tin sao kê Thẻ tín dụng.

Hướng dẫn xem thông tin sao kê Thẻ tín dụng.

a. Ngày lập bảng sao kê

Đây là ngày phát hành bảng sao kê hàng tháng. Ngày lập bảng sao kê thường rơi vào cùng một ngày mỗi tháng, và tất cả các giao dịch được ghi nhận vào hệ thống của ngân hàng trong khoảng thời gian từ sau ngày lập bảng tháng trước đến hết ngày lập bảng tháng này sẽ được thể hiện trong kỳ sao kê này. Nếu ngày lập bảng của bạn rơi vào cuối tuần, thì ngân hàng sẽ phát hành bảng sao kê thẻ tín dụng vào ngày làm việc liền kề trước đó.

b. Vui lòng thanh toán trước (Ngày đến hạn thanh toán)

Đây là ngày bạn cần thực hiện thanh toán dư nợ Thẻ Tín dụng của mình để tránh mọi khoản phí chậm thanh toán và tiền lãi. Nếu bạn không thanh toán dư nợ thẻ tối thiểu (số tiền tối thiểu cần thanh toán của thẻ tín dụng) trước ngày đến hạn thanh toán, bạn sẽ phải chịu một khoản phí trễ hạn, việc trễ hạn này có thể gây ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng cá nhân của bạn.

c. Dư nợ đầu kỳ

Số dư nợ của bảng sao kê thẻ tín dụng của kỳ sao kê gần đây nhất của bạn. Ngân hàng cung cấp thông tin này để giúp bạn quản lý được chi tiêu của mình.

d. Dư nợ cuối kỳ

Tổng số dư nợ từ tất cả các giao dịch trong kỳ sao kê tháng này cộng với số dư nợ chưa được thanh toán từ (các) kỳ sao kê trước và khoản trả góp qua thẻ tín dụng của bạn (nếu có). Bạn nên thanh toán toàn bộ (make full payment) dư nợ cuối kỳ vào ngày đến hạn thanh toán. Nếu bên cạnh số tiền có chữ “CR” hoặc số tiền dư nợ cuối kỳ là giá trị âm, điều này có nghĩa là Thẻ Tín dụng của bạn đang có số dư có vào ngày lập bảng. Nghĩa là, bạn không cần thực hiện bất kỳ khoản thanh toán nào cho kỳ sao kê này.

e. Thanh toán tối thiểu (minimum payment)

Đây là số tiền tối thiểu (ít nhất) mà bạn phải trả cho một kỳ sao kê. Các ngân hàng thường khuyến khích bạn trả nhiều hơn mức thanh toán tối thiểu để giảm bớt số dư nợ thẻ tín dụng. Nếu bạn chỉ trả khoản thanh toán tối thiểu hàng tháng, dư nợ thẻ sẽ kéo dài hơn và bạn phải chịu thêm nhiều lãi và phí hơn.

Nếu bạn không thanh toán thẻ tín dụng, trả số tiền ít hơn khoản thanh toán tối thiểu, hoặc khoản thanh toán cho dư nợ được ghi nhận sau ngày đến hạn thanh toán, ngân hàng sẽ áp dụng phí chậm thanh toán và lãi suất. Nếu bạn trễ hạn thanh toán thẻ tín dụng (chậm thanh toán thẻ tín dụng) quá 10 ngày, ngân hàng sẽ báo cáo tình trạng trễ hạn thanh toán của bạn cho Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC). Điều này sẽ ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng của bạn và khiến bạn gặp khó khăn khi nộp hồ sơ tín dụng với các tổ chức tín dụng khác.

* Số tiền thanh toán tối thiểu được tính như thế nào?

Dưới đây là một ví dụ. Nếu bạn đang có một khoản trả góp là 2 triệu đồng/tháng, đồng thời bạn đã chi tiêu 5 triệu đồng trong kỳ này, khoản thanh toán tối thiểu là 2.250.000 đồng, bao gồm các khoản sau:

– 250.000 đồng, tương đương 5% trên tổng dư nợ 5.000.000 đồng;

– 2.000.000 đồng, là khoản trả góp hàng tháng của bạn.

Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng quan tâm đến sản phẩm dịch vụ, chương trình ưu đãi của SCB, vui lòng liên hệ với Hotline của SCB 1900 6538/ 1800 5454 38 hoặc Đơn vị SCB gần nhất để được tư vấn cụ thể.