HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM – VNUA

Ngành

Năm 2019

Năm 2020

Năm 2021

Bảo vệ thực vật

17,5

15

15

Bệnh học thủy sản

18

15

15

Chăn nuôi

17,5

15

18

Chăn nuôi thú y

17,5

15

18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

18

15

17

Khoa học cây trồng

17,5

15

15

Khoa học đất

17,5

15

20

Kinh doanh nông nghiệp

17,5

 

 

Kinh tế nông nghiệp

18,5

15

17

Nông nghiệp công nghệ cao

18

18

18

Nuôi trồng thủy sản

17,5

15

15

Phát triển nông thôn

17,5

15

17

Thú y

18

15

15.5

Công nghệ sinh học

 

16

18

Công nghệ sinh dược

 

 

18

Công nghệ thông tin

20

16

16.5

Công nghệ sau thu hoạch

20

16

17.5

Công nghệ thực phẩm

20

16

17.5

Công nghệ và kinh doanh thực phẩm

17,75

16

17.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

17,5

16

16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

17,5

16

16

Kỹ thuật cơ khí

17,5

16

16

Kỹ thuật điện

17,5

16

16

Kinh tế

17,5

15

15

Kinh tế đầu tư

17,5

15

15

Kinh tế số

 

 

15

Kế toán

20

16

16

Quản trị kinh doanh

17,5

16

16

Ngôn ngữ Anh

18

15

15

Xã hội học

17,5

15

15

Khoa học môi trường

18,5

15

17

Quản lý đất đai

17,5

15

15

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

20

15

15

Kinh tế tài chính

18

15

15

Nông nghiệp

17,5

15

15

Phân bón và dinh dưỡng cây trồng

18

15

20

Quản lý kinh tế

18

15

15

Quản lý tài nguyên và môi trường

18

15

15

Quản lý và phát triển nguồn nhân lực

18

15

15

Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

 

18,5

19

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

16

16

Mạng máy tính và truyền thông dự liệu

 

16

16.5

Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo

 

 

16.5

Tài chính – Ngân hàng

 

16

16

Luật

 

16

20

Công nghệ kỹ thuật hóa học

 

15

17

Quản lý bất động sản

 

15

15

Thương mại điện tử

 

16

16

Quản lý và phát triển du lịch

 

16

16

Logistic & quản lý chuỗi cung ứng

 

18

23

Sư phạm công nghệ

 

18,5

19