Gửi tiền ngân hàng 1 tỷ 1 tháng lãi bao nhiêu?

Tiền tệ VND USD EUR GBP SGD AUD JPY Kỳ hạn
Nhận lãi cuối kỳ Nhận lãi hàng tháng
Nhận lãi cuối kỳ Nhận lãi cuối kỳ Nhận lãi cuối kỳ Nhận lãi cuối kỳ Nhận lãi cuối kỳ Nhận lãi cuối kỳ %/năm %/năm %/năm %/năm %/năm %/năm %/năm %/năm Rút trước hạn
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1 tuần Lên đến 0.10   0.00 – – – – – 2 tuần
Lên đến 0.10   0.00 – – – – – 3 tuần
Lên đến 0.10   0.00 – – – – – 1 tháng Lên đến 3.60   0.00 0.00 0.00 0.00 0.05
0.00 2 tháng
Lên đến 3.60   – – – – – – 3 tháng
Lên đến 3.80 Lên đến 3.79 0.00 0.00 0.05 0.02 0.15
0.00 4 tháng
Lên đến 3.80
  – – – – – – 5 tháng Lên đến 3.80
  – – – – – – 6 tháng
Lên đến 4.90 Lên đến 4.85 0.00 0.00 0.10 0.05 0.30
0.00 7 tháng
Lên đến 4.70   – – – – – – 8 tháng
Lên đến 5.60   – – – – – – 9 tháng
Lên đến 5.60
Lên đến 4.63 0.00 0.00 0.10 0.10 0.30
0.00 10 tháng
Lên đến 5.60   – – – – – – 11 tháng
Lên đến 5.60   – – – – – – 12 tháng
Lên đến 5.60 Lên đến 5.46 0.00 0.00 0.10 0.20 0.30
0.00 13 tháng
Lên đến 5.60 Lên đến 5.45 – – – – – – 15 tháng
Lên đến 5.60
Lên đến 5.42 – – – – – – 18 tháng
Lên đến 5.60 Lên đến 5.39 – – – – – – 21 tháng
Lên đến 5.60 Lên đến 5.35 – – – – – – 24 tháng
Lên đến 5.60 Lên đến 5.32 – – – – – – 27 tháng
Lên đến 5.60 Lên đến 5.29 – – – – – – 30 tháng
Lên đến 5.80 Lên đến 5.43 – – – – – – 33 tháng
Lên đến 5.80 Lên đến 5.39 – – – – – – 36 tháng
Lên đến 5.80 Lên đến 5.36 – – – – – –