Giá Vàng Hôm Nay nhanh nhất 11/07/2022 trong nước và thế giới
1
Hà Nội Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.220.000
-350.000
2
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L – 10L
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.200.000
-350.000
3
Đà Nẵng Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.220.000
-350.000
4
Nha Trang Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.220.000
-350.000
5
Huế Vàng SJC
SJC
SJC
67.570.000
-350.000
68.230.000
-350.000
6
Hạ Long Vàng SJC
SJC
SJC
67.580.000
-350.000
68.220.000
-350.000
7
Quãng Ngãi Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.200.000
-350.000
8
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
SJC
SJC
51.900.000
+50.000
52.800.000
0
9
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ
SJC
SJC
51.900.000
+50.000
52.900.000
0
10
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99%
SJC
SJC
51.700.000
+100.000
52.400.000
+100.000
11
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99%
SJC
SJC
50.581.000
+99.000
51.881.000
+99.000
12
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75%
SJC
SJC
37.454.000
+75.000
39.454.000
+75.000
13
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3%
SJC
SJC
28.702.000
+58.000
30.702.000
+58.000
14
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7%
SJC
SJC
20.003.000
+42.000
22.003.000
+42.000
15
Cà Mau Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.220.000
-350.000
16
Bình Phước Vàng SJC
SJC
SJC
67.580.000
-350.000
68.220.000
-350.000
17
Biên Hòa Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.200.000
-350.000
18
Miền Tây Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.200.000
-350.000
19
Long Xuyên Vàng SJC
SJC
SJC
67.620.000
-350.000
68.250.000
-350.000
20
Bạc Liêu Vàng SJC
SJC
SJC
67.600.000
-350.000
68.220.000
-350.000
21
Quy Nhơn Vàng SJC
SJC
SJC
67.580.000
-350.000
68.220.000
-350.000
22
Phan Rang Vàng SJC
SJC
SJC
67.580.000
-350.000
68.220.000
-350.000
23
Quảng Nam Vàng SJC
SJC
SJC
67.580.000
-350.000
68.220.000
-350.000