Giá Vàng Hôm Nay – Biểu Đồ Giá Vàng Mới Nhất Ngày 28/04/2023
1
Hà Nội Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.170.000
0
2
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L – 10L
SJC
SJC
66.550.000
0
67.150.000
0
3
Đà Nẵng Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.170.000
0
4
Nha Trang Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.170.000
0
5
Huế Vàng SJC
SJC
SJC
66.520.000
0
66.830.000
0
6
Hạ Long Vàng SJC
SJC
SJC
66.530.000
0
67.170.000
0
7
Long Xuyên Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.150.000
0
8
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
SJC
SJC
55.900.000
0
56.900.000
0
9
Hồ Chí Minh Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ
SJC
SJC
55.900.000
0
57.000.000
0
10
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99,99%
SJC
SJC
55.700.000
0
56.500.000
0
11
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 99%
SJC
SJC
54.641.000
0
55.941.000
0
12
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 75%
SJC
SJC
40.529.000
0
42.529.000
0
13
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 58,3%
SJC
SJC
31.093.000
0
33.093.000
0
14
Hồ Chí Minh Vàng nữ trang 41,7%
SJC
SJC
21.713.000
0
23.713.000
0
15
Cà Mau Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.170.000
0
16
Bình Phước Vàng SJC
SJC
SJC
66.080.000
0
66.820.000
0
17
Biên Hòa Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.150.000
0
18
Miền Tây Vàng SJC
SJC
SJC
66.650.000
0
67.170.000
0
19
Quãng Ngãi Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.150.000
0
20
Bạc Liêu Vàng SJC
SJC
SJC
66.570.000
0
67.200.000
0
21
Quy Nhơn Vàng SJC
SJC
SJC
66.550.000
0
67.170.000
0
22
Phan Rang Vàng SJC
SJC
SJC
66.530.000
0
67.170.000
0
23
Quảng Nam Vàng SJC
SJC
SJC
66.530.000
0
67.170.000
0