Diện tích và dân số các tỉnh Việt Nam 2021

STT

Tỉnh/Thành phố

Diện tích (km²)

Dân số (người)

1

An Giang

3536,7

1.864.651

2

Bà Rịa – Vũng Tàu

1980,8

1.181.302

3

Bạc Liêu

2669

917.734

4

Bắc Giang

3851,4

1.858.540

5

Bắc Kạn

4860

318.083

6

Bắc Ninh

822,7

1.450.518

7

Bến Tre

2394,6

1.295.067

8

Bình Dương

2694,7

2.678.220

9

Bình Định

6066,2

1.487.009

10

Bình Phước

6877

1.020.839

11

Bình Thuận

7812,8

1.243.977

12

Cà Mau

5294,8

1.191.999

13

Cao Bằng

6700,3

535.098

14

Cần Thơ

1439,2

1.244.736

15

Đà Nẵng

1284,9

1.191.381

16

Đắk Lắk

13030,5

1.897.710

17

Đắk Nông

6509,3

652.766

18

Điện Biên

9541

623.295

19

Đồng Nai

5905,7

3.236.248

20

Đồng Tháp

3383,8

1.586.438

21

Gia Lai

15510,8

1.566.882

22

Hà Giang

7929,5

883.388

23

Hà Nam

860,9

867.258

24

Hà Nội

3358,9

8.418.883

25

Hà Tĩnh

5990,7

1.301.601

26

Hải Dương

1668,2

1.932.090

27

Hải Phòng

1561,8

2.069.110

28

Hậu Giang

1621,8

728.255

29

Hòa Bình

4591

868.623

30

Thành phố Hồ Chí Minh

2061

9.411.805

31

Hưng Yên

930,2

1.279.308

32

Khánh Hòa

5137,8

1.246.358

33

Kiên Giang

6348,8

1.730.117

34

Kon Tum

9674,2

565.685

35

Lai Châu

9068,8

480.588

36

Lạng Sơn

8310,2

791.872

37

Lào Cai

6364

756.083

38

Lâm Đồng

9783,2

1.319.952

39

Long An

4490,2

1.744.138

40

Nam Định

1668

1.771.000

41

Nghệ An

16493,7

3.417.809

42

Ninh Bình

1387

1.000.093

43

Ninh Thuận

3355,3

595.698

44

Phú Thọ

3534,6

1.495.116

45

Phú Yên

5023,4

875.127

46

Quảng Bình

8065,3

905.895

47

Quảng Nam

10574,7

1.510.960

48

Quảng Ngãi

5135,2

1.234.704

49

Quảng Ninh

6177,7

1.358.490

50

Quảng Trị

4739,8

639.414

51

Sóc Trăng

3311,8

1.181.835

52

Sơn La

14123,5

1.286.068

53

Tây Ninh

4041,4

1.190.852

54

Thái Bình

1570,5

1.876.579

55

Thái Nguyên

3536,4

1.322.235

56

Thanh Hóa

11114,7

3.690.022

57

Thừa Thiên Huế

5048,2

1.137.045

58

Tiền Giang

2510,5

1.783.165

59

Trà Vinh

2358,2

1.010.404

60

Tuyên Quang

5867,9

797.392

61

Vĩnh Long

1475

1.022.408

62

Vĩnh Phúc

1235,2

1.184.074

63

Yên Bái

6887,7

838.181